Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
||
---|---|---|
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1,346.00 | 2,736,397,691.70 |
2 | ![]() |
61,942.49 | 1,702,942,331.06 |
3 | ![]() |
3,393.18 | 709,758,686.05 |
4 | ![]() |
4,035.00 | 597,524,040.00 |
5 | ![]() |
<0.01 | 477,781,266.75 |
6 | ![]() |
139.36 | 416,173,894.04 |
7 | ![]() |
2.05 | 224,509,106.99 |
8 | ![]() |
0.48 | 113,409,471.97 |
9 | ![]() |
0.13 | 82,156,132.70 |
10 | ![]() |
0.75 | 81,913,159.58 |
11 | ![]() |
<0.01 | 74,468,451.46 |
12 | ![]() |
38.90 | 70,412,572.94 |
13 | ![]() |
0.09 | 69,052,440.33 |
14 | ![]() |
<0.01 | 53,536,737.48 |
15 | ![]() |
26.06 | 51,562,865.63 |
16 | ![]() |
3.63 | 47,455,582.69 |
17 | ![]() |
<0.01 | 46,856,217.11 |
18 | ![]() |
5.26 | 44,888,759.39 |
19 | ![]() |
0.16 | 37,776,995.81 |
20 | ![]() |
2.90 | 36,757,276.44 |
21 | ![]() |
0.58 | 34,876,640.73 |
22 | ![]() |
4.19 | 34,544,456.50 |
23 | ![]() |
0.12 | 33,209,774.32 |
24 | ![]() |
0.31 | 31,195,516.37 |
25 | ![]() |
2.71 | 31,034,209.57 |
26 | ![]() |
24.41 | 29,733,143.61 |
27 | ![]() |
2.35 | 28,801,237.37 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1.56 | +35.04 |
2 | ![]() |
0.76 | +11.91 |
3 | ![]() |
0.75 | +11.80 |
4 | ![]() |
3.15 | +9.41 |
5 | ![]() |
38.90 | +7.07 |
6 | ![]() |
3.21 | +6.89 |
7 | ![]() |
2.05 | +6.48 |
8 | ![]() |
<0.01 | +6.31 |
9 | ![]() |
0.32 | +5.43 |
10 | ![]() |
3.63 | +5.33 |
11 | ![]() |
0.23 | +5.00 |
12 | ![]() |
24.41 | +4.90 |
13 | ![]() |
0.18 | +4.71 |
14 | ![]() |
0.23 | +4.67 |
15 | ![]() |
<0.01 | +4.48 |
16 | ![]() |
0.06 | +4.22 |
17 | ![]() |
0.14 | +4.20 |
18 | ![]() |
3.16 | +4.12 |
19 | ![]() |
0.59 | +4.04 |
20 | ![]() |
0.75 | +3.81 |
21 | ![]() |
0.26 | +3.38 |
22 | ![]() |
<0.01 | +3.35 |
23 | ![]() |
4.97 | +3.30 |
24 | ![]() |
17.11 | +3.20 |
25 | ![]() |
1.57 | +2.90 |
26 | ![]() |
26.06 | +2.88 |
27 | ![]() |
0.02 | +2.81 |
28 | ![]() |
<0.01 | +2.79 |
29 | ![]() |
0.04 | +2.72 |
30 | ![]() |
0.16 | +2.65 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
0.28 | -7.96 |
2 | ![]() |
1.72 | -7.82 |
3 | ![]() |
64.44 | -7.36 |
4 | ![]() |
0.24 | -6.04 |
5 | ![]() |
0.03 | -5.84 |
6 | ![]() |
0.46 | -4.97 |
7 | ![]() |
27.99 | -4.71 |
8 | ![]() |
5.26 | -4.33 |
9 | ![]() |
6.66 | -4.31 |
10 | ![]() |
0.14 | -3.94 |
11 | ![]() |
0.14 | -3.91 |
12 | ![]() |
0.31 | -3.77 |
13 | ![]() |
0.39 | -3.74 |
14 | ![]() |
23.37 | -3.59 |
15 | ![]() |
0.58 | -3.59 |
16 | ![]() |
0.85 | -3.56 |
17 | ![]() |
0.36 | -3.46 |
18 | ![]() |
2.71 | -3.25 |
19 | ![]() |
0.32 | -3.13 |
20 | ![]() |
0.12 | -3.12 |
21 | ![]() |
0.72 | -2.98 |
22 | ![]() |
0.16 | -2.84 |
23 | ![]() |
<0.01 | -2.81 |
24 | ![]() |
5.51 | -2.75 |
25 | ![]() |
0.54 | -2.75 |
26 | RONIN | 2.12 | -2.71 |
27 | ![]() |
18.39 | -2.70 |
28 | ![]() |
0.77 | -2.59 |
29 | ![]() |
1.32 | -2.59 |
30 | ![]() |
2.54 | -2.57 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:00 |
2 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:30 |
3 | Báo cáo tổng sản phẩm của Hoa Kỳ (Final GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
4 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
6 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
7 | Final GDP Price Index q/q (Final GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
10 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:30 |
12 | Bank Stress Test Results (Bank Stress Test Results) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 03:30 |
13 | Tuyên bố của Tổng thống (Joe Biden) (President Biden Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 08:00 |
14 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 17:00 |
15 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
18 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 20:45 |
19 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
20 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
21 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 23:00 |
bình luận
bình luận