Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 60,613.99 | 3,378,044,391.58 |
2 | ARS | 1,070.90 | 2,263,431,494.70 |
3 | ETH | 3,010.72 | 1,710,224,457.87 |
4 | SOL | 127.07 | 783,536,011.93 |
5 | PEPE | <0.01 | 393,332,484.86 |
6 | DOGE | 0.13 | 227,609,059.53 |
7 | XRP | 0.50 | 199,013,190.64 |
8 | ENA | 0.81 | 192,940,641.23 |
9 | WIF | 2.51 | 155,350,164.65 |
10 | ETHFI | 3.90 | 154,303,747.79 |
11 | NEAR | 6.19 | 100,733,759.43 |
12 | BONK | <0.01 | 98,343,864.26 |
13 | AVAX | 32.72 | 96,515,469.77 |
14 | ORDI | 33.94 | 94,305,055.83 |
15 | BOME | <0.01 | 92,763,715.65 |
16 | RUNE | 4.83 | 84,134,103.04 |
17 | TRX | 0.12 | 81,269,984.28 |
18 | PENDLE | 4.19 | 77,286,280.30 |
19 | WLD | 4.51 | 71,139,268.50 |
20 | OP | 2.52 | 63,895,438.10 |
21 | SUI | 1.15 | 58,736,592.53 |
22 | ADA | 0.44 | 55,333,857.48 |
23 | JTO | 3.19 | 53,090,475.58 |
24 | RNDR | 7.35 | 52,129,018.11 |
25 | BCH | 432.80 | 50,530,816.40 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.01 | -21.67 |
2 | COMBO | 0.63 | -21.39 |
3 | ORDI | 33.94 | -20.87 |
4 | AR | 30.21 | -16.90 |
5 | LDO | 1.89 | -15.85 |
6 | PENDLE | 4.19 | -15.83 |
7 | SEI | 0.55 | -15.20 |
8 | ETHFI | 3.90 | -15.12 |
9 | ORN | 1.46 | -14.25 |
10 | POND | 0.02 | -14.22 |
11 | ENA | 0.81 | -14.01 |
12 | ATA | 0.21 | -13.67 |
13 | SSV | 41.23 | -13.65 |
14 | 1000SATS | <0.01 | -13.23 |
15 | ENS | 14.52 | -13.11 |
16 | WAVES | 2.25 | -12.98 |
17 | STX | 2.16 | -12.95 |
18 | BONK | <0.01 | -12.67 |
19 | ERN | 3.69 | -12.65 |
20 | ANKR | 0.05 | -12.61 |
21 | SKL | 0.08 | -12.42 |
22 | ACH | 0.03 | -12.33 |
23 | CHR | 0.27 | -12.25 |
24 | ACE | 4.73 | -11.92 |
25 | SAGA | 3.23 | -11.90 |
26 | IRIS | 0.02 | -11.87 |
27 | W | 0.61 | -11.77 |
28 | BSW | 0.08 | -11.77 |
29 | ASTR | 0.09 | -11.75 |
30 | OMNI | 18.32 | -11.71 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
2 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
3 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
4 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
6 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
8 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
9 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
10 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
11 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
12 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
19 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
21 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
22 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
23 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
24 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận