Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,062.60 | 2,452,890,994.30 |
2 | BTC | 61,892.69 | 1,734,461,804.97 |
3 | PEPE | <0.01 | 1,251,892,949.99 |
4 | ETH | 2,905.85 | 776,491,631.94 |
5 | SOL | 146.71 | 485,659,173.20 |
6 | DOGE | 0.15 | 391,857,797.09 |
7 | WIF | 3.09 | 322,155,963.42 |
8 | WLD | 5.13 | 234,266,876.14 |
9 | FLOKI | <0.01 | 221,335,359.19 |
10 | BOME | 0.01 | 212,986,022.97 |
11 | RNDR | 10.25 | 170,303,244.77 |
12 | XRP | 0.51 | 129,258,772.59 |
13 | ENA | 0.73 | 120,694,537.08 |
14 | BONK | <0.01 | 119,268,894.13 |
15 | NEAR | 7.13 | 105,477,077.63 |
16 | RUNE | 5.66 | 90,490,286.91 |
17 | AVAX | 32.66 | 68,018,849.78 |
18 | PEOPLE | 0.04 | 64,360,041.74 |
19 | ORDI | 37.13 | 58,942,604.48 |
20 | ICP | 12.06 | 49,652,950.98 |
21 | ARKM | 2.30 | 44,599,534.13 |
22 | 1000SATS | <0.01 | 44,080,027.21 |
23 | JTO | 3.89 | 42,827,466.61 |
24 | SAGA | 2.27 | 42,429,539.78 |
25 | AR | 38.30 | 37,355,600.33 |
26 | ADA | 0.43 | 36,611,459.20 |
27 | LTC | 80.00 | 36,391,240.03 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.04 | +23.01 |
2 | PEPE | <0.01 | +18.30 |
3 | VIC | 0.50 | +12.63 |
4 | FLOKI | <0.01 | +9.19 |
5 | CHR | 0.29 | +8.54 |
6 | BNX | 0.97 | +6.48 |
7 | BOME | 0.01 | +5.36 |
8 | DOGE | 0.15 | +4.34 |
9 | ARK | 0.83 | +4.21 |
10 | BLZ | 0.37 | +4.17 |
11 | MTL | 1.80 | +3.20 |
12 | QI | 0.02 | +3.08 |
13 | MBL | <0.01 | +2.88 |
14 | XEC | <0.01 | +2.72 |
15 | MEME | 0.03 | +2.16 |
16 | KEY | <0.01 | +1.57 |
17 | ACH | 0.03 | +1.53 |
18 | XVG | <0.01 | +1.52 |
19 | 1000SATS | <0.01 | +1.51 |
20 | JASMY | 0.02 | +1.49 |
21 | 1INCH | 0.37 | +1.32 |
22 | FIRO | 1.54 | +1.32 |
23 | WIF | 3.09 | +1.19 |
24 | ICP | 12.06 | +1.11 |
25 | XEM | 0.04 | +0.99 |
26 | YFI | 6,738.00 | +0.93 |
27 | OM | 0.72 | +0.85 |
28 | ZEC | 22.35 | +0.77 |
29 | BICO | 0.42 | +0.74 |
30 | CITY | 3.33 | +0.67 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | WLD | 5.13 | -11.52 |
2 | SAGA | 2.27 | -9.91 |
3 | RNDR | 10.25 | -9.74 |
4 | ENA | 0.73 | -9.55 |
5 | UMA | 3.75 | -9.30 |
6 | DYM | 2.60 | -8.50 |
7 | ERN | 4.12 | -8.45 |
8 | NULS | 0.57 | -8.44 |
9 | RAD | 1.65 | -8.30 |
10 | OMNI | 14.98 | -8.21 |
11 | ETHFI | 3.34 | -7.68 |
12 | ORN | 1.26 | -7.56 |
13 | FARM | 64.07 | -7.47 |
14 | W | 0.53 | -7.34 |
15 | XNO | 1.04 | -7.14 |
16 | POND | 0.02 | -6.89 |
17 | USTC | 0.02 | -6.65 |
18 | FORTH | 3.81 | -6.61 |
19 | RUNE | 5.66 | -6.56 |
20 | PROM | 9.27 | -6.50 |
21 | ARKM | 2.30 | -6.41 |
22 | REZ | 0.11 | -6.37 |
23 | VGX | 0.08 | -6.32 |
24 | DYDX | 1.91 | -6.20 |
25 | OG | 4.13 | -6.02 |
26 | VOXEL | 0.20 | -5.94 |
27 | NMR | 24.96 | -5.92 |
28 | POLYX | 0.37 | -5.77 |
29 | BLUR | 0.35 | -5.66 |
30 | DEGO | 2.02 | -5.65 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
2 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
3 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
4 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
5 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
6 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
9 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
14 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
15 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
16 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
17 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
24 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
25 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
26 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
27 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
28 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
29 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
30 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
31 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận