Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,064.00 | 1,329,801,292.50 |
2 | ETH | 3,202.90 | 1,155,743,084.42 |
3 | BTC | 62,549.99 | 1,143,660,308.69 |
4 | SOL | 136.10 | 450,620,505.45 |
5 | ETHFI | 4.52 | 278,194,999.00 |
6 | PEPE | <0.01 | 260,123,067.89 |
7 | ENA | 0.82 | 123,495,034.55 |
8 | BONK | <0.01 | 100,987,403.09 |
9 | DOGE | 0.14 | 98,793,739.85 |
10 | NEAR | 6.93 | 95,425,476.13 |
11 | XRP | 0.51 | 92,846,505.40 |
12 | OP | 2.60 | 87,115,012.19 |
13 | WIF | 2.65 | 87,084,804.84 |
14 | GLM | 0.54 | 85,946,493.47 |
15 | BOME | <0.01 | 70,313,047.66 |
16 | ETC | 27.59 | 58,942,597.11 |
17 | RUNE | 5.08 | 46,556,366.37 |
18 | AVAX | 33.67 | 44,540,439.89 |
19 | ATA | 0.25 | 41,545,384.97 |
20 | AR | 36.27 | 41,435,475.41 |
21 | WLD | 4.63 | 38,645,253.82 |
22 | FLOKI | <0.01 | 36,121,662.44 |
23 | COS | 0.02 | 34,883,879.64 |
24 | LTC | 83.67 | 34,451,720.71 |
25 | MATIC | 0.71 | 34,342,213.82 |
26 | TRX | 0.12 | 33,437,710.16 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | OAX | 0.24 | +13.73 |
2 | GLM | 0.54 | +13.28 |
3 | ETHFI | 4.52 | +11.12 |
4 | ATA | 0.25 | +8.37 |
5 | COMBO | 0.80 | +4.56 |
6 | ASR | 4.19 | +4.44 |
7 | AKRO | <0.01 | +3.98 |
8 | PSG | 5.48 | +3.30 |
9 | LDO | 2.15 | +1.95 |
10 | AR | 36.27 | +1.81 |
11 | OM | 0.79 | +1.44 |
12 | ICP | 13.65 | +1.12 |
13 | XNO | 1.21 | +0.92 |
14 | SEI | 0.61 | +0.61 |
15 | OMNI | 20.62 | +0.59 |
16 | NEO | 18.32 | +0.33 |
17 | FTM | 0.72 | +0.32 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.66 | -23.19 |
2 | COS | 0.02 | -18.52 |
3 | HIFI | 0.80 | -8.23 |
4 | ARKM | 2.02 | -8.01 |
5 | HIGH | 3.96 | -7.82 |
6 | LEVER | <0.01 | -7.79 |
7 | VITE | 0.02 | -7.70 |
8 | SAGA | 3.57 | -7.37 |
9 | BLUR | 0.40 | -7.08 |
10 | PEOPLE | 0.02 | -7.08 |
11 | POLYX | 0.38 | -7.04 |
12 | MAGIC | 0.78 | -6.94 |
13 | MBOX | 0.35 | -6.79 |
14 | CTK | 0.68 | -6.77 |
15 | GNS | 3.30 | -6.73 |
16 | BONK | <0.01 | -6.51 |
17 | ELF | 0.60 | -6.49 |
18 | MEME | 0.03 | -6.27 |
19 | PIVX | 0.35 | -6.26 |
20 | BEL | 0.86 | -6.10 |
21 | PUNDIX | 0.63 | -6.10 |
22 | TIA | 9.76 | -6.06 |
23 | IRIS | 0.03 | -6.00 |
24 | XVG | <0.01 | -5.97 |
25 | GLMR | 0.30 | -5.94 |
26 | DAR | 0.15 | -5.92 |
27 | RVN | 0.03 | -5.90 |
28 | ONE | 0.02 | -5.88 |
29 | ID | 0.73 | -5.85 |
30 | QKC | 0.01 | -5.81 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận