Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 57,086.00 | 4,299,977,184.48 |
2 | ARS | 1,081.70 | 2,060,773,295.20 |
3 | ETH | 2,889.22 | 1,707,451,408.37 |
4 | SOL | 122.84 | 836,525,612.91 |
5 | PEPE | <0.01 | 370,043,807.37 |
6 | DOGE | 0.12 | 315,518,711.87 |
7 | XRP | 0.50 | 220,730,715.89 |
8 | ENA | 0.79 | 176,586,771.44 |
9 | WIF | 2.40 | 155,779,522.99 |
10 | OP | 2.56 | 135,689,598.47 |
11 | NEAR | 5.96 | 114,770,704.84 |
12 | ORDI | 33.36 | 111,289,633.03 |
13 | BONK | <0.01 | 107,964,640.61 |
14 | RUNE | 4.74 | 105,356,612.10 |
15 | ETHFI | 3.55 | 104,727,942.75 |
16 | AVAX | 32.45 | 99,494,064.51 |
17 | BOME | <0.01 | 93,231,212.38 |
18 | TRX | 0.12 | 75,612,429.46 |
19 | AR | 26.98 | 73,367,611.91 |
20 | ATOM | 8.28 | 67,569,202.31 |
21 | ADA | 0.44 | 64,475,188.57 |
22 | WLD | 4.53 | 64,359,181.09 |
23 | MATIC | 0.67 | 62,114,740.00 |
24 | LINK | 12.84 | 62,040,466.12 |
25 | STX | 1.99 | 60,135,125.75 |
26 | FIL | 5.40 | 59,436,560.12 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | W | 0.66 | +10.40 |
2 | STRK | 1.24 | +9.38 |
3 | AXL | 1.12 | +9.31 |
4 | OP | 2.56 | +8.86 |
5 | AMP | <0.01 | +8.39 |
6 | ATOM | 8.28 | +6.33 |
7 | HBAR | 0.10 | +6.12 |
8 | MTL | 1.60 | +5.25 |
9 | CHZ | 0.11 | +4.54 |
10 | TIA | 9.46 | +4.07 |
11 | COMBO | 0.67 | +3.98 |
12 | LSK | 1.62 | +3.90 |
13 | WLD | 4.53 | +3.90 |
14 | PSG | 5.20 | +3.77 |
15 | ID | 0.70 | +3.63 |
16 | HIGH | 3.52 | +3.50 |
17 | TRU | 0.10 | +3.36 |
18 | SFP | 0.80 | +3.31 |
19 | AI | 0.90 | +3.09 |
20 | GLMR | 0.28 | +3.04 |
21 | UTK | 0.08 | +2.82 |
22 | BLZ | 0.32 | +2.81 |
23 | IMX | 1.92 | +2.76 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | AR | 26.98 | -20.56 |
2 | REZ | 0.14 | -16.84 |
3 | STX | 1.99 | -11.81 |
4 | NEO | 15.51 | -10.96 |
5 | ONG | 0.53 | -10.96 |
6 | GLM | 0.44 | -10.31 |
7 | ETHFI | 3.55 | -9.72 |
8 | ATA | 0.20 | -9.53 |
9 | DOGE | 0.12 | -9.34 |
10 | PROM | 8.21 | -9.05 |
11 | SEI | 0.51 | -8.04 |
12 | XVS | 8.62 | -8.00 |
13 | WAVES | 2.12 | -7.76 |
14 | ORN | 1.36 | -7.72 |
15 | ELF | 0.50 | -7.53 |
16 | QTUM | 3.44 | -7.26 |
17 | STEEM | 0.26 | -6.86 |
18 | ASR | 3.49 | -6.79 |
19 | ANKR | 0.04 | -6.77 |
20 | PEPE | <0.01 | -6.76 |
21 | BCH | 403.40 | -6.73 |
22 | JASMY | 0.02 | -6.67 |
23 | XEC | <0.01 | -6.42 |
24 | GAS | 4.64 | -6.40 |
25 | JTO | 2.86 | -6.35 |
26 | BTC | 57,086.00 | -6.17 |
27 | WBTC | 57,124.11 | -5.96 |
28 | BTTC | <0.01 | -5.79 |
29 | BAR | 2.37 | -5.76 |
30 | YGG | 0.72 | -5.76 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
2 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
3 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
4 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
6 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
8 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
9 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
10 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
11 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
12 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
19 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
21 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
22 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
23 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
24 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận