Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,063.20 | 2,437,457,730.60 |
2 | BTC | 61,933.66 | 1,710,673,933.01 |
3 | PEPE | <0.01 | 1,234,642,372.14 |
4 | ETH | 2,908.36 | 760,886,333.01 |
5 | SOL | 145.42 | 486,154,680.26 |
6 | DOGE | 0.15 | 384,635,676.07 |
7 | WIF | 3.06 | 319,306,994.08 |
8 | WLD | 5.13 | 233,376,117.48 |
9 | FLOKI | <0.01 | 225,049,981.02 |
10 | BOME | 0.01 | 208,888,832.42 |
11 | RNDR | 10.19 | 168,541,331.35 |
12 | XRP | 0.51 | 129,703,448.78 |
13 | ENA | 0.72 | 120,503,359.35 |
14 | BONK | <0.01 | 117,164,565.78 |
15 | NEAR | 7.08 | 103,073,817.03 |
16 | RUNE | 5.65 | 89,099,790.23 |
17 | AVAX | 32.73 | 67,617,499.84 |
18 | PEOPLE | 0.04 | 65,151,965.26 |
19 | ORDI | 37.02 | 58,539,466.68 |
20 | ICP | 11.93 | 50,251,127.23 |
21 | 1000SATS | <0.01 | 44,059,970.46 |
22 | ARKM | 2.31 | 42,922,649.47 |
23 | SAGA | 2.26 | 42,367,879.19 |
24 | JTO | 3.89 | 41,842,038.52 |
25 | AR | 38.47 | 36,804,470.15 |
26 | ADA | 0.43 | 36,156,030.61 |
27 | LTC | 79.90 | 35,849,812.13 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.04 | +22.02 |
2 | PEPE | <0.01 | +15.64 |
3 | FLOKI | <0.01 | +10.24 |
4 | VIC | 0.48 | +8.68 |
5 | CHR | 0.29 | +8.37 |
6 | BNX | 0.98 | +7.01 |
7 | QI | 0.02 | +6.58 |
8 | ARK | 0.83 | +5.48 |
9 | BOME | 0.01 | +4.31 |
10 | OM | 0.72 | +3.18 |
11 | DOGE | 0.15 | +3.13 |
12 | MBL | <0.01 | +3.10 |
13 | GMX | 28.51 | +2.92 |
14 | BLZ | 0.37 | +2.49 |
15 | JASMY | 0.02 | +2.46 |
16 | MTL | 1.79 | +2.40 |
17 | XEC | <0.01 | +2.39 |
18 | KEY | <0.01 | +2.30 |
19 | MEME | 0.02 | +1.84 |
20 | 1000SATS | <0.01 | +1.63 |
21 | BICO | 0.43 | +1.63 |
22 | CITY | 3.33 | +1.43 |
23 | ASR | 3.66 | +1.27 |
24 | FIRO | 1.53 | +1.26 |
25 | ACH | 0.03 | +1.19 |
26 | 1INCH | 0.36 | +1.08 |
27 | XEM | 0.04 | +0.97 |
28 | LRC | 0.25 | +0.94 |
29 | YFI | 6,710.00 | +0.89 |
30 | WIF | 3.06 | +0.86 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | WLD | 5.13 | -12.79 |
2 | SAGA | 2.26 | -10.19 |
3 | RNDR | 10.19 | -9.59 |
4 | ENA | 0.72 | -9.27 |
5 | OMNI | 14.93 | -8.85 |
6 | RAD | 1.64 | -8.67 |
7 | ERN | 4.07 | -8.60 |
8 | DYM | 2.59 | -8.31 |
9 | UMA | 3.74 | -8.04 |
10 | NULS | 0.57 | -7.99 |
11 | ORN | 1.26 | -7.62 |
12 | FARM | 64.31 | -7.11 |
13 | XNO | 1.04 | -7.06 |
14 | ETHFI | 3.34 | -6.89 |
15 | FORTH | 3.79 | -6.85 |
16 | PROM | 9.22 | -6.68 |
17 | W | 0.53 | -6.50 |
18 | POND | 0.02 | -6.22 |
19 | RUNE | 5.65 | -6.21 |
20 | POLYX | 0.37 | -6.06 |
21 | VGX | 0.08 | -5.99 |
22 | DYDX | 1.91 | -5.97 |
23 | VOXEL | 0.20 | -5.89 |
24 | OG | 4.12 | -5.81 |
25 | DEGO | 2.02 | -5.74 |
26 | BLUR | 0.35 | -5.71 |
27 | NMR | 24.92 | -5.57 |
28 | TIA | 8.54 | -5.53 |
29 | USTC | 0.02 | -5.44 |
30 | ARKM | 2.31 | -5.42 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
2 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
3 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
4 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
5 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
6 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
9 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
14 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
15 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
16 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
17 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
24 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
25 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
26 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
27 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
28 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
29 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
30 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
31 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận