Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,062.10 | 1,410,275,244.00 |
2 | ETH | 3,303.36 | 948,520,788.63 |
3 | BTC | 63,654.93 | 899,552,151.71 |
4 | SOL | 141.46 | 396,544,954.95 |
5 | PEPE | <0.01 | 233,376,570.74 |
6 | ETHFI | 4.63 | 229,439,074.89 |
7 | ENA | 0.88 | 123,131,630.36 |
8 | BONK | <0.01 | 100,681,260.18 |
9 | NEAR | 7.27 | 98,591,360.69 |
10 | OP | 2.70 | 91,981,705.25 |
11 | WIF | 2.74 | 85,638,002.28 |
12 | GLM | 0.54 | 76,948,653.34 |
13 | DOGE | 0.15 | 71,707,785.65 |
14 | BOME | <0.01 | 64,692,249.34 |
15 | XRP | 0.52 | 58,432,313.11 |
16 | ETC | 28.74 | 55,722,369.15 |
17 | ATA | 0.24 | 43,536,524.44 |
18 | WLD | 4.83 | 40,451,784.75 |
19 | RUNE | 5.21 | 40,444,394.07 |
20 | AVAX | 34.85 | 39,933,665.96 |
21 | AR | 36.71 | 37,795,424.22 |
22 | COS | 0.02 | 37,524,774.65 |
23 | FLOKI | <0.01 | 35,853,915.14 |
24 | STRK | 1.30 | 34,217,369.76 |
25 | SSV | 53.13 | 32,985,273.42 |
26 | MATIC | 0.74 | 32,634,344.44 |
27 | LTC | 85.16 | 31,367,027.42 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ETHFI | 4.63 | +27.27 |
2 | ATA | 0.24 | +25.74 |
3 | OAX | 0.24 | +15.02 |
4 | AKRO | <0.01 | +13.30 |
5 | COMBO | 0.83 | +12.14 |
6 | ONG | 0.65 | +10.86 |
7 | GLM | 0.54 | +10.16 |
8 | W | 0.66 | +8.93 |
9 | AR | 36.71 | +8.76 |
10 | SSV | 53.13 | +8.65 |
11 | METIS | 68.31 | +7.56 |
12 | ENS | 16.64 | +7.15 |
13 | OM | 0.78 | +6.37 |
14 | ENA | 0.88 | +6.02 |
15 | ICP | 13.94 | +5.98 |
16 | BOND | 3.04 | +5.89 |
17 | ILV | 103.84 | +5.81 |
18 | LDO | 2.15 | +5.77 |
19 | AEVO | 1.58 | +5.49 |
20 | PEPE | <0.01 | +5.22 |
21 | OP | 2.70 | +5.06 |
22 | LQTY | 1.15 | +5.05 |
23 | MAV | 0.41 | +4.87 |
24 | SEI | 0.60 | +4.84 |
25 | NEO | 18.66 | +4.83 |
26 | MKR | 3,119.00 | +4.70 |
27 | STRK | 1.30 | +4.60 |
28 | ETC | 28.74 | +4.51 |
29 | LOOM | 0.09 | +4.36 |
30 | VANRY | 0.17 | +4.20 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.92 | -16.36 |
2 | LEVER | <0.01 | -14.04 |
3 | COS | 0.02 | -13.16 |
4 | HIGH | 3.88 | -7.02 |
5 | DATA | 0.06 | -5.26 |
6 | VITE | 0.02 | -5.10 |
7 | ORN | 1.68 | -4.79 |
8 | BNX | 0.96 | -4.50 |
9 | ARKM | 2.06 | -4.11 |
10 | CTK | 0.70 | -4.07 |
11 | PIVX | 0.35 | -3.67 |
12 | RARE | 0.11 | -3.32 |
13 | ENJ | 0.31 | -3.27 |
14 | CREAM | 44.09 | -3.16 |
15 | MBOX | 0.36 | -3.03 |
16 | ANKR | 0.05 | -3.00 |
17 | PORTO | 2.56 | -2.99 |
18 | TROY | <0.01 | -2.98 |
19 | QKC | 0.01 | -2.78 |
20 | IQ | <0.01 | -2.41 |
21 | ACH | 0.03 | -2.35 |
22 | BTTC | <0.01 | -2.26 |
23 | ATM | 3.12 | -2.13 |
24 | FORTH | 4.19 | -2.10 |
25 | GNS | 3.41 | -2.01 |
26 | ROSE | 0.10 | -1.87 |
27 | MDX | 0.06 | -1.76 |
28 | CVC | 0.17 | -1.69 |
29 | LTO | 0.18 | -1.68 |
30 | DAR | 0.16 | -1.64 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận