Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,055.70 | 2,463,239,753.80 |
2 | BTC | 62,949.99 | 1,983,119,955.83 |
3 | ETH | 2,949.65 | 1,064,813,999.95 |
4 | PEPE | <0.01 | 774,503,633.13 |
5 | SOL | 148.19 | 617,516,197.62 |
6 | DOGE | 0.15 | 359,885,619.33 |
7 | WIF | 3.16 | 280,578,553.35 |
8 | WLD | 5.54 | 193,933,444.16 |
9 | BOME | 0.01 | 191,366,646.85 |
10 | RNDR | 11.25 | 158,461,137.58 |
11 | XRP | 0.51 | 155,135,291.80 |
12 | ENA | 0.77 | 128,619,555.31 |
13 | FLOKI | <0.01 | 126,667,171.85 |
14 | RUNE | 5.91 | 120,228,886.81 |
15 | BONK | <0.01 | 102,518,758.84 |
16 | NEAR | 7.23 | 100,451,597.99 |
17 | AVAX | 32.83 | 65,968,354.84 |
18 | AR | 38.96 | 59,181,317.92 |
19 | ARKM | 2.45 | 57,858,113.09 |
20 | ORDI | 36.63 | 48,797,318.37 |
21 | ICP | 11.84 | 48,790,188.86 |
22 | JTO | 4.13 | 47,383,576.66 |
23 | ADA | 0.44 | 46,419,369.24 |
24 | ETHFI | 3.51 | 42,327,204.31 |
25 | SUI | 0.98 | 38,112,889.38 |
26 | MATIC | 0.67 | 36,565,228.13 |
27 | LTC | 81.18 | 36,414,723.71 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEPE | <0.01 | +16.95 |
2 | CHR | 0.29 | +12.01 |
3 | FLOKI | <0.01 | +10.02 |
4 | DOGE | 0.15 | +7.25 |
5 | WIF | 3.16 | +6.42 |
6 | NEAR | 7.23 | +5.07 |
7 | BONK | <0.01 | +4.87 |
8 | RNDR | 11.25 | +3.87 |
9 | PEOPLE | 0.03 | +3.61 |
10 | ZEN | 8.41 | +3.19 |
11 | WBTC | 63,006.94 | +2.87 |
12 | STX | 2.04 | +2.77 |
13 | BTC | 62,949.99 | +2.76 |
14 | BCH | 442.30 | +2.74 |
15 | QTUM | 3.58 | +2.67 |
16 | LSK | 1.97 | +2.61 |
17 | BICO | 0.42 | +2.59 |
18 | MEME | 0.02 | +2.55 |
19 | POLYX | 0.39 | +2.49 |
20 | WNXM | 62.75 | +2.37 |
21 | POWR | 0.31 | +2.32 |
22 | OM | 0.70 | +2.30 |
23 | SOL | 148.19 | +2.29 |
24 | JTO | 4.13 | +2.25 |
25 | JASMY | 0.02 | +2.03 |
26 | VANRY | 0.17 | +2.01 |
27 | FLOW | 0.85 | +1.91 |
28 | TLM | 0.02 | +1.83 |
29 | RVN | 0.03 | +1.69 |
30 | PERP | 0.99 | +1.53 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | AUCTION | 14.25 | -15.48 |
2 | SAGA | 2.44 | -14.07 |
3 | QI | 0.02 | -13.98 |
4 | REZ | 0.12 | -10.85 |
5 | UMA | 3.83 | -10.80 |
6 | TNSR | 0.83 | -10.63 |
7 | VGX | 0.08 | -9.93 |
8 | AEVO | 1.08 | -9.52 |
9 | AERGO | 0.13 | -8.90 |
10 | RLC | 3.01 | -8.67 |
11 | ASR | 3.68 | -8.03 |
12 | FIS | 0.46 | -7.97 |
13 | ENA | 0.77 | -7.70 |
14 | OMNI | 15.99 | -7.68 |
15 | VIC | 0.43 | -7.62 |
16 | RARE | 0.13 | -7.58 |
17 | GMX | 27.65 | -7.53 |
18 | AR | 38.96 | -7.36 |
19 | PENDLE | 3.94 | -7.28 |
20 | SYN | 0.75 | -7.06 |
21 | W | 0.55 | -6.90 |
22 | POLS | 0.69 | -6.62 |
23 | LDO | 1.67 | -6.60 |
24 | PSG | 3.89 | -6.42 |
25 | KMD | 0.38 | -6.40 |
26 | XVG | <0.01 | -6.26 |
27 | HIVE | 0.32 | -6.18 |
28 | CTK | 0.63 | -6.14 |
29 | CHZ | 0.12 | -5.96 |
30 | WLD | 5.54 | -5.81 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
2 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
3 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
4 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
5 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
6 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
9 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
14 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
15 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
16 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
17 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
24 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
25 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
26 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
27 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
28 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
29 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
30 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
31 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận