Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 66,230.70 | 2,484,476,074.09 |
2 | ARS | 1,088.60 | 1,896,724,066.60 |
3 | ETH | 2,983.35 | 1,027,467,053.98 |
4 | SOL | 162.94 | 796,003,318.37 |
5 | PEPE | <0.01 | 543,473,587.93 |
6 | BOME | 0.01 | 303,436,628.66 |
7 | WIF | 2.88 | 277,668,656.77 |
8 | DOGE | 0.15 | 255,893,098.36 |
9 | PEOPLE | 0.05 | 236,687,507.97 |
10 | FLOKI | <0.01 | 200,673,747.89 |
11 | NEAR | 8.16 | 198,105,950.74 |
12 | XRP | 0.52 | 167,228,062.41 |
13 | RUNE | 6.58 | 154,822,121.08 |
14 | FTM | 0.80 | 147,646,341.43 |
15 | RNDR | 10.15 | 147,583,961.49 |
16 | ENA | 0.69 | 128,252,719.52 |
17 | BONK | <0.01 | 117,864,704.98 |
18 | AEVO | 0.83 | 109,266,957.63 |
19 | WLD | 4.82 | 98,492,805.08 |
20 | JTO | 4.70 | 73,328,475.00 |
21 | SUI | 1.06 | 71,921,772.62 |
22 | AVAX | 34.77 | 62,045,706.57 |
23 | AR | 44.39 | 61,933,785.17 |
24 | SEI | 0.56 | 61,697,739.19 |
25 | ORDI | 38.00 | 52,287,339.42 |
26 | JUP | 1.17 | 49,183,594.98 |
27 | OP | 2.41 | 46,256,258.67 |
28 | ADA | 0.45 | 45,543,914.47 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | JTO | 4.70 | +17.99 |
2 | FTM | 0.80 | +16.26 |
3 | IMX | 2.42 | +12.65 |
4 | SEI | 0.56 | +12.30 |
5 | SUI | 1.06 | +11.80 |
6 | RUNE | 6.58 | +11.43 |
7 | CHR | 0.33 | +11.30 |
8 | TFUEL | 0.10 | +10.41 |
9 | LOOM | 0.09 | +8.97 |
10 | ERN | 4.48 | +8.83 |
11 | ZRX | 0.50 | +8.22 |
12 | RAY | 1.71 | +8.07 |
13 | LSK | 2.00 | +7.82 |
14 | BOME | 0.01 | +7.81 |
15 | HIGH | 4.84 | +7.80 |
16 | BEAMX | 0.02 | +7.69 |
17 | NEAR | 8.16 | +7.24 |
18 | FIS | 0.49 | +7.02 |
19 | SOL | 162.94 | +6.92 |
20 | RSR | <0.01 | +6.82 |
21 | NTRN | 0.67 | +6.71 |
22 | MTL | 1.91 | +6.70 |
23 | CELO | 0.82 | +6.68 |
24 | SYN | 0.82 | +6.56 |
25 | BICO | 0.47 | +6.47 |
26 | VANRY | 0.19 | +6.42 |
27 | DIA | 0.47 | +6.41 |
28 | JASMY | 0.02 | +6.22 |
29 | PIVX | 0.33 | +6.13 |
30 | DCR | 20.17 | +6.10 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | REZ | 0.11 | -9.09 |
2 | IRIS | 0.02 | -8.53 |
3 | KP3R | 74.36 | -8.12 |
4 | RNDR | 10.15 | -7.23 |
5 | VIC | 0.41 | -6.71 |
6 | PEPE | <0.01 | -6.62 |
7 | ARPA | 0.07 | -6.35 |
8 | LDO | 1.56 | -5.68 |
9 | ENA | 0.69 | -5.52 |
10 | FLOKI | <0.01 | -4.52 |
11 | SAGA | 2.17 | -4.34 |
12 | WIF | 2.88 | -4.29 |
13 | ARKM | 2.32 | -4.13 |
14 | 1000SATS | <0.01 | -4.00 |
15 | CYBER | 7.52 | -3.91 |
16 | STX | 2.06 | -3.54 |
17 | WLD | 4.82 | -3.51 |
18 | COS | 0.01 | -3.34 |
19 | MOVR | 14.62 | -3.23 |
20 | DF | 0.04 | -3.19 |
21 | QI | 0.02 | -3.16 |
22 | GNO | 272.00 | -3.13 |
23 | AXL | 1.01 | -2.89 |
24 | BLZ | 0.36 | -2.86 |
25 | AUCTION | 14.53 | -2.81 |
26 | STRK | 1.13 | -2.67 |
27 | BIFI | 342.30 | -2.65 |
28 | VTHO | <0.01 | -2.51 |
29 | GAL | 3.37 | -2.40 |
30 | ORDI | 38.00 | -2.39 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
3 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
6 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
7 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
8 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:10 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
11 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
12 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
13 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
14 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
15 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
16 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
Inflation | Interest | Diff | |
---|---|---|---|
United State : FED | 3.50 |
5.5 |
2 |
Europe : ECB | 2.40 |
4.5 |
2.1 |
United Kingdom : BOE | 3.20 |
5.25 |
2.05 |
China : PBC | 0.30 |
3.45 |
3.15 |
Japan : BOJ | 2.70 |
0.1 |
2.6 |
India : CBOI | 4.83 |
6.5 |
1.67 |