Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,062.70 | 2,501,573,058.60 |
2 | BTC | 61,499.99 | 1,703,058,470.72 |
3 | PEPE | <0.01 | 1,212,275,703.70 |
4 | ETH | 2,894.92 | 793,621,706.00 |
5 | SOL | 146.23 | 480,324,618.48 |
6 | DOGE | 0.15 | 392,506,782.03 |
7 | WIF | 3.07 | 327,041,981.50 |
8 | WLD | 5.05 | 227,719,092.31 |
9 | FLOKI | <0.01 | 220,478,465.10 |
10 | BOME | 0.01 | 211,310,966.08 |
11 | RNDR | 10.14 | 172,707,475.47 |
12 | XRP | 0.50 | 129,562,861.78 |
13 | BONK | <0.01 | 119,634,940.79 |
14 | ENA | 0.72 | 117,334,826.27 |
15 | NEAR | 7.14 | 105,205,093.02 |
16 | RUNE | 5.63 | 91,029,442.84 |
17 | AVAX | 32.53 | 66,603,430.92 |
18 | PEOPLE | 0.04 | 61,143,513.32 |
19 | ORDI | 37.11 | 57,231,745.21 |
20 | ICP | 11.92 | 46,271,584.59 |
21 | ARKM | 2.29 | 44,826,940.29 |
22 | JTO | 3.89 | 43,592,431.23 |
23 | 1000SATS | <0.01 | 43,200,808.79 |
24 | SAGA | 2.27 | 41,363,140.46 |
25 | LTC | 79.79 | 36,795,461.59 |
26 | ADA | 0.43 | 36,774,301.47 |
27 | AR | 38.12 | 36,150,615.10 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.04 | +25.01 |
2 | PEPE | <0.01 | +16.15 |
3 | FLOKI | <0.01 | +9.99 |
4 | BOME | 0.01 | +7.23 |
5 | CHR | 0.29 | +7.15 |
6 | BLZ | 0.38 | +4.99 |
7 | DOGE | 0.15 | +4.75 |
8 | ARK | 0.83 | +4.14 |
9 | OM | 0.72 | +3.51 |
10 | WIF | 3.07 | +3.28 |
11 | XEC | <0.01 | +3.20 |
12 | MBL | <0.01 | +2.38 |
13 | MEME | 0.02 | +2.26 |
14 | 1000SATS | <0.01 | +2.10 |
15 | QI | 0.02 | +1.84 |
16 | JASMY | 0.02 | +1.80 |
17 | MTL | 1.76 | +1.09 |
18 | 1INCH | 0.37 | +1.08 |
19 | SC | <0.01 | +0.88 |
20 | ACH | 0.03 | +0.69 |
21 | GMX | 28.08 | +0.47 |
22 | XEM | 0.04 | +0.45 |
23 | BICO | 0.42 | +0.38 |
24 | BNX | 0.91 | +0.30 |
25 | QTUM | 3.52 | +0.23 |
26 | ICP | 11.92 | +0.15 |
27 | ARPA | 0.07 | +0.13 |
28 | BONK | <0.01 | +0.13 |
29 | ZEC | 22.19 | +0.09 |
30 | SOL | 146.23 | +0.08 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | WLD | 5.05 | -13.25 |
2 | RNDR | 10.14 | -10.48 |
3 | ERN | 4.06 | -10.08 |
4 | ENA | 0.72 | -9.95 |
5 | SAGA | 2.27 | -9.95 |
6 | DYM | 2.56 | -9.51 |
7 | UMA | 3.77 | -8.59 |
8 | OMNI | 14.88 | -8.49 |
9 | ORN | 1.25 | -8.37 |
10 | NULS | 0.57 | -8.04 |
11 | NMR | 24.84 | -7.93 |
12 | FARM | 64.27 | -7.63 |
13 | TAO | 339.60 | -7.42 |
14 | VGX | 0.08 | -7.39 |
15 | ETHFI | 3.34 | -7.38 |
16 | BEL | 0.82 | -7.38 |
17 | RAD | 1.65 | -7.32 |
18 | POLYX | 0.37 | -7.30 |
19 | ARKM | 2.29 | -7.29 |
20 | XNO | 1.03 | -7.27 |
21 | PROM | 9.20 | -7.17 |
22 | REZ | 0.11 | -7.16 |
23 | USTC | 0.02 | -7.15 |
24 | OG | 4.09 | -7.04 |
25 | RUNE | 5.63 | -7.02 |
26 | W | 0.53 | -7.02 |
27 | FORTH | 3.80 | -6.87 |
28 | DYDX | 1.89 | -6.70 |
29 | CYBER | 7.25 | -6.55 |
30 | POND | 0.02 | -6.53 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
2 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
3 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
4 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
5 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
6 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
9 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
14 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
15 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
16 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
17 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
24 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
25 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
26 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
27 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
28 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
29 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
30 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
31 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận