Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,093.30 | 1,656,998,002.80 |
2 | BTC | 61,903.96 | 1,653,268,128.22 |
3 | PEPE | <0.01 | 1,058,696,681.48 |
4 | ETH | 2,903.61 | 780,928,316.61 |
5 | SOL | 143.94 | 472,649,162.20 |
6 | WIF | 2.87 | 284,042,887.72 |
7 | DOGE | 0.15 | 257,022,808.12 |
8 | BOME | 0.01 | 207,081,463.69 |
9 | FLOKI | <0.01 | 197,165,724.54 |
10 | WLD | 4.86 | 164,886,375.33 |
11 | XRP | 0.50 | 156,201,842.00 |
12 | RNDR | 10.15 | 155,513,091.22 |
13 | ENA | 0.70 | 120,560,497.67 |
14 | RUNE | 5.59 | 90,844,968.48 |
15 | BONK | <0.01 | 90,097,027.24 |
16 | NEAR | 6.95 | 86,235,819.75 |
17 | PEOPLE | 0.04 | 73,127,031.37 |
18 | AVAX | 32.20 | 54,936,650.65 |
19 | ORDI | 36.30 | 53,904,916.99 |
20 | ICP | 12.00 | 50,682,188.70 |
21 | 1000SATS | <0.01 | 43,809,880.27 |
22 | LTC | 78.85 | 39,262,873.88 |
23 | MATIC | 0.65 | 39,184,554.58 |
24 | SUI | 0.91 | 38,545,417.33 |
25 | LINK | 12.89 | 35,205,484.56 |
26 | ARKM | 2.23 | 33,566,856.12 |
27 | AR | 40.93 | 32,794,617.59 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | KP3R | 81.08 | +17.58 |
2 | PROM | 10.36 | +9.08 |
3 | PEPE | <0.01 | +6.56 |
4 | VIC | 0.44 | +6.48 |
5 | BNX | 0.96 | +6.37 |
6 | MLN | 20.94 | +5.23 |
7 | QI | 0.02 | +4.88 |
8 | PEOPLE | 0.04 | +4.59 |
9 | WAVES | 2.39 | +4.41 |
10 | ORN | 1.37 | +3.48 |
11 | ASR | 3.78 | +3.39 |
12 | AR | 40.93 | +2.94 |
13 | W | 0.54 | +2.84 |
14 | ENJ | 0.29 | +2.51 |
15 | AUCTION | 14.87 | +2.48 |
16 | PENDLE | 4.07 | +2.44 |
17 | DIA | 0.45 | +1.82 |
18 | MBL | <0.01 | +1.75 |
19 | MTL | 1.76 | +1.62 |
20 | FLOKI | <0.01 | +1.37 |
21 | CYBER | 7.73 | +1.27 |
22 | ILV | 80.09 | +1.16 |
23 | FOR | 0.02 | +0.94 |
24 | ICP | 12.00 | +0.79 |
25 | WRX | 0.20 | +0.64 |
26 | UTK | 0.08 | +0.51 |
27 | ZEC | 22.41 | +0.36 |
28 | PAXG | 2,344.00 | +0.30 |
29 | TKO | 0.40 | +0.28 |
30 | SFP | 0.82 | +0.06 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | LSK | 1.83 | -10.17 |
2 | ARK | 0.79 | -9.80 |
3 | ENA | 0.70 | -9.48 |
4 | RNDR | 10.15 | -9.32 |
5 | POND | 0.02 | -8.92 |
6 | WLD | 4.86 | -8.82 |
7 | POLYX | 0.36 | -8.32 |
8 | ERN | 4.01 | -8.27 |
9 | WIF | 2.87 | -8.22 |
10 | NTRN | 0.61 | -8.22 |
11 | UMA | 3.64 | -7.78 |
12 | ARPA | 0.07 | -7.46 |
13 | TIA | 8.22 | -7.43 |
14 | BOME | 0.01 | -7.23 |
15 | ARKM | 2.23 | -7.10 |
16 | IMX | 2.01 | -6.93 |
17 | MAV | 0.33 | -6.76 |
18 | STX | 1.90 | -6.65 |
19 | AI | 1.04 | -6.57 |
20 | NFP | 0.44 | -6.11 |
21 | ACE | 4.58 | -6.02 |
22 | RAY | 1.50 | -5.99 |
23 | JASMY | 0.02 | -5.97 |
24 | BLUR | 0.34 | -5.78 |
25 | XEC | <0.01 | -5.66 |
26 | USTC | 0.02 | -5.65 |
27 | NEAR | 6.95 | -5.61 |
28 | ORDI | 36.30 | -5.57 |
29 | INJ | 21.52 | -5.53 |
30 | NMR | 24.54 | -5.51 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
3 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
5 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
6 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
8 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:10 |
10 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
11 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
12 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
18 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
19 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
20 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
22 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
23 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
24 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
25 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
26 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
27 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận