Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,089.00 | 2,503,246,749.40 |
2 | BTC | 63,485.81 | 1,902,059,268.94 |
3 | ETH | 3,065.29 | 1,052,871,662.12 |
4 | SOL | 155.06 | 736,563,214.07 |
5 | PEPE | <0.01 | 375,382,714.28 |
6 | XRP | 0.53 | 307,302,987.56 |
7 | DOGE | 0.16 | 276,250,870.88 |
8 | WIF | 3.29 | 255,747,494.28 |
9 | WLD | 6.13 | 178,685,507.92 |
10 | BOME | 0.01 | 166,106,634.24 |
11 | ENA | 0.89 | 165,622,563.39 |
12 | RNDR | 10.55 | 161,598,559.27 |
13 | NEAR | 7.58 | 144,663,168.60 |
14 | RUNE | 5.25 | 96,752,649.12 |
15 | AVAX | 36.47 | 88,506,867.23 |
16 | BONK | <0.01 | 83,763,307.04 |
17 | ARKM | 2.67 | 63,071,440.59 |
18 | FLOKI | <0.01 | 62,417,197.38 |
19 | AR | 39.86 | 59,520,517.76 |
20 | SUI | 1.09 | 59,263,382.68 |
21 | JTO | 3.80 | 54,471,426.48 |
22 | ETHFI | 3.90 | 54,212,197.73 |
23 | ORDI | 38.79 | 53,562,787.28 |
24 | MATIC | 0.71 | 49,151,296.14 |
25 | ADA | 0.45 | 45,435,124.42 |
26 | FTM | 0.70 | 45,399,648.60 |
27 | LINK | 14.35 | 42,008,402.40 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ERN | 5.77 | +26.20 |
2 | POWR | 0.35 | +12.61 |
3 | VGX | 0.09 | +9.83 |
4 | BSW | 0.09 | +6.38 |
5 | AKRO | <0.01 | +6.16 |
6 | JTO | 3.80 | +6.05 |
7 | RNDR | 10.55 | +5.99 |
8 | CTXC | 0.38 | +4.58 |
9 | BNX | 0.99 | +3.75 |
10 | PSG | 5.23 | +3.30 |
11 | TRU | 0.12 | +2.15 |
12 | RARE | 0.12 | +1.94 |
13 | AR | 39.86 | +1.92 |
14 | ARKM | 2.67 | +1.83 |
15 | POLYX | 0.40 | +1.37 |
16 | IRIS | 0.03 | +0.98 |
17 | YGG | 0.91 | +0.91 |
18 | CHZ | 0.13 | +0.80 |
19 | BCH | 478.40 | +0.65 |
20 | FIRO | 1.71 | +0.59 |
21 | SOL | 155.06 | +0.55 |
22 | NEAR | 7.58 | +0.48 |
23 | TRX | 0.12 | +0.48 |
24 | LSK | 1.90 | +0.37 |
25 | MBOX | 0.35 | +0.32 |
26 | OAX | 0.23 | +0.31 |
27 | DEGO | 2.34 | +0.30 |
28 | AGIX | 1.01 | +0.27 |
29 | OCEAN | 1.01 | +0.24 |
30 | RAY | 1.77 | +0.14 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | REZ | 0.15 | -13.08 |
2 | TNSR | 0.84 | -8.15 |
3 | STRK | 1.28 | -7.66 |
4 | QKC | 0.01 | -7.37 |
5 | USTC | 0.02 | -7.35 |
6 | CVX | 2.35 | -7.34 |
7 | DYM | 3.12 | -7.28 |
8 | PYTH | 0.52 | -7.03 |
9 | PIXEL | 0.41 | -6.94 |
10 | BONK | <0.01 | -6.91 |
11 | TAO | 436.40 | -6.87 |
12 | SAGA | 3.13 | -6.79 |
13 | LUNC | <0.01 | -6.76 |
14 | MANTA | 1.72 | -6.64 |
15 | HBAR | 0.11 | -6.37 |
16 | COS | 0.01 | -6.36 |
17 | TIA | 9.84 | -6.20 |
18 | CTK | 0.66 | -6.10 |
19 | SEI | 0.54 | -6.06 |
20 | MOVR | 13.65 | -6.03 |
21 | FLOKI | <0.01 | -5.97 |
22 | PDA | 0.08 | -5.90 |
23 | PEPE | <0.01 | -5.88 |
24 | XAI | 0.72 | -5.80 |
25 | AGLD | 1.01 | -5.78 |
26 | FXS | 4.20 | -5.77 |
27 | KMD | 0.38 | -5.75 |
28 | COTI | 0.12 | -5.68 |
29 | W | 0.64 | -5.65 |
30 | API3 | 2.37 | -5.63 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | RCM/TIPP Economic Optimism (RCM/TIPP Economic Optimism) | Thứ ba (Tue) | 07-05-2024 | 21:03 |
2 | tín dụng tiêu dùng hàng tháng (Consumer Credit m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 02:00 |
3 | Hàng tồn kho bán buôn cuối cùng hàng tháng (Final Wholesale Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:00 |
4 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:30 |
5 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 22:00 |
6 | Đấu Giá Trái Phiếu Kỳ Hạn 10 Năm (10-y Bond Auction) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:01 |
7 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:30 |
8 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:00 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:30 |
11 | Đấu giá trái phiếu 30 năm (30-y Bond Auction) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 00:01 |
12 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 01:00 |
13 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 20:00 |
14 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng của Đại học Michigan (Prelim UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
15 | Báo cáo dự báo lạm phát của Đại học Michigan (Prelim UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 00:30 |
17 | báo cáo ngân sách chính phủ mỹ (Federal Budget Balance) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 01:00 |
bình luận
bình luận