Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,073.70 | 1,969,185,602.40 |
2 | BTC | 63,373.48 | 1,900,571,558.38 |
3 | ETH | 3,170.80 | 1,149,378,615.36 |
4 | SOL | 135.91 | 593,753,524.98 |
5 | PEPE | <0.01 | 304,401,676.88 |
6 | ENA | 0.89 | 219,390,955.51 |
7 | ETHFI | 4.27 | 167,842,653.81 |
8 | DOGE | 0.14 | 167,295,866.80 |
9 | XRP | 0.51 | 165,558,376.53 |
10 | WIF | 2.64 | 137,669,840.44 |
11 | BONK | <0.01 | 91,428,553.00 |
12 | PENDLE | 4.34 | 86,109,239.98 |
13 | AVAX | 34.85 | 83,412,239.49 |
14 | NEAR | 6.80 | 73,416,069.62 |
15 | WAVES | 2.48 | 68,365,309.55 |
16 | RUNE | 5.03 | 62,944,968.71 |
17 | BOME | <0.01 | 62,588,682.58 |
18 | OP | 2.51 | 59,302,775.20 |
19 | SEI | 0.60 | 56,245,019.28 |
20 | WLD | 4.73 | 52,041,555.63 |
21 | TRX | 0.12 | 50,874,213.91 |
22 | MATIC | 0.70 | 47,199,324.95 |
23 | FLOKI | <0.01 | 44,193,777.22 |
24 | LTC | 83.16 | 39,410,565.42 |
25 | AMP | <0.01 | 39,193,014.38 |
26 | FTM | 0.71 | 38,194,502.96 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | AMP | <0.01 | +28.89 |
2 | W | 0.67 | +13.75 |
3 | ENA | 0.89 | +11.77 |
4 | STEEM | 0.29 | +8.11 |
5 | BSW | 0.08 | +8.06 |
6 | PEPE | <0.01 | +6.08 |
7 | WAVES | 2.48 | +6.03 |
8 | CVC | 0.17 | +5.30 |
9 | BNX | 1.03 | +5.21 |
10 | EOS | 0.82 | +5.05 |
11 | JTO | 3.15 | +4.96 |
12 | AVAX | 34.85 | +4.53 |
13 | ALPACA | 0.18 | +4.47 |
14 | WING | 6.12 | +4.08 |
15 | MBOX | 0.36 | +3.79 |
16 | WLD | 4.73 | +3.73 |
17 | SFP | 0.80 | +3.61 |
18 | ANKR | 0.05 | +3.51 |
19 | PHA | 0.19 | +3.50 |
20 | FOR | 0.02 | +3.28 |
21 | ORDI | 42.19 | +3.15 |
22 | SXP | 0.35 | +3.04 |
23 | CHESS | 0.20 | +2.94 |
24 | ATM | 3.13 | +2.89 |
25 | MANTA | 1.78 | +2.72 |
26 | DEXE | 12.45 | +2.70 |
27 | MDX | 0.06 | +2.64 |
28 | USTC | 0.02 | +2.62 |
29 | BETA | 0.07 | +2.58 |
30 | REN | 0.06 | +2.56 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | OAX | 0.21 | -20.22 |
2 | PENDLE | 4.34 | -18.14 |
3 | SSV | 43.84 | -15.60 |
4 | COS | 0.01 | -10.96 |
5 | OM | 0.71 | -8.76 |
6 | ATA | 0.23 | -8.60 |
7 | GLM | 0.50 | -7.97 |
8 | LEVER | <0.01 | -7.15 |
9 | ASR | 4.00 | -6.85 |
10 | OOKI | <0.01 | -6.65 |
11 | IRIS | 0.03 | -6.07 |
12 | MKR | 2,798.00 | -5.79 |
13 | AKRO | <0.01 | -4.89 |
14 | TAO | 393.80 | -4.26 |
15 | BAL | 3.66 | -4.16 |
16 | HIGH | 3.82 | -4.12 |
17 | GAL | 3.47 | -3.98 |
18 | DYM | 3.37 | -3.69 |
19 | NMR | 23.58 | -3.32 |
20 | POLYX | 0.36 | -3.03 |
21 | APE | 1.21 | -2.88 |
22 | DAR | 0.15 | -2.86 |
23 | OP | 2.51 | -2.83 |
24 | ONG | 0.62 | -2.81 |
25 | LOOM | 0.09 | -2.72 |
26 | CTSI | 0.20 | -2.68 |
27 | METIS | 63.06 | -2.63 |
28 | SUI | 1.16 | -2.61 |
29 | THETA | 2.17 | -2.61 |
30 | OSMO | 0.88 | -2.52 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận