Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
||
---|---|---|
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
61,132.00 | 1,772,796,193.56 |
2 | ![]() |
1,302.20 | 1,403,103,240.80 |
3 | ![]() |
3,312.20 | 1,250,552,954.48 |
4 | ![]() |
127.40 | 512,148,634.06 |
5 | ![]() |
4,041.00 | 443,010,996.00 |
6 | ![]() |
<0.01 | 346,177,074.59 |
7 | ![]() |
1.63 | 211,932,504.81 |
8 | ![]() |
0.48 | 141,007,429.94 |
9 | ![]() |
0.12 | 131,321,443.32 |
10 | ![]() |
35.37 | 109,286,158.02 |
11 | ![]() |
0.09 | 101,052,596.22 |
12 | ![]() |
24.80 | 100,945,658.82 |
13 | ![]() |
5.22 | 95,560,684.85 |
14 | ![]() |
0.62 | 66,825,615.54 |
15 | ![]() |
0.59 | 65,457,818.52 |
16 | ![]() |
0.16 | 62,309,382.67 |
17 | ![]() |
<0.01 | 61,152,964.25 |
18 | ![]() |
<0.01 | 49,832,677.06 |
19 | ![]() |
<0.01 | 49,477,446.25 |
20 | ![]() |
3.24 | 49,180,856.98 |
21 | ![]() |
0.28 | 47,167,110.99 |
22 | ![]() |
2.78 | 45,963,421.66 |
23 | ![]() |
4.05 | 45,794,825.90 |
24 | ![]() |
7.20 | 44,574,692.38 |
25 | ![]() |
2.21 | 38,419,568.96 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
0.28 | -24.97 |
2 | ![]() |
<0.01 | -16.69 |
3 | ![]() |
1.44 | -13.96 |
4 | ![]() |
35.37 | -13.61 |
5 | ![]() |
0.49 | -12.32 |
6 | ![]() |
0.12 | -11.77 |
7 | ![]() |
2.65 | -11.61 |
8 | ![]() |
0.46 | -11.18 |
9 | ![]() |
0.29 | -11.15 |
10 | ![]() |
0.57 | -11.11 |
11 | ![]() |
8.96 | -10.79 |
12 | ![]() |
0.13 | -10.76 |
13 | ![]() |
0.16 | -10.69 |
14 | ![]() |
0.44 | -10.63 |
15 | ![]() |
2,166.00 | -10.57 |
16 | ![]() |
0.57 | -10.33 |
17 | ![]() |
<0.01 | -10.05 |
18 | ![]() |
<0.01 | -9.76 |
19 | ![]() |
0.30 | -9.75 |
20 | ![]() |
0.05 | -9.64 |
21 | ![]() |
3.24 | -9.59 |
22 | ![]() |
0.06 | -9.52 |
23 | ![]() |
0.21 | -9.42 |
24 | ![]() |
22.13 | -9.19 |
25 | ![]() |
0.03 | -8.97 |
26 | ![]() |
352.30 | -8.97 |
27 | ![]() |
0.13 | -8.54 |
28 | ![]() |
0.56 | -8.43 |
29 | ![]() |
2.87 | -8.42 |
30 | ![]() |
<0.01 | -8.20 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ hai (Mon) | 24-06-2024 | 14:00 |
2 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ ba (Tue) | 25-06-2024 | 01:00 |
3 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ ba (Tue) | 25-06-2024 | 18:00 |
4 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 25-06-2024 | 20:00 |
5 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 25-06-2024 | 20:00 |
6 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 25-06-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo chỉ số sản xuất của Richmond (Richmond Manufacturing Index) | Thứ ba (Tue) | 25-06-2024 | 21:00 |
8 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 25-06-2024 | 23:00 |
9 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 01:10 |
10 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:00 |
11 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:30 |
12 | Báo cáo tổng sản phẩm của Hoa Kỳ (Final GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
15 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
16 | Final GDP Price Index q/q (Final GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
18 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
19 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:00 |
20 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:30 |
21 | Bank Stress Test Results (Bank Stress Test Results) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 03:30 |
22 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 17:00 |
23 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
24 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
26 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 20:45 |
27 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
28 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
29 | Báo cáo về chính sách tiền tệ của Cục Dự trữ Liên bang. (Fed Monetary Policy Report) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 22:00 |
30 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 23:00 |
bình luận
bình luận