Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
||
---|---|---|
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
61,000.02 | 3,109,676,504.78 |
2 | ![]() |
1,323.20 | 2,514,786,601.30 |
3 | ![]() |
3,370.10 | 1,712,068,601.68 |
4 | ![]() |
4,008.00 | 787,267,372.00 |
5 | ![]() |
135.67 | 699,407,445.51 |
6 | ![]() |
<0.01 | 440,320,193.77 |
7 | ![]() |
1.88 | 315,021,224.56 |
8 | ![]() |
0.48 | 160,382,814.27 |
9 | ![]() |
0.12 | 147,949,888.33 |
10 | ![]() |
35.89 | 142,992,004.55 |
11 | ![]() |
0.71 | 132,366,228.97 |
12 | ![]() |
5.54 | 126,414,780.90 |
13 | ![]() |
<0.01 | 92,860,489.65 |
14 | ![]() |
0.60 | 88,105,699.87 |
15 | ![]() |
0.09 | 83,281,405.71 |
16 | ![]() |
25.13 | 76,530,541.53 |
17 | ![]() |
2.40 | 75,934,023.61 |
18 | ![]() |
0.17 | 71,145,837.35 |
19 | ![]() |
7.67 | 66,290,512.58 |
20 | ![]() |
<0.01 | 64,617,265.68 |
21 | ![]() |
4.14 | 63,848,018.23 |
22 | ![]() |
<0.01 | 55,538,998.23 |
23 | ![]() |
13.98 | 53,835,572.16 |
24 | ![]() |
3.29 | 51,157,737.78 |
25 | ![]() |
22.84 | 50,667,373.85 |
26 | ![]() |
70.42 | 49,864,129.32 |
27 | ![]() |
2.94 | 48,430,950.84 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1.88 | +22.86 |
2 | ![]() |
0.70 | +21.19 |
3 | ![]() |
0.70 | +20.93 |
4 | ![]() |
0.71 | +19.95 |
5 | ![]() |
2.00 | +18.58 |
6 | ![]() |
<0.01 | +16.22 |
7 | ![]() |
2.40 | +15.73 |
8 | ![]() |
90.89 | +14.51 |
9 | ![]() |
22.84 | +13.69 |
10 | ![]() |
6.81 | +13.50 |
11 | ![]() |
<0.01 | +13.09 |
12 | ![]() |
29.11 | +12.65 |
13 | ![]() |
7.67 | +12.18 |
14 | ![]() |
1.49 | +11.91 |
15 | ![]() |
0.27 | +11.53 |
16 | ![]() |
0.72 | +11.30 |
17 | ![]() |
0.09 | +11.16 |
18 | ![]() |
<0.01 | +10.98 |
19 | ![]() |
0.50 | +10.86 |
20 | ![]() |
5.07 | +10.32 |
21 | ![]() |
0.14 | +10.07 |
22 | ![]() |
0.97 | +9.82 |
23 | ![]() |
0.05 | +9.69 |
24 | ![]() |
0.61 | +9.62 |
25 | ![]() |
0.15 | +9.57 |
26 | ![]() |
<0.01 | +9.52 |
27 | ![]() |
0.37 | +9.38 |
28 | ![]() |
0.02 | +9.30 |
29 | ![]() |
0.02 | +9.14 |
30 | ![]() |
16.49 | +9.13 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
71.59 | -6.67 |
2 | ![]() |
59.80 | -5.92 |
3 | ![]() |
294.20 | -3.70 |
4 | ![]() |
0.30 | -3.43 |
5 | ![]() |
0.01 | -2.84 |
6 | ![]() |
1.36 | -2.37 |
7 | ![]() |
35.89 | -2.23 |
8 | ![]() |
61,000.02 | -2.09 |
9 | ![]() |
0.28 | -1.88 |
10 | ![]() |
1.01 | -1.83 |
11 | ![]() |
61,140.29 | -1.80 |
12 | ![]() |
1.15 | -1.37 |
13 | ![]() |
3.03 | -1.11 |
14 | ![]() |
0.36 | -1.11 |
15 | ![]() |
70.42 | -0.85 |
16 | ![]() |
<0.01 | -0.78 |
17 | ![]() |
0.64 | -0.59 |
18 | ![]() |
2,216.00 | -0.49 |
19 | ![]() |
3,370.10 | -0.26 |
20 | ![]() |
2,306.00 | -0.17 |
21 | ![]() |
3,509.36 | -0.16 |
22 | ![]() |
0.45 | -0.13 |
23 | ![]() |
1.00 | -0.03 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ ba (Tue) | 25-06-2024 | 18:00 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 25-06-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 25-06-2024 | 20:00 |
4 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 25-06-2024 | 21:00 |
5 | Báo cáo chỉ số sản xuất của Richmond (Richmond Manufacturing Index) | Thứ ba (Tue) | 25-06-2024 | 21:00 |
6 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 25-06-2024 | 23:00 |
7 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 01:10 |
8 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:00 |
9 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:30 |
10 | Báo cáo tổng sản phẩm của Hoa Kỳ (Final GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
11 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
13 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
14 | Final GDP Price Index q/q (Final GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
17 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:30 |
19 | Bank Stress Test Results (Bank Stress Test Results) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 03:30 |
20 | Tuyên bố của Tổng thống (Joe Biden) (President Biden Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 08:00 |
21 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 17:00 |
22 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
23 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
24 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
25 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 20:45 |
26 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
27 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
28 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 23:00 |
bình luận
bình luận