Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,079.90 | 2,595,703,553.90 |
2 | BTC | 62,077.50 | 1,531,071,312.53 |
3 | ETH | 2,992.87 | 814,193,032.31 |
4 | SOL | 145.20 | 627,523,486.84 |
5 | ENA | 0.90 | 295,394,565.71 |
6 | PEPE | <0.01 | 219,963,919.87 |
7 | WIF | 2.88 | 218,358,619.45 |
8 | XRP | 0.52 | 190,291,293.36 |
9 | DOGE | 0.15 | 179,846,791.84 |
10 | RNDR | 9.96 | 147,851,148.45 |
11 | RUNE | 5.63 | 137,492,399.45 |
12 | WLD | 5.74 | 127,508,153.67 |
13 | BOME | 0.01 | 95,062,887.36 |
14 | NEAR | 7.09 | 83,478,900.61 |
15 | AVAX | 34.27 | 63,796,498.11 |
16 | TRX | 0.12 | 53,929,615.34 |
17 | JTO | 3.71 | 53,478,871.94 |
18 | ETHFI | 3.67 | 49,357,849.89 |
19 | SUI | 1.05 | 47,904,279.05 |
20 | BONK | <0.01 | 47,178,569.33 |
21 | BCH | 455.50 | 40,619,404.87 |
22 | MATIC | 0.68 | 40,242,294.30 |
23 | ARKM | 2.45 | 40,072,760.82 |
24 | LTC | 80.59 | 39,408,768.30 |
25 | AR | 37.66 | 38,784,615.49 |
26 | FLOKI | <0.01 | 37,407,987.68 |
27 | LINK | 13.75 | 35,601,192.25 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | PSG | 4.33 | -17.51 |
2 | TAO | 379.30 | -14.36 |
3 | WIF | 2.88 | -12.64 |
4 | BSW | 0.08 | -12.61 |
5 | DEGO | 2.13 | -10.12 |
6 | YGG | 0.82 | -9.98 |
7 | LOKA | 0.25 | -9.43 |
8 | XNO | 1.18 | -9.32 |
9 | BAR | 2.36 | -9.20 |
10 | VANRY | 0.18 | -9.03 |
11 | SAGA | 2.84 | -9.02 |
12 | PORTO | 2.34 | -8.80 |
13 | BOME | 0.01 | -8.80 |
14 | GAL | 3.42 | -8.78 |
15 | POWR | 0.31 | -8.62 |
16 | IOTX | 0.05 | -8.49 |
17 | RAY | 1.62 | -8.48 |
18 | PIXEL | 0.38 | -8.48 |
19 | FIRO | 1.58 | -8.45 |
20 | PORTAL | 0.74 | -8.44 |
21 | TNSR | 0.77 | -8.38 |
22 | AI | 1.08 | -8.35 |
23 | CYBER | 7.92 | -8.27 |
24 | LTO | 0.18 | -8.23 |
25 | JASMY | 0.02 | -8.18 |
26 | SKL | 0.07 | -8.12 |
27 | ARKM | 2.45 | -7.98 |
28 | VTHO | <0.01 | -7.98 |
29 | FIS | 0.53 | -7.98 |
30 | TROY | <0.01 | -7.91 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Hàng tồn kho bán buôn cuối cùng hàng tháng (Final Wholesale Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:00 |
2 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:30 |
3 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 22:00 |
4 | Đấu Giá Trái Phiếu Kỳ Hạn 10 Năm (10-y Bond Auction) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:01 |
5 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:30 |
6 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:00 |
8 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:30 |
9 | Đấu giá trái phiếu 30 năm (30-y Bond Auction) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 00:01 |
10 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 01:00 |
11 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 20:00 |
12 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng của Đại học Michigan (Prelim UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
13 | Báo cáo dự báo lạm phát của Đại học Michigan (Prelim UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
14 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 00:30 |
15 | báo cáo ngân sách chính phủ mỹ (Federal Budget Balance) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 01:00 |
bình luận
bình luận