Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,065.70 | 1,358,855,121.60 |
2 | ETH | 3,185.22 | 1,286,902,746.66 |
3 | BTC | 62,481.70 | 1,286,055,752.36 |
4 | SOL | 135.97 | 415,575,884.24 |
5 | ETHFI | 4.44 | 259,819,308.90 |
6 | PEPE | <0.01 | 235,246,592.13 |
7 | XRP | 0.51 | 148,359,600.31 |
8 | ENA | 0.79 | 127,444,863.35 |
9 | DOGE | 0.14 | 124,050,420.33 |
10 | WIF | 2.72 | 94,099,229.51 |
11 | GLM | 0.54 | 91,399,625.92 |
12 | NEAR | 6.82 | 89,496,360.70 |
13 | BONK | <0.01 | 85,622,753.63 |
14 | OP | 2.48 | 83,371,028.70 |
15 | BOME | <0.01 | 66,520,355.21 |
16 | RUNE | 5.00 | 50,650,339.34 |
17 | AVAX | 33.33 | 48,635,153.99 |
18 | ETC | 27.31 | 43,723,511.84 |
19 | AR | 36.23 | 40,678,937.97 |
20 | LTC | 83.74 | 40,194,179.58 |
21 | TRX | 0.12 | 39,937,176.19 |
22 | ATA | 0.25 | 39,451,166.32 |
23 | WLD | 4.64 | 39,380,331.77 |
24 | FLOKI | <0.01 | 38,974,298.35 |
25 | MATIC | 0.70 | 36,465,698.32 |
26 | SEI | 0.61 | 36,187,391.44 |
27 | GALA | 0.04 | 35,801,134.65 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | GLM | 0.54 | +15.01 |
2 | OAX | 0.24 | +12.68 |
3 | WAVES | 2.71 | +12.27 |
4 | MLN | 22.37 | +5.37 |
5 | ASR | 4.14 | +4.84 |
6 | ORN | 1.76 | +4.16 |
7 | LDO | 2.16 | +4.16 |
8 | AR | 36.23 | +3.61 |
9 | ATA | 0.25 | +3.61 |
10 | BNX | 0.97 | +3.31 |
11 | COMBO | 0.80 | +2.56 |
12 | OOKI | <0.01 | +2.13 |
13 | AKRO | <0.01 | +1.70 |
14 | ETHFI | 4.44 | +1.37 |
15 | SEI | 0.61 | +0.77 |
16 | XNO | 1.20 | +0.75 |
17 | W | 0.60 | +0.17 |
18 | PSG | 5.31 | +0.15 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.01 | -22.17 |
2 | GAL | 3.58 | -21.36 |
3 | LEVER | <0.01 | -13.37 |
4 | REI | 0.08 | -11.12 |
5 | SAGA | 3.51 | -10.45 |
6 | DYM | 3.41 | -9.57 |
7 | CFX | 0.22 | -9.03 |
8 | TAO | 388.20 | -9.00 |
9 | GALA | 0.04 | -8.26 |
10 | ARKM | 1.95 | -8.18 |
11 | PEOPLE | 0.02 | -8.04 |
12 | ACE | 5.13 | -7.80 |
13 | HIFI | 0.78 | -7.77 |
14 | BEL | 0.83 | -7.75 |
15 | ONG | 0.64 | -7.72 |
16 | SSV | 48.55 | -7.70 |
17 | FARM | 79.24 | -7.70 |
18 | MAGIC | 0.76 | -7.69 |
19 | CHR | 0.30 | -7.49 |
20 | NULS | 0.60 | -7.48 |
21 | MKR | 2,832.00 | -7.45 |
22 | POLYX | 0.37 | -7.42 |
23 | OGN | 0.14 | -7.34 |
24 | TNSR | 0.84 | -7.33 |
25 | PENDLE | 5.20 | -7.27 |
26 | JOE | 0.50 | -7.26 |
27 | VITE | 0.02 | -7.17 |
28 | FLM | 0.09 | -7.12 |
29 | API3 | 2.28 | -7.12 |
30 | ELF | 0.59 | -7.11 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận