Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,284.70 | 968,868,616.90 |
2 | COP | 4,054.00 | 939,255,643.00 |
3 | BTC | 66,570.00 | 622,353,531.33 |
4 | ETH | 3,563.46 | 569,105,405.02 |
5 | PEPE | <0.01 | 195,815,537.77 |
6 | IO | 5.43 | 188,773,590.56 |
7 | SOL | 145.12 | 163,050,774.18 |
8 | XRP | 0.49 | 111,011,897.13 |
9 | WIF | 2.51 | 87,848,039.78 |
10 | CRV | 0.31 | 79,640,030.62 |
11 | PEOPLE | 0.11 | 75,858,306.63 |
12 | UNI | 11.49 | 58,299,638.24 |
13 | FLOKI | <0.01 | 47,604,843.14 |
14 | ETHFI | 3.99 | 47,489,677.87 |
15 | BAKE | 0.46 | 45,420,825.12 |
16 | BOME | 0.01 | 43,312,931.68 |
17 | DOGE | 0.14 | 40,570,210.76 |
18 | ENA | 0.76 | 34,125,205.13 |
19 | HIGH | 2.72 | 31,558,115.52 |
20 | ENS | 23.35 | 31,349,312.42 |
21 | INJ | 25.12 | 30,732,285.30 |
22 | ORDI | 45.45 | 30,424,087.11 |
23 | WLD | 3.43 | 28,351,211.89 |
24 | JASMY | 0.04 | 26,564,463.74 |
25 | BONK | <0.01 | 25,522,868.58 |
26 | CHZ | 0.10 | 23,548,017.43 |
27 | AVAX | 30.05 | 23,496,432.88 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | CVX | 2.53 | +23.68 |
2 | REI | 0.07 | +15.91 |
3 | USTC | 0.02 | +11.18 |
4 | ORN | 1.73 | +9.30 |
5 | MAV | 0.40 | +8.22 |
6 | RPL | 27.77 | +6.20 |
7 | JASMY | 0.04 | +6.19 |
8 | API3 | 2.67 | +5.67 |
9 | LUNC | <0.01 | +5.58 |
10 | ENA | 0.76 | +5.25 |
11 | UNI | 11.49 | +4.78 |
12 | KEY | <0.01 | +4.66 |
13 | YGG | 0.78 | +4.42 |
14 | WIF | 2.51 | +4.41 |
15 | ETHFI | 3.99 | +4.26 |
16 | VGX | 0.08 | +4.17 |
17 | PSG | 3.77 | +4.11 |
18 | TFUEL | 0.08 | +3.97 |
19 | UMA | 2.99 | +3.89 |
20 | CRV | 0.31 | +3.44 |
21 | FIDA | 0.35 | +2.90 |
22 | PENDLE | 5.45 | +2.83 |
23 | XRP | 0.49 | +2.54 |
24 | XVS | 7.98 | +2.44 |
25 | MKR | 2,360.00 | +2.34 |
26 | MATIC | 0.62 | +2.32 |
27 | LUNA | 0.51 | +2.27 |
28 | ENS | 23.35 | +2.23 |
29 | BETA | 0.06 | +2.21 |
30 | FARM | 57.66 | +2.13 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | FIRO | 1.39 | -7.93 |
2 | TRU | 0.18 | -7.25 |
3 | POND | 0.02 | -6.78 |
4 | XEM | 0.02 | -6.46 |
5 | SANTOS | 4.44 | -6.25 |
6 | KNC | 0.76 | -6.10 |
7 | LAZIO | 1.91 | -5.59 |
8 | STMX | <0.01 | -5.35 |
9 | PORTO | 2.05 | -5.28 |
10 | FORTH | 3.37 | -5.26 |
11 | CTK | 0.86 | -4.88 |
12 | ARDR | 0.08 | -4.64 |
13 | MDX | 0.05 | -4.56 |
14 | WAVES | 1.07 | -4.38 |
15 | CHZ | 0.10 | -4.08 |
16 | FIS | 0.43 | -4.03 |
17 | IRIS | 0.02 | -3.92 |
18 | MBL | <0.01 | -3.65 |
19 | SC | <0.01 | -3.64 |
20 | DUSK | 0.34 | -3.61 |
21 | WRX | 0.17 | -3.61 |
22 | INJ | 25.12 | -3.50 |
23 | BEAMX | 0.02 | -3.35 |
24 | ONG | 0.36 | -3.33 |
25 | AKRO | <0.01 | -3.32 |
26 | DF | 0.04 | -3.21 |
27 | UTK | 0.07 | -3.18 |
28 | ELF | 0.40 | -3.17 |
29 | RLC | 2.39 | -3.17 |
30 | BICO | 0.49 | -3.08 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ hai (Mon) | 17-06-2024 | 19:30 |
2 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 18-06-2024 | 08:00 |
3 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ ba (Tue) | 18-06-2024 | 19:30 |
4 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ ba (Tue) | 18-06-2024 | 19:30 |
5 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | Thứ ba (Tue) | 18-06-2024 | 20:15 |
6 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | Thứ ba (Tue) | 18-06-2024 | 20:15 |
7 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ ba (Tue) | 18-06-2024 | 21:00 |
8 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ ba (Tue) | 18-06-2024 | 21:00 |
9 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 19-06-2024 | 00:00 |
10 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | Thứ Tư (Wed) | 19-06-2024 | 03:00 |
11 | kỳ nghỉ ngân hàng (Bank Holiday) | Thứ Tư (Wed) | 19-06-2024 | 19:00 |
12 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 19-06-2024 | 21:00 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 20-06-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 20-06-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 20-06-2024 | 19:30 |
16 | báo cáo chỉ số tài khoản vãng lai (Current Account) | thứ năm (Thur) | 20-06-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 20-06-2024 | 19:30 |
18 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | thứ năm (Thur) | 20-06-2024 | 22:00 |
19 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 21-06-2024 | 02:30 |
20 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | Thứ sáu (Fri) | 21-06-2024 | 20:45 |
21 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 21-06-2024 | 20:45 |
22 | Báo cáo doanh số bán nhà tại Mỹ (Existing Home Sales) | Thứ sáu (Fri) | 21-06-2024 | 21:00 |
23 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 21-06-2024 | 21:00 |
24 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | Thứ sáu (Fri) | 21-06-2024 | 21:30 |
bình luận
bình luận