Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,069.20 | 2,137,735,923.50 |
2 | BTC | 61,354.97 | 1,859,420,663.75 |
3 | PEPE | <0.01 | 1,169,340,165.32 |
4 | ETH | 2,884.37 | 794,477,324.21 |
5 | SOL | 142.79 | 499,063,166.02 |
6 | WIF | 2.81 | 319,575,128.43 |
7 | DOGE | 0.15 | 312,122,047.31 |
8 | WLD | 4.73 | 225,098,451.81 |
9 | FLOKI | <0.01 | 219,373,108.87 |
10 | BOME | 0.01 | 204,283,606.44 |
11 | RNDR | 10.00 | 169,144,613.43 |
12 | XRP | 0.51 | 147,499,244.92 |
13 | ENA | 0.69 | 118,139,332.59 |
14 | NEAR | 7.00 | 105,346,381.64 |
15 | BONK | <0.01 | 104,833,809.69 |
16 | RUNE | 5.48 | 92,419,066.07 |
17 | PEOPLE | 0.03 | 68,824,984.12 |
18 | AVAX | 31.81 | 61,022,023.75 |
19 | ORDI | 35.73 | 58,357,367.50 |
20 | ICP | 11.81 | 53,897,833.00 |
21 | 1000SATS | <0.01 | 41,606,485.86 |
22 | LTC | 79.00 | 38,943,174.11 |
23 | JTO | 3.77 | 38,724,756.28 |
24 | ARKM | 2.23 | 37,512,308.95 |
25 | AR | 39.51 | 36,697,984.41 |
26 | ADA | 0.43 | 36,639,848.08 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | KP3R | 80.37 | +16.95 |
2 | PEOPLE | 0.03 | +6.97 |
3 | ASR | 3.82 | +6.08 |
4 | BNX | 0.96 | +5.59 |
5 | VIC | 0.47 | +4.60 |
6 | FIRO | 1.59 | +4.40 |
7 | CITY | 3.41 | +4.02 |
8 | ARK | 0.81 | +3.50 |
9 | MBL | <0.01 | +3.44 |
10 | QI | 0.02 | +3.10 |
11 | GMX | 28.38 | +2.53 |
12 | ZEC | 22.30 | +0.77 |
13 | ICP | 11.81 | +0.53 |
14 | PAXG | 2,337.00 | +0.47 |
15 | YFI | 6,713.00 | +0.12 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | WLD | 4.73 | -19.70 |
2 | WIF | 2.81 | -12.22 |
3 | SAGA | 2.18 | -11.79 |
4 | OMNI | 14.51 | -11.47 |
5 | ERN | 3.94 | -11.33 |
6 | ENA | 0.69 | -11.30 |
7 | DYM | 2.52 | -10.72 |
8 | NULS | 0.56 | -10.67 |
9 | RNDR | 10.00 | -10.48 |
10 | ARKM | 2.23 | -9.71 |
11 | POND | 0.02 | -9.22 |
12 | REZ | 0.11 | -9.00 |
13 | SUI | 0.90 | -8.89 |
14 | ALPACA | 0.15 | -8.73 |
15 | IMX | 2.05 | -8.55 |
16 | CYBER | 7.08 | -8.27 |
17 | NMR | 24.54 | -8.23 |
18 | IRIS | 0.02 | -8.17 |
19 | TIA | 8.27 | -8.11 |
20 | XNO | 1.04 | -8.04 |
21 | JOE | 0.42 | -7.99 |
22 | POLYX | 0.36 | -7.80 |
23 | AXL | 0.92 | -7.74 |
24 | FORTH | 3.79 | -7.58 |
25 | TAO | 339.90 | -7.51 |
26 | CTXC | 0.30 | -7.45 |
27 | DEXE | 11.80 | -7.42 |
28 | AI | 1.05 | -7.39 |
29 | VOXEL | 0.20 | -7.32 |
30 | RAY | 1.50 | -7.26 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
3 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
5 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
6 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
8 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:10 |
10 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
11 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
12 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
18 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
19 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
20 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
22 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
23 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
24 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
25 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
26 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận