Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 63,000.00 | 1,780,727,196.32 |
2 | ARS | 1,071.90 | 1,726,116,270.60 |
3 | ETH | 3,178.00 | 1,379,569,035.60 |
4 | SOL | 135.02 | 576,679,573.38 |
5 | PEPE | <0.01 | 276,450,129.68 |
6 | ETHFI | 4.38 | 227,519,252.82 |
7 | ENA | 0.88 | 198,368,484.75 |
8 | XRP | 0.52 | 181,224,108.00 |
9 | DOGE | 0.14 | 173,488,660.99 |
10 | WIF | 2.64 | 123,353,686.35 |
11 | BONK | <0.01 | 90,683,034.57 |
12 | NEAR | 6.74 | 84,165,187.77 |
13 | AVAX | 34.53 | 72,545,394.93 |
14 | OP | 2.43 | 66,458,916.99 |
15 | BOME | <0.01 | 64,616,594.53 |
16 | WAVES | 2.56 | 60,438,587.77 |
17 | RUNE | 5.02 | 60,108,145.04 |
18 | PENDLE | 4.83 | 58,677,757.89 |
19 | SEI | 0.63 | 57,350,409.54 |
20 | GLM | 0.51 | 49,576,261.12 |
21 | MATIC | 0.70 | 48,258,325.33 |
22 | TRX | 0.12 | 47,605,634.15 |
23 | WLD | 4.61 | 46,855,261.08 |
24 | LTC | 82.36 | 44,487,773.51 |
25 | FLOKI | <0.01 | 43,029,870.42 |
26 | GALA | 0.04 | 39,506,240.37 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | SSV | 44.57 | -17.06 |
2 | GAL | 3.44 | -16.48 |
3 | COS | 0.01 | -15.11 |
4 | LEVER | <0.01 | -14.70 |
5 | PENDLE | 4.83 | -14.28 |
6 | OP | 2.43 | -10.83 |
7 | OAX | 0.22 | -9.86 |
8 | POLYX | 0.37 | -9.76 |
9 | NMR | 23.27 | -9.49 |
10 | MKR | 2,818.00 | -9.33 |
11 | DYM | 3.39 | -9.18 |
12 | TNSR | 0.86 | -8.90 |
13 | CFX | 0.22 | -8.48 |
14 | ELF | 0.58 | -8.46 |
15 | CTSI | 0.20 | -8.40 |
16 | LOOM | 0.09 | -8.20 |
17 | DAR | 0.15 | -8.09 |
18 | STRK | 1.19 | -8.04 |
19 | AKRO | <0.01 | -7.98 |
20 | BAL | 3.69 | -7.96 |
21 | CHR | 0.29 | -7.93 |
22 | MAGIC | 0.76 | -7.76 |
23 | VOXEL | 0.25 | -7.74 |
24 | BICO | 0.46 | -7.74 |
25 | THETA | 2.15 | -7.70 |
26 | SAGA | 3.56 | -7.66 |
27 | TRU | 0.11 | -7.59 |
28 | PORTAL | 0.86 | -7.49 |
29 | IOTX | 0.06 | -7.48 |
30 | APE | 1.22 | -7.39 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận