Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,062.60 | 1,384,861,178.70 |
2 | BTC | 63,217.99 | 1,078,203,079.10 |
3 | ETH | 3,277.20 | 1,012,782,217.22 |
4 | SOL | 138.42 | 419,826,182.60 |
5 | PEPE | <0.01 | 252,210,790.32 |
6 | ETHFI | 4.41 | 248,431,175.31 |
7 | ENA | 0.84 | 130,616,470.27 |
8 | BONK | <0.01 | 101,388,516.63 |
9 | NEAR | 7.08 | 94,032,426.68 |
10 | WIF | 2.66 | 90,319,354.96 |
11 | OP | 2.66 | 89,899,715.47 |
12 | DOGE | 0.15 | 85,341,949.00 |
13 | GLM | 0.52 | 76,367,008.41 |
14 | XRP | 0.51 | 71,882,282.97 |
15 | BOME | <0.01 | 67,481,473.20 |
16 | ETC | 28.22 | 59,162,709.17 |
17 | ATA | 0.24 | 44,670,795.34 |
18 | RUNE | 5.13 | 44,490,032.04 |
19 | AVAX | 34.09 | 43,075,575.60 |
20 | WLD | 4.70 | 41,348,475.88 |
21 | AR | 36.15 | 39,836,449.99 |
22 | FLOKI | <0.01 | 37,114,340.35 |
23 | COS | 0.02 | 36,279,097.46 |
24 | SSV | 52.97 | 35,635,016.38 |
25 | STRK | 1.27 | 34,623,137.71 |
26 | MATIC | 0.72 | 34,043,706.80 |
27 | LTC | 84.38 | 32,244,320.73 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ETHFI | 4.41 | +15.23 |
2 | ATA | 0.24 | +13.49 |
3 | OAX | 0.24 | +12.29 |
4 | ONG | 0.64 | +11.95 |
5 | GLM | 0.52 | +8.05 |
6 | AKRO | <0.01 | +7.51 |
7 | AR | 36.15 | +7.38 |
8 | COMBO | 0.81 | +7.05 |
9 | SSV | 52.97 | +5.25 |
10 | BOND | 3.03 | +5.03 |
11 | LOOM | 0.09 | +4.85 |
12 | LDO | 2.14 | +4.03 |
13 | ASR | 4.09 | +4.02 |
14 | OM | 0.78 | +3.45 |
15 | NEO | 18.26 | +3.28 |
16 | PSG | 5.41 | +2.87 |
17 | MKR | 3,075.00 | +2.33 |
18 | OMNI | 20.80 | +2.11 |
19 | LQTY | 1.13 | +2.08 |
20 | METIS | 65.97 | +1.76 |
21 | ICP | 13.68 | +1.75 |
22 | OP | 2.66 | +1.37 |
23 | BAR | 2.70 | +1.28 |
24 | AEVO | 1.52 | +1.26 |
25 | ELF | 0.62 | +1.26 |
26 | TRX | 0.12 | +1.14 |
27 | ETC | 28.22 | +1.11 |
28 | VOXEL | 0.27 | +1.10 |
29 | VANRY | 0.17 | +1.08 |
30 | MAV | 0.41 | +1.07 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.82 | -18.36 |
2 | COS | 0.02 | -15.89 |
3 | LEVER | <0.01 | -12.77 |
4 | VITE | 0.02 | -8.06 |
5 | DATA | 0.06 | -7.94 |
6 | HIGH | 3.87 | -7.84 |
7 | ARKM | 2.01 | -7.16 |
8 | CTK | 0.68 | -6.55 |
9 | PIVX | 0.35 | -6.52 |
10 | MBOX | 0.35 | -6.43 |
11 | TFUEL | 0.11 | -6.38 |
12 | BNX | 0.97 | -5.76 |
13 | BOME | <0.01 | -5.71 |
14 | BEL | 0.87 | -5.50 |
15 | ID | 0.74 | -5.36 |
16 | RARE | 0.11 | -5.25 |
17 | ICX | 0.23 | -4.88 |
18 | MAGIC | 0.79 | -4.83 |
19 | DAR | 0.16 | -4.77 |
20 | THETA | 2.26 | -4.76 |
21 | CREAM | 43.44 | -4.74 |
22 | WIF | 2.66 | -4.70 |
23 | PORTO | 2.53 | -4.67 |
24 | BLUR | 0.40 | -4.65 |
25 | RVN | 0.03 | -4.62 |
26 | MEME | 0.03 | -4.61 |
27 | ACH | 0.03 | -4.51 |
28 | ENJ | 0.30 | -4.50 |
29 | ANKR | 0.05 | -4.39 |
30 | TNSR | 0.90 | -4.37 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận