Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,059.90 | 2,500,291,139.90 |
2 | BTC | 62,627.80 | 1,983,654,752.84 |
3 | PEPE | <0.01 | 918,385,851.54 |
4 | ETH | 2,938.22 | 903,903,008.23 |
5 | SOL | 148.14 | 544,434,708.51 |
6 | DOGE | 0.15 | 370,393,299.86 |
7 | WIF | 3.08 | 301,451,508.26 |
8 | WLD | 5.28 | 217,378,243.23 |
9 | BOME | 0.01 | 187,655,539.63 |
10 | FLOKI | <0.01 | 175,652,021.98 |
11 | RNDR | 11.11 | 145,037,963.13 |
12 | XRP | 0.51 | 130,458,921.79 |
13 | ENA | 0.76 | 121,402,188.96 |
14 | RUNE | 5.62 | 110,198,379.77 |
15 | BONK | <0.01 | 109,964,324.17 |
16 | NEAR | 7.30 | 103,647,098.11 |
17 | AVAX | 32.37 | 64,267,086.17 |
18 | ARKM | 2.39 | 54,591,590.34 |
19 | ORDI | 37.91 | 49,882,306.41 |
20 | ICP | 11.88 | 49,496,756.10 |
21 | JTO | 4.09 | 49,299,049.62 |
22 | AR | 39.72 | 46,946,632.75 |
23 | ADA | 0.44 | 45,539,934.56 |
24 | SAGA | 2.29 | 43,597,254.91 |
25 | PEOPLE | 0.04 | 37,143,356.92 |
26 | ETHFI | 3.44 | 36,766,440.28 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.04 | +22.28 |
2 | PEPE | <0.01 | +22.28 |
3 | FLOKI | <0.01 | +19.64 |
4 | CHR | 0.29 | +16.30 |
5 | ARK | 0.88 | +15.96 |
6 | BOME | 0.01 | +11.53 |
7 | WIF | 3.08 | +10.85 |
8 | NEAR | 7.30 | +10.74 |
9 | ORDI | 37.91 | +9.98 |
10 | BONK | <0.01 | +9.89 |
11 | DOGE | 0.15 | +9.44 |
12 | XEC | <0.01 | +9.41 |
13 | MEME | 0.02 | +9.10 |
14 | JASMY | 0.02 | +8.99 |
15 | 1000SATS | <0.01 | +8.47 |
16 | LTO | 0.17 | +7.65 |
17 | POLYX | 0.39 | +7.31 |
18 | RNDR | 11.11 | +7.02 |
19 | MBL | <0.01 | +6.92 |
20 | SOL | 148.14 | +6.84 |
21 | BLZ | 0.38 | +6.58 |
22 | VANRY | 0.17 | +6.56 |
23 | STX | 2.02 | +6.51 |
24 | TLM | 0.02 | +6.51 |
25 | QTUM | 3.57 | +6.40 |
26 | BAKE | 0.27 | +6.20 |
27 | UTK | 0.08 | +6.10 |
28 | LSK | 2.04 | +6.07 |
29 | REN | 0.06 | +6.06 |
30 | BADGER | 4.21 | +5.78 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | SAGA | 2.29 | -11.44 |
2 | POWR | 0.31 | -10.87 |
3 | OMNI | 14.90 | -9.15 |
4 | REZ | 0.11 | -7.87 |
5 | UMA | 3.93 | -7.08 |
6 | TNSR | 0.81 | -6.68 |
7 | AUCTION | 14.42 | -6.55 |
8 | AEVO | 1.05 | -6.35 |
9 | WLD | 5.28 | -5.84 |
10 | DYM | 2.58 | -5.22 |
11 | LDO | 1.64 | -5.10 |
12 | W | 0.53 | -4.72 |
13 | ENA | 0.76 | -4.39 |
14 | RARE | 0.13 | -4.24 |
15 | RUNE | 5.62 | -4.23 |
16 | KP3R | 68.57 | -4.15 |
17 | CITY | 3.29 | -4.08 |
18 | FOR | 0.02 | -4.04 |
19 | ASR | 3.65 | -3.80 |
20 | QI | 0.02 | -3.71 |
21 | MOVR | 15.05 | -3.48 |
22 | VIC | 0.41 | -3.36 |
23 | BAR | 2.37 | -3.35 |
24 | ETHFI | 3.44 | -3.04 |
25 | NMR | 25.72 | -2.58 |
26 | SNX | 2.40 | -2.00 |
27 | AXL | 0.95 | -1.96 |
28 | HIGH | 4.54 | -1.75 |
29 | PENDLE | 3.93 | -1.75 |
30 | PROM | 9.44 | -1.68 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
2 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
3 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
4 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
5 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
6 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
9 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
14 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
15 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
16 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
17 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
24 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
25 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
26 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
27 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
28 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
29 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
30 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
31 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận