Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
||
---|---|---|
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1,334.80 | 2,796,918,462.40 |
2 | ![]() |
61,730.23 | 1,820,713,754.38 |
3 | ![]() |
3,387.28 | 751,092,361.45 |
4 | ![]() |
4,037.00 | 627,857,426.00 |
5 | ![]() |
137.26 | 515,546,781.48 |
6 | ![]() |
<0.01 | 506,797,384.98 |
7 | ![]() |
2.03 | 237,755,006.98 |
8 | ![]() |
0.48 | 112,856,579.49 |
9 | ![]() |
0.70 | 101,418,184.39 |
10 | ![]() |
0.13 | 98,111,787.09 |
11 | ![]() |
<0.01 | 76,694,434.58 |
12 | ![]() |
38.11 | 73,783,996.55 |
13 | ![]() |
0.09 | 69,677,434.76 |
14 | ![]() |
<0.01 | 64,823,644.72 |
15 | ![]() |
3.50 | 49,841,097.64 |
16 | ![]() |
<0.01 | 47,627,419.41 |
17 | ![]() |
5.38 | 46,373,649.53 |
18 | ![]() |
0.17 | 45,412,136.54 |
19 | ![]() |
2.35 | 35,531,227.15 |
20 | ![]() |
25.39 | 34,946,007.29 |
21 | ![]() |
2.87 | 34,559,339.02 |
22 | ![]() |
0.58 | 34,045,451.76 |
23 | ![]() |
4.19 | 33,705,448.12 |
24 | ![]() |
2.72 | 32,366,020.88 |
25 | ![]() |
5.58 | 32,154,832.49 |
26 | ![]() |
0.32 | 29,813,697.16 |
27 | ![]() |
25.05 | 29,290,667.98 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1.18 | +14.65 |
2 | ![]() |
1.80 | +14.48 |
3 | ![]() |
0.27 | +13.52 |
4 | ![]() |
2.03 | +7.27 |
5 | ![]() |
1.73 | +7.13 |
6 | ![]() |
0.32 | +6.72 |
7 | ![]() |
<0.01 | +6.67 |
8 | ![]() |
2,346.00 | +6.64 |
9 | ![]() |
<0.01 | +6.04 |
10 | ![]() |
<0.01 | +6.02 |
11 | ![]() |
25.05 | +5.83 |
12 | ![]() |
<0.01 | +5.14 |
13 | ![]() |
38.11 | +4.99 |
14 | ![]() |
0.09 | +4.20 |
15 | ![]() |
3.50 | +4.04 |
16 | ![]() |
0.05 | +3.94 |
17 | ![]() |
0.59 | +3.89 |
18 | ![]() |
0.22 | +3.86 |
19 | ![]() |
1.62 | +3.65 |
20 | ![]() |
0.38 | +3.25 |
21 | ![]() |
0.16 | +3.17 |
22 | ![]() |
0.40 | +3.14 |
23 | ![]() |
<0.01 | +3.03 |
24 | ![]() |
0.67 | +2.99 |
25 | ![]() |
0.03 | +2.94 |
26 | ![]() |
0.62 | +2.80 |
27 | ![]() |
66.68 | +2.68 |
28 | ![]() |
0.20 | +2.58 |
29 | ![]() |
0.13 | +2.57 |
30 | ![]() |
0.07 | +2.56 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
2.83 | -7.42 |
2 | ![]() |
67.03 | -7.08 |
3 | ![]() |
5.58 | -6.63 |
4 | ![]() |
2.72 | -5.47 |
5 | ![]() |
0.13 | -5.19 |
6 | ![]() |
0.24 | -4.83 |
7 | ![]() |
0.86 | -4.48 |
8 | ![]() |
0.69 | -4.29 |
9 | ![]() |
0.17 | -4.16 |
10 | ![]() |
0.29 | -3.90 |
11 | ![]() |
5.38 | -3.84 |
12 | ![]() |
0.03 | -3.82 |
13 | ![]() |
5.03 | -3.77 |
14 | ![]() |
2.87 | -3.76 |
15 | ![]() |
0.55 | -3.71 |
16 | ![]() |
2.35 | -3.70 |
17 | ![]() |
1.47 | -3.36 |
18 | ![]() |
6.67 | -3.33 |
19 | ![]() |
2.27 | -3.32 |
20 | ![]() |
286.40 | -3.31 |
21 | ![]() |
0.48 | -3.22 |
22 | ![]() |
1.32 | -3.16 |
23 | RONIN | 2.15 | -3.03 |
24 | ![]() |
0.77 | -3.00 |
25 | ![]() |
0.58 | -2.98 |
26 | ![]() |
0.36 | -2.97 |
27 | ![]() |
0.14 | -2.86 |
28 | ![]() |
22.56 | -2.76 |
29 | ![]() |
0.17 | -2.75 |
30 | ![]() |
37.59 | -2.74 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 01:10 |
2 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:00 |
3 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:30 |
4 | Báo cáo tổng sản phẩm của Hoa Kỳ (Final GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
5 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
7 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
8 | Final GDP Price Index q/q (Final GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
11 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:30 |
13 | Bank Stress Test Results (Bank Stress Test Results) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 03:30 |
14 | Tuyên bố của Tổng thống (Joe Biden) (President Biden Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 08:00 |
15 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 17:00 |
16 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
18 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
19 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 20:45 |
20 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
22 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 23:00 |
bình luận
bình luận