Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 66,276.12 | 3,063,142,254.49 |
2 | ARS | 1,086.40 | 2,000,465,281.70 |
3 | ETH | 3,009.23 | 1,158,102,033.31 |
4 | SOL | 163.15 | 887,174,137.57 |
5 | PEPE | <0.01 | 694,392,318.81 |
6 | WIF | 3.01 | 315,506,708.23 |
7 | DOGE | 0.16 | 298,566,089.90 |
8 | BOME | 0.01 | 293,276,552.54 |
9 | FLOKI | <0.01 | 267,958,333.66 |
10 | PEOPLE | 0.05 | 231,013,851.05 |
11 | NEAR | 8.15 | 227,758,693.27 |
12 | XRP | 0.52 | 178,661,184.57 |
13 | RNDR | 10.54 | 175,715,404.33 |
14 | ENA | 0.72 | 160,916,889.99 |
15 | AEVO | 0.87 | 154,932,737.32 |
16 | RUNE | 6.46 | 151,518,872.43 |
17 | WLD | 4.96 | 122,402,367.64 |
18 | FTM | 0.81 | 122,164,389.45 |
19 | BONK | <0.01 | 115,510,320.92 |
20 | AVAX | 34.59 | 75,254,173.97 |
21 | AR | 44.05 | 72,802,802.10 |
22 | JTO | 4.69 | 70,825,260.36 |
23 | SUI | 1.03 | 64,456,755.73 |
24 | ORDI | 38.57 | 62,084,344.52 |
25 | OP | 2.49 | 59,456,889.64 |
26 | ADA | 0.46 | 49,348,743.39 |
27 | SEI | 0.56 | 48,164,049.16 |
28 | JUP | 1.18 | 47,960,820.75 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.05 | +34.79 |
2 | FTM | 0.81 | +25.71 |
3 | CHR | 0.33 | +25.53 |
4 | SEI | 0.56 | +23.64 |
5 | JTO | 4.69 | +21.45 |
6 | RSR | <0.01 | +20.42 |
7 | IMX | 2.40 | +19.35 |
8 | BEAMX | 0.03 | +19.33 |
9 | RAY | 1.77 | +18.74 |
10 | NEAR | 8.15 | +17.33 |
11 | BOME | 0.01 | +16.72 |
12 | TFUEL | 0.10 | +16.44 |
13 | RLC | 3.36 | +15.52 |
14 | STX | 2.18 | +15.32 |
15 | TRU | 0.12 | +14.99 |
16 | TNSR | 0.90 | +14.48 |
17 | RUNE | 6.46 | +14.33 |
18 | YGG | 0.83 | +14.10 |
19 | AGIX | 0.95 | +14.10 |
20 | VANRY | 0.19 | +14.08 |
21 | FARM | 71.91 | +13.98 |
22 | BAKE | 0.29 | +13.89 |
23 | ZRX | 0.51 | +13.87 |
24 | SUI | 1.03 | +13.75 |
25 | JASMY | 0.02 | +13.74 |
26 | OCEAN | 0.96 | +13.47 |
27 | NTRN | 0.68 | +13.36 |
28 | TAO | 392.80 | +13.33 |
29 | JOE | 0.48 | +13.25 |
30 | IOTX | 0.05 | +13.22 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
3 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
6 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
7 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
8 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:10 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
11 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
12 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
13 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
14 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
15 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
16 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận