Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,061.50 | 2,497,803,588.20 |
2 | BTC | 61,873.11 | 1,808,369,859.53 |
3 | PEPE | <0.01 | 1,102,145,484.67 |
4 | ETH | 2,914.22 | 811,585,156.47 |
5 | SOL | 146.80 | 497,666,294.49 |
6 | DOGE | 0.15 | 370,588,801.00 |
7 | WIF | 3.08 | 313,223,901.26 |
8 | WLD | 5.19 | 216,164,411.12 |
9 | BOME | 0.01 | 196,105,255.24 |
10 | FLOKI | <0.01 | 194,172,969.93 |
11 | RNDR | 10.21 | 190,451,133.41 |
12 | XRP | 0.51 | 127,994,051.05 |
13 | ENA | 0.75 | 120,661,982.68 |
14 | BONK | <0.01 | 113,331,796.93 |
15 | NEAR | 7.23 | 108,169,754.27 |
16 | RUNE | 5.56 | 92,390,157.50 |
17 | AVAX | 33.07 | 65,295,249.76 |
18 | ORDI | 38.32 | 53,903,311.27 |
19 | ICP | 11.86 | 48,842,478.06 |
20 | ARKM | 2.34 | 47,182,209.83 |
21 | JTO | 3.96 | 47,046,184.32 |
22 | SAGA | 2.27 | 45,582,296.76 |
23 | PEOPLE | 0.04 | 45,442,735.29 |
24 | AR | 38.94 | 40,663,349.44 |
25 | ADA | 0.44 | 39,882,645.82 |
26 | 1000SATS | <0.01 | 38,234,936.98 |
27 | LTC | 81.02 | 34,039,849.11 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEPE | <0.01 | +22.13 |
2 | PEOPLE | 0.04 | +20.37 |
3 | CHR | 0.30 | +13.50 |
4 | FLOKI | <0.01 | +11.25 |
5 | ARK | 0.87 | +9.60 |
6 | 1000SATS | <0.01 | +6.90 |
7 | BOME | 0.01 | +6.66 |
8 | BLZ | 0.38 | +5.32 |
9 | MEME | 0.03 | +4.45 |
10 | WIF | 3.08 | +4.16 |
11 | DOGE | 0.15 | +4.07 |
12 | ORDI | 38.32 | +4.07 |
13 | MBL | <0.01 | +4.07 |
14 | XEC | <0.01 | +2.81 |
15 | LEVER | <0.01 | +2.40 |
16 | JTO | 3.96 | +2.01 |
17 | NEAR | 7.23 | +1.65 |
18 | BONK | <0.01 | +1.54 |
19 | OM | 0.70 | +1.50 |
20 | ARPA | 0.07 | +0.91 |
21 | SC | <0.01 | +0.88 |
22 | QTUM | 3.54 | +0.74 |
23 | SOL | 146.80 | +0.61 |
24 | XEM | 0.04 | +0.59 |
25 | JASMY | 0.02 | +0.44 |
26 | STMX | <0.01 | +0.44 |
27 | XRP | 0.51 | +0.40 |
28 | HBAR | 0.11 | +0.37 |
29 | 1INCH | 0.37 | +0.30 |
30 | MTL | 1.74 | +0.23 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | SAGA | 2.27 | -14.32 |
2 | UMA | 3.83 | -14.18 |
3 | ERN | 4.08 | -12.15 |
4 | OMNI | 15.03 | -12.11 |
5 | WLD | 5.19 | -11.46 |
6 | REZ | 0.11 | -11.20 |
7 | VIC | 0.41 | -11.14 |
8 | ENA | 0.75 | -9.79 |
9 | ARKM | 2.34 | -9.50 |
10 | NULS | 0.57 | -9.26 |
11 | DYM | 2.61 | -8.93 |
12 | RUNE | 5.56 | -8.70 |
13 | AUCTION | 14.39 | -8.69 |
14 | AEVO | 1.05 | -8.51 |
15 | W | 0.53 | -8.17 |
16 | ETHFI | 3.41 | -7.77 |
17 | NMR | 25.17 | -7.77 |
18 | ORN | 1.27 | -7.75 |
19 | CTXC | 0.30 | -7.59 |
20 | FOR | 0.02 | -7.54 |
21 | TAO | 344.50 | -7.42 |
22 | XNO | 1.04 | -7.37 |
23 | TNSR | 0.81 | -7.26 |
24 | VGX | 0.08 | -7.21 |
25 | FIS | 0.44 | -7.08 |
26 | FARM | 65.63 | -7.05 |
27 | FORTH | 3.84 | -6.96 |
28 | SNX | 2.40 | -6.91 |
29 | PROM | 9.35 | -6.62 |
30 | OG | 4.18 | -6.59 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
2 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
3 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
4 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
5 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
6 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
9 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
14 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
15 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
16 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
17 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
24 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
25 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
26 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
27 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
28 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
29 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
30 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
31 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận