Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 66,584.08 | 2,828,782,642.71 |
2 | ARS | 1,088.60 | 2,025,493,863.00 |
3 | ETH | 3,039.60 | 1,048,881,065.61 |
4 | PEPE | <0.01 | 807,939,186.31 |
5 | SOL | 160.93 | 764,776,582.64 |
6 | WIF | 3.13 | 299,955,722.17 |
7 | FLOKI | <0.01 | 298,890,170.58 |
8 | DOGE | 0.16 | 280,903,459.83 |
9 | PEOPLE | 0.05 | 192,094,968.74 |
10 | NEAR | 8.10 | 187,118,347.87 |
11 | BOME | 0.01 | 186,004,966.17 |
12 | XRP | 0.52 | 167,413,854.29 |
13 | RNDR | 10.68 | 164,591,922.23 |
14 | ENA | 0.74 | 147,325,798.88 |
15 | AEVO | 0.81 | 141,481,506.61 |
16 | RUNE | 6.31 | 136,654,489.53 |
17 | WLD | 5.11 | 132,090,910.62 |
18 | BONK | <0.01 | 95,455,351.61 |
19 | AVAX | 34.81 | 74,391,623.86 |
20 | FTM | 0.77 | 73,588,348.08 |
21 | AR | 44.02 | 70,027,232.22 |
22 | OP | 2.51 | 60,063,293.52 |
23 | ORDI | 39.10 | 60,041,982.16 |
24 | SUI | 0.99 | 55,676,140.29 |
25 | JTO | 4.34 | 51,038,333.98 |
26 | ARKM | 2.42 | 47,064,376.16 |
27 | PENDLE | 4.41 | 43,076,033.88 |
28 | ICP | 12.57 | 42,362,706.89 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.05 | +44.58 |
2 | FTM | 0.77 | +19.02 |
3 | CHR | 0.34 | +17.27 |
4 | IMX | 2.36 | +16.73 |
5 | SEI | 0.53 | +16.60 |
6 | JTO | 4.34 | +16.29 |
7 | GMX | 32.02 | +16.23 |
8 | AXL | 1.07 | +15.78 |
9 | STX | 2.19 | +15.62 |
10 | BEAMX | 0.02 | +15.59 |
11 | NEAR | 8.10 | +15.40 |
12 | JOE | 0.48 | +15.39 |
13 | JASMY | 0.02 | +14.60 |
14 | BOME | 0.01 | +14.56 |
15 | RSR | <0.01 | +14.28 |
16 | RUNE | 6.31 | +13.96 |
17 | TFUEL | 0.10 | +13.82 |
18 | YGG | 0.83 | +13.81 |
19 | RAY | 1.71 | +13.59 |
20 | NMR | 27.87 | +13.57 |
21 | SUSHI | 1.13 | +13.53 |
22 | TAO | 390.50 | +13.06 |
23 | SOL | 160.93 | +13.04 |
24 | PYTH | 0.45 | +12.95 |
25 | RLC | 3.34 | +12.66 |
26 | PIVX | 0.33 | +12.56 |
27 | DOCK | 0.03 | +12.55 |
28 | TRU | 0.11 | +12.51 |
29 | PENDLE | 4.41 | +12.38 |
30 | FIS | 0.49 | +12.30 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
2 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
3 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
8 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
9 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
10 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:10 |
12 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
14 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
15 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
17 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
18 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận