Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 62,754.01 | 1,734,866,551.05 |
2 | ARS | 1,070.10 | 1,678,966,071.40 |
3 | ETH | 3,166.21 | 1,373,036,806.33 |
4 | SOL | 134.13 | 498,406,821.81 |
5 | PEPE | <0.01 | 276,695,487.53 |
6 | ETHFI | 4.34 | 230,843,048.78 |
7 | ENA | 0.89 | 197,073,935.48 |
8 | XRP | 0.52 | 177,215,826.68 |
9 | DOGE | 0.14 | 168,709,649.21 |
10 | WIF | 2.61 | 122,150,893.31 |
11 | BONK | <0.01 | 91,122,800.87 |
12 | NEAR | 6.80 | 85,331,202.75 |
13 | AVAX | 34.91 | 68,485,445.12 |
14 | OP | 2.46 | 67,579,604.64 |
15 | BOME | <0.01 | 65,102,734.85 |
16 | RUNE | 4.99 | 59,691,182.22 |
17 | WAVES | 2.52 | 58,393,268.02 |
18 | SEI | 0.62 | 53,968,994.50 |
19 | GLM | 0.52 | 51,180,452.29 |
20 | PENDLE | 4.77 | 47,059,048.43 |
21 | WLD | 4.61 | 46,939,670.93 |
22 | TRX | 0.12 | 46,779,427.94 |
23 | MATIC | 0.70 | 45,970,937.44 |
24 | FLOKI | <0.01 | 43,410,173.14 |
25 | LTC | 83.00 | 42,989,741.57 |
26 | AR | 34.24 | 40,346,079.49 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | AMP | <0.01 | +11.93 |
2 | BNX | 1.03 | +7.04 |
3 | BAR | 2.75 | +3.74 |
4 | WAVES | 2.52 | +3.19 |
5 | SEI | 0.62 | +2.64 |
6 | ASR | 4.07 | +2.49 |
7 | MDX | 0.06 | +2.06 |
8 | ACM | 2.23 | +2.01 |
9 | ACA | 0.11 | +1.60 |
10 | SANTOS | 6.52 | +1.57 |
11 | EPX | <0.01 | +1.20 |
12 | ENA | 0.89 | +0.79 |
13 | SFP | 0.79 | +0.45 |
14 | PSG | 5.31 | +0.23 |
15 | XNO | 1.20 | +0.17 |
16 | ATM | 3.13 | +0.10 |
17 | USDP | 1.00 | +0.01 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.47 | -19.38 |
2 | COS | 0.01 | -18.64 |
3 | LEVER | <0.01 | -17.70 |
4 | SSV | 45.36 | -17.06 |
5 | PENDLE | 4.77 | -15.56 |
6 | OP | 2.46 | -11.12 |
7 | MKR | 2,795.00 | -11.04 |
8 | AKRO | <0.01 | -10.62 |
9 | NMR | 23.09 | -10.61 |
10 | DYM | 3.38 | -10.24 |
11 | POLYX | 0.37 | -10.03 |
12 | TNSR | 0.86 | -10.03 |
13 | PORTAL | 0.85 | -9.75 |
14 | CTSI | 0.19 | -9.59 |
15 | CFX | 0.22 | -9.52 |
16 | ELF | 0.58 | -8.94 |
17 | DAR | 0.15 | -8.81 |
18 | TRU | 0.11 | -8.79 |
19 | CHR | 0.30 | -8.38 |
20 | BICO | 0.46 | -8.07 |
21 | MAGIC | 0.75 | -8.01 |
22 | THETA | 2.13 | -7.94 |
23 | MEME | 0.03 | -7.86 |
24 | SYN | 0.92 | -7.85 |
25 | AVA | 0.61 | -7.82 |
26 | METIS | 63.88 | -7.78 |
27 | STRK | 1.20 | -7.78 |
28 | HIFI | 0.78 | -7.76 |
29 | FARM | 78.21 | -7.76 |
30 | ETHFI | 4.34 | -7.76 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận