Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,092.00 | 1,663,900,564.80 |
2 | BTC | 62,000.00 | 1,466,528,766.53 |
3 | PEPE | <0.01 | 1,064,626,469.16 |
4 | ETH | 2,908.00 | 713,494,088.79 |
5 | SOL | 144.33 | 453,054,748.83 |
6 | WIF | 2.91 | 265,332,400.24 |
7 | DOGE | 0.15 | 250,720,899.37 |
8 | BOME | 0.01 | 200,242,089.88 |
9 | FLOKI | <0.01 | 199,937,023.80 |
10 | WLD | 4.87 | 152,715,815.66 |
11 | RNDR | 10.25 | 147,103,810.51 |
12 | XRP | 0.50 | 139,968,070.06 |
13 | ENA | 0.70 | 116,266,541.60 |
14 | RUNE | 5.63 | 88,135,778.70 |
15 | BONK | <0.01 | 87,824,014.91 |
16 | NEAR | 7.00 | 75,761,247.03 |
17 | PEOPLE | 0.04 | 68,365,852.69 |
18 | AVAX | 32.62 | 50,942,598.85 |
19 | ORDI | 36.87 | 48,061,609.79 |
20 | ICP | 12.01 | 46,147,869.17 |
21 | 1000SATS | <0.01 | 41,221,870.30 |
22 | LTC | 78.83 | 35,748,657.73 |
23 | SUI | 0.92 | 35,383,911.72 |
24 | MATIC | 0.65 | 33,886,572.31 |
25 | LINK | 13.04 | 33,176,156.76 |
26 | ARKM | 2.25 | 32,385,549.57 |
27 | AR | 41.35 | 32,050,936.97 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | KP3R | 81.58 | +18.39 |
2 | PEPE | <0.01 | +12.10 |
3 | FLOKI | <0.01 | +11.00 |
4 | PEOPLE | 0.04 | +8.14 |
5 | BNX | 0.96 | +6.90 |
6 | WAVES | 2.42 | +6.80 |
7 | AR | 41.35 | +5.84 |
8 | ORN | 1.36 | +5.84 |
9 | VIC | 0.43 | +5.59 |
10 | PROM | 9.88 | +5.50 |
11 | PENDLE | 4.12 | +5.31 |
12 | DIA | 0.45 | +4.47 |
13 | ENJ | 0.29 | +4.08 |
14 | W | 0.55 | +4.00 |
15 | QI | 0.02 | +3.69 |
16 | AUCTION | 14.84 | +3.56 |
17 | XNO | 1.09 | +3.43 |
18 | BONK | <0.01 | +3.23 |
19 | ASR | 3.74 | +3.09 |
20 | CYBER | 7.71 | +2.87 |
21 | AXL | 0.97 | +2.77 |
22 | MTL | 1.77 | +2.73 |
23 | FOR | 0.02 | +2.48 |
24 | BETA | 0.06 | +2.46 |
25 | HIGH | 4.47 | +2.31 |
26 | BICO | 0.43 | +2.19 |
27 | ILV | 80.09 | +2.05 |
28 | TROY | <0.01 | +2.01 |
29 | TKO | 0.40 | +1.90 |
30 | UTK | 0.08 | +1.82 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | LSK | 1.83 | -9.92 |
2 | ARK | 0.79 | -7.71 |
3 | ENA | 0.70 | -7.42 |
4 | POND | 0.02 | -7.14 |
5 | RNDR | 10.25 | -7.06 |
6 | NTRN | 0.61 | -6.95 |
7 | UMA | 3.65 | -6.89 |
8 | POLYX | 0.36 | -6.80 |
9 | WLD | 4.87 | -6.77 |
10 | WIF | 2.91 | -6.74 |
11 | TIA | 8.25 | -5.82 |
12 | ARPA | 0.07 | -5.06 |
13 | XEC | <0.01 | -5.03 |
14 | MAV | 0.33 | -4.95 |
15 | AI | 1.05 | -4.90 |
16 | CITY | 3.15 | -4.89 |
17 | ARKM | 2.25 | -4.88 |
18 | BLUR | 0.34 | -4.74 |
19 | BOME | 0.01 | -4.58 |
20 | CHR | 0.27 | -4.43 |
21 | STX | 1.90 | -4.36 |
22 | RAY | 1.51 | -4.32 |
23 | IMX | 2.01 | -4.29 |
24 | ERN | 4.09 | -4.28 |
25 | FORTH | 3.81 | -4.20 |
26 | EOS | 0.75 | -3.87 |
27 | BEAMX | 0.02 | -3.77 |
28 | XAI | 0.59 | -3.76 |
29 | ACE | 4.59 | -3.75 |
30 | MINA | 0.74 | -3.71 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
3 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
5 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
6 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
8 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:10 |
10 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
11 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
12 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
18 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
19 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
20 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
22 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
23 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
24 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
25 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
26 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
27 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận