Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 65,989.04 | 2,944,313,139.16 |
2 | ARS | 1,086.30 | 2,055,806,509.40 |
3 | ETH | 3,007.44 | 1,139,693,222.69 |
4 | SOL | 161.87 | 833,500,584.46 |
5 | PEPE | <0.01 | 773,001,118.37 |
6 | WIF | 2.99 | 311,532,715.37 |
7 | FLOKI | <0.01 | 307,449,808.21 |
8 | DOGE | 0.16 | 295,160,605.94 |
9 | PEOPLE | 0.05 | 213,504,148.98 |
10 | NEAR | 8.12 | 206,112,386.36 |
11 | BOME | 0.01 | 199,090,026.00 |
12 | XRP | 0.52 | 173,001,765.35 |
13 | RNDR | 10.64 | 168,767,273.23 |
14 | ENA | 0.73 | 148,023,740.39 |
15 | AEVO | 0.79 | 145,616,534.17 |
16 | RUNE | 6.35 | 141,077,081.11 |
17 | WLD | 5.00 | 125,527,671.89 |
18 | BONK | <0.01 | 98,978,373.02 |
19 | FTM | 0.77 | 82,890,284.07 |
20 | AVAX | 34.83 | 77,938,246.19 |
21 | AR | 43.94 | 72,638,863.89 |
22 | OP | 2.46 | 63,253,694.69 |
23 | ORDI | 38.44 | 61,264,722.64 |
24 | SUI | 0.98 | 57,737,947.92 |
25 | JTO | 4.49 | 57,019,530.15 |
26 | ARKM | 2.39 | 47,163,801.61 |
27 | ICP | 12.39 | 44,484,220.93 |
28 | PENDLE | 4.33 | 44,380,205.04 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.05 | +40.70 |
2 | FTM | 0.77 | +19.40 |
3 | RAY | 1.77 | +18.03 |
4 | TFUEL | 0.11 | +16.86 |
5 | BOME | 0.01 | +16.69 |
6 | NEAR | 8.12 | +16.09 |
7 | RSR | <0.01 | +15.92 |
8 | JTO | 4.49 | +15.89 |
9 | IMX | 2.35 | +15.82 |
10 | BEAMX | 0.02 | +15.61 |
11 | CHR | 0.33 | +15.11 |
12 | RUNE | 6.35 | +15.02 |
13 | SEI | 0.53 | +14.76 |
14 | JOE | 0.49 | +14.52 |
15 | GMX | 31.67 | +14.21 |
16 | JASMY | 0.02 | +14.05 |
17 | ZRX | 0.51 | +13.97 |
18 | SOL | 161.87 | +13.09 |
19 | BICO | 0.47 | +13.06 |
20 | OSMO | 0.88 | +12.80 |
21 | AGIX | 0.95 | +12.44 |
22 | YGG | 0.83 | +12.32 |
23 | STX | 2.15 | +12.21 |
24 | NMR | 27.67 | +12.12 |
25 | TRU | 0.11 | +11.88 |
26 | OCEAN | 0.95 | +11.86 |
27 | DCR | 20.31 | +11.72 |
28 | TAO | 384.50 | +11.16 |
29 | PIVX | 0.33 | +11.16 |
30 | DOCK | 0.03 | +11.12 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
2 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
3 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
8 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
9 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
10 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:10 |
12 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
14 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
15 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
17 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
18 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận