Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | Tin tức | ngày |
---|---|---|
1 | Memecoin BONK POPCAT và Solana vẫn xanh ngay cả khi giá Bitcoin giảm (BONK POPCAT and Solana memecoins stay green even as Bitcoin price drops) |
2024-04-26 |
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,088.10 | 1,670,944,165.20 |
2 | BTC | 62,439.49 | 1,604,084,494.85 |
3 | PEPE | <0.01 | 943,724,711.87 |
4 | ETH | 2,894.55 | 787,724,441.86 |
5 | SOL | 143.53 | 465,451,473.05 |
6 | WIF | 2.91 | 266,372,884.84 |
7 | FLOKI | <0.01 | 258,133,166.95 |
8 | DOGE | 0.15 | 256,627,773.91 |
9 | BOME | 0.01 | 192,449,597.67 |
10 | WLD | 4.72 | 146,516,432.03 |
11 | XRP | 0.50 | 145,562,834.42 |
12 | ENA | 0.67 | 128,713,273.63 |
13 | RNDR | 10.03 | 97,118,315.34 |
14 | RUNE | 5.60 | 95,209,608.29 |
15 | BONK | <0.01 | 91,402,701.49 |
16 | PEOPLE | 0.04 | 81,361,938.73 |
17 | NEAR | 7.07 | 80,646,787.98 |
18 | AEVO | 0.78 | 79,129,878.63 |
19 | AVAX | 32.71 | 48,828,296.45 |
20 | ICP | 11.83 | 44,888,398.57 |
21 | ORDI | 36.54 | 41,574,435.27 |
22 | OP | 2.32 | 39,497,521.29 |
23 | SUI | 0.91 | 37,596,528.87 |
24 | MATIC | 0.66 | 35,235,382.71 |
25 | 1000SATS | <0.01 | 35,165,962.79 |
26 | ARKM | 2.22 | 33,254,851.84 |
27 | AR | 41.20 | 32,620,734.22 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | KP3R | 79.05 | +14.73 |
2 | FLOKI | <0.01 | +11.96 |
3 | CYBER | 7.93 | +8.54 |
4 | PEOPLE | 0.04 | +7.37 |
5 | BNX | 0.98 | +6.76 |
6 | AR | 41.20 | +5.57 |
7 | ORN | 1.34 | +5.41 |
8 | WAVES | 2.38 | +4.85 |
9 | TKO | 0.40 | +4.31 |
10 | CREAM | 44.56 | +4.31 |
11 | TAO | 354.50 | +3.66 |
12 | MBL | <0.01 | +2.91 |
13 | CVP | 0.35 | +2.76 |
14 | ILV | 80.54 | +2.64 |
15 | GAL | 3.24 | +2.53 |
16 | OGN | 0.13 | +2.36 |
17 | XNO | 1.07 | +2.30 |
18 | BETA | 0.06 | +2.10 |
19 | FOR | 0.02 | +1.98 |
20 | BICO | 0.43 | +1.71 |
21 | AXL | 0.96 | +1.62 |
22 | FIO | 0.03 | +1.48 |
23 | PEPE | <0.01 | +1.40 |
24 | VIC | 0.42 | +1.37 |
25 | WRX | 0.20 | +1.36 |
26 | PENDLE | 4.09 | +1.31 |
27 | VITE | 0.02 | +1.31 |
28 | ADX | 0.19 | +1.29 |
29 | DCR | 18.13 | +1.29 |
30 | FUN | <0.01 | +1.19 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | AEVO | 0.78 | -27.16 |
2 | LSK | 1.78 | -11.09 |
3 | ENA | 0.67 | -9.46 |
4 | NTRN | 0.59 | -9.23 |
5 | OMNI | 13.54 | -9.01 |
6 | AI | 1.00 | -8.49 |
7 | UMA | 3.52 | -8.33 |
8 | CHR | 0.27 | -8.22 |
9 | WLD | 4.72 | -7.91 |
10 | ARK | 0.78 | -7.76 |
11 | BOME | 0.01 | -7.72 |
12 | CITY | 3.12 | -7.15 |
13 | ACE | 4.42 | -7.09 |
14 | OP | 2.32 | -6.92 |
15 | CFX | 0.19 | -6.79 |
16 | GLMR | 0.25 | -6.60 |
17 | AMP | <0.01 | -6.55 |
18 | TIA | 8.06 | -6.50 |
19 | RARE | 0.12 | -6.36 |
20 | SAGA | 2.15 | -6.28 |
21 | LDO | 1.57 | -6.25 |
22 | OM | 0.67 | -6.06 |
23 | XAI | 0.58 | -6.04 |
24 | MAV | 0.33 | -5.81 |
25 | TNSR | 0.77 | -5.68 |
26 | MEME | 0.02 | -5.65 |
27 | XVG | <0.01 | -5.64 |
28 | PIXEL | 0.33 | -5.48 |
29 | BEAMX | 0.02 | -5.46 |
30 | STX | 1.89 | -5.45 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
3 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
5 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
6 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
8 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:10 |
10 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
11 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
12 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
18 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
19 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
20 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
22 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
23 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
24 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
25 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
26 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
27 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận