Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 65,781.75 | 2,971,425,419.97 |
2 | ARS | 1,086.90 | 2,021,916,962.40 |
3 | ETH | 3,006.19 | 1,144,567,471.01 |
4 | SOL | 161.49 | 876,525,542.81 |
5 | PEPE | <0.01 | 766,936,985.06 |
6 | DOGE | 0.16 | 313,006,082.84 |
7 | WIF | 2.95 | 311,127,194.58 |
8 | FLOKI | <0.01 | 306,979,324.61 |
9 | BOME | 0.01 | 282,350,197.64 |
10 | PEOPLE | 0.05 | 223,115,262.84 |
11 | NEAR | 8.13 | 217,305,199.29 |
12 | XRP | 0.52 | 177,786,949.94 |
13 | RNDR | 10.66 | 172,845,763.79 |
14 | ENA | 0.73 | 164,729,495.09 |
15 | AEVO | 0.83 | 153,824,233.39 |
16 | RUNE | 6.37 | 140,007,916.09 |
17 | WLD | 5.03 | 129,276,427.61 |
18 | BONK | <0.01 | 103,987,575.03 |
19 | FTM | 0.80 | 103,292,647.11 |
20 | AVAX | 34.60 | 77,213,637.27 |
21 | AR | 43.83 | 71,389,904.57 |
22 | OP | 2.47 | 66,149,257.68 |
23 | JTO | 4.60 | 64,533,978.08 |
24 | ORDI | 38.27 | 60,937,474.07 |
25 | SUI | 0.99 | 58,200,208.65 |
26 | ARKM | 2.36 | 47,940,725.45 |
27 | ADA | 0.46 | 46,041,830.43 |
28 | JUP | 1.15 | 43,425,367.34 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.05 | +37.06 |
2 | FTM | 0.80 | +23.76 |
3 | BOME | 0.01 | +21.00 |
4 | RAY | 1.78 | +18.62 |
5 | TFUEL | 0.11 | +18.23 |
6 | SEI | 0.54 | +16.71 |
7 | NEAR | 8.13 | +16.52 |
8 | JTO | 4.60 | +16.00 |
9 | BEAMX | 0.02 | +15.85 |
10 | IMX | 2.34 | +15.80 |
11 | RSR | <0.01 | +15.48 |
12 | CHR | 0.34 | +15.08 |
13 | RUNE | 6.37 | +14.57 |
14 | STX | 2.16 | +13.70 |
15 | ZRX | 0.51 | +13.52 |
16 | JOE | 0.48 | +13.31 |
17 | TAO | 391.80 | +13.11 |
18 | RLC | 3.35 | +12.69 |
19 | YGG | 0.82 | +12.65 |
20 | SOL | 161.49 | +12.30 |
21 | BAKE | 0.29 | +12.12 |
22 | NMR | 27.56 | +12.03 |
23 | BICO | 0.47 | +12.00 |
24 | IOTX | 0.05 | +11.79 |
25 | DCR | 20.36 | +11.56 |
26 | FIS | 0.49 | +11.44 |
27 | AGIX | 0.94 | +11.37 |
28 | DOCK | 0.03 | +11.24 |
29 | TRU | 0.11 | +11.22 |
30 | NTRN | 0.68 | +11.22 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | AEVO | 0.83 | -18.63 |
2 | PEPE | <0.01 | -7.25 |
3 | KP3R | 77.28 | -6.09 |
4 | PROM | 9.75 | -3.87 |
5 | VIC | 0.44 | -1.70 |
6 | BLZ | 0.37 | -1.40 |
7 | QI | 0.02 | -0.68 |
8 | CYBER | 7.75 | -0.63 |
9 | ASR | 3.74 | -0.59 |
10 | MLN | 21.00 | -0.52 |
11 | TRX | 0.12 | -0.44 |
12 | BIFI | 347.00 | -0.20 |
13 | STRK | 1.16 | -0.17 |
14 | IRIS | 0.02 | -0.13 |
15 | SUN | 0.01 | -0.06 |
16 | USDP | 1.00 | -0.04 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
3 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
6 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
7 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
8 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:10 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
11 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
12 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
13 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
14 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
15 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
16 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận