Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 66,278.80 | 2,926,591,938.41 |
2 | ARS | 1,085.50 | 1,975,109,242.70 |
3 | ETH | 2,992.07 | 1,137,096,997.24 |
4 | SOL | 162.08 | 891,249,312.93 |
5 | PEPE | <0.01 | 623,034,559.28 |
6 | BOME | 0.01 | 306,239,075.67 |
7 | WIF | 2.91 | 299,904,713.67 |
8 | DOGE | 0.15 | 281,993,770.82 |
9 | PEOPLE | 0.05 | 253,683,763.73 |
10 | FLOKI | <0.01 | 227,542,112.36 |
11 | NEAR | 8.13 | 220,494,859.48 |
12 | XRP | 0.52 | 183,495,486.14 |
13 | RNDR | 10.13 | 173,708,292.91 |
14 | RUNE | 6.57 | 162,353,647.19 |
15 | ENA | 0.70 | 146,167,549.62 |
16 | FTM | 0.81 | 141,326,547.94 |
17 | BONK | <0.01 | 119,851,703.78 |
18 | AEVO | 0.82 | 118,020,976.72 |
19 | WLD | 4.91 | 117,728,175.28 |
20 | JTO | 4.67 | 78,317,835.38 |
21 | AVAX | 34.27 | 73,368,944.46 |
22 | AR | 43.72 | 72,733,819.30 |
23 | SUI | 1.03 | 71,894,274.50 |
24 | ORDI | 38.13 | 64,792,505.41 |
25 | SEI | 0.56 | 61,525,597.36 |
26 | OP | 2.41 | 52,120,241.32 |
27 | JUP | 1.15 | 51,692,575.43 |
28 | STX | 2.07 | 50,562,958.74 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | FTM | 0.81 | +24.18 |
2 | CHR | 0.33 | +22.55 |
3 | SEI | 0.56 | +21.99 |
4 | IMX | 2.39 | +20.12 |
5 | PEOPLE | 0.05 | +19.84 |
6 | JTO | 4.67 | +19.58 |
7 | BEAMX | 0.02 | +17.64 |
8 | TFUEL | 0.11 | +17.41 |
9 | RSR | <0.01 | +17.06 |
10 | RUNE | 6.57 | +16.81 |
11 | RAY | 1.71 | +15.07 |
12 | SUI | 1.03 | +15.02 |
13 | BOME | 0.01 | +14.99 |
14 | VANRY | 0.19 | +14.91 |
15 | NTRN | 0.68 | +14.08 |
16 | NEAR | 8.13 | +13.89 |
17 | ERN | 4.47 | +13.86 |
18 | JASMY | 0.02 | +13.84 |
19 | FIS | 0.50 | +13.56 |
20 | RLC | 3.34 | +13.49 |
21 | TNSR | 0.87 | +13.23 |
22 | ZRX | 0.50 | +12.77 |
23 | SOL | 162.08 | +12.67 |
24 | TRU | 0.11 | +12.63 |
25 | DOCK | 0.03 | +12.41 |
26 | BICO | 0.47 | +12.30 |
27 | XNO | 1.20 | +12.28 |
28 | PIVX | 0.33 | +12.12 |
29 | CELO | 0.81 | +11.96 |
30 | SYN | 0.82 | +11.95 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
3 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
6 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
7 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
8 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:10 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
11 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
12 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
13 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
14 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
15 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
16 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận