Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,095.50 | 1,516,187,238.90 |
2 | BTC | 63,880.00 | 1,129,789,796.73 |
3 | ETH | 3,134.45 | 610,635,460.98 |
4 | PEPE | <0.01 | 296,986,303.32 |
5 | SOL | 146.21 | 280,256,566.08 |
6 | DOGE | 0.16 | 249,232,977.00 |
7 | WIF | 3.25 | 152,128,168.50 |
8 | WLD | 5.86 | 144,293,405.38 |
9 | NEAR | 7.33 | 113,111,929.78 |
10 | RNDR | 9.84 | 112,686,836.77 |
11 | BOME | 0.01 | 101,605,133.93 |
12 | ENA | 0.87 | 82,296,103.35 |
13 | ARKM | 2.64 | 79,749,871.99 |
14 | ETHFI | 4.18 | 78,178,963.82 |
15 | AR | 40.30 | 75,996,684.13 |
16 | BONK | <0.01 | 73,717,535.86 |
17 | XRP | 0.53 | 64,360,962.42 |
18 | FLOKI | <0.01 | 64,129,066.31 |
19 | SUI | 1.11 | 61,930,803.56 |
20 | AVAX | 37.23 | 53,319,317.37 |
21 | GLM | 0.62 | 48,351,000.74 |
22 | AGIX | 0.98 | 39,651,689.87 |
23 | OP | 2.91 | 36,844,975.04 |
24 | USTC | 0.02 | 36,774,150.24 |
25 | ORDI | 39.90 | 35,320,198.82 |
26 | RUNE | 5.24 | 35,295,803.66 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | USTC | 0.02 | +25.76 |
2 | ARKM | 2.64 | +16.75 |
3 | WLD | 5.86 | +16.03 |
4 | NFP | 0.49 | +15.19 |
5 | AI | 1.17 | +13.10 |
6 | AGIX | 0.98 | +12.20 |
7 | AR | 40.30 | +11.15 |
8 | IQ | 0.01 | +11.13 |
9 | ERN | 4.48 | +10.84 |
10 | CTXC | 0.35 | +10.70 |
11 | OCEAN | 0.99 | +10.53 |
12 | RLC | 2.88 | +10.24 |
13 | RSR | <0.01 | +10.19 |
14 | VANRY | 0.20 | +9.81 |
15 | LUNC | <0.01 | +9.41 |
16 | LUNA | 0.65 | +9.31 |
17 | RNDR | 9.84 | +9.23 |
18 | NMR | 27.13 | +9.22 |
19 | ENA | 0.87 | +8.50 |
20 | ETHFI | 4.18 | +8.23 |
21 | TRU | 0.12 | +7.84 |
22 | PHA | 0.20 | +7.77 |
23 | PDA | 0.08 | +7.74 |
24 | POND | 0.02 | +7.70 |
25 | GLM | 0.62 | +7.46 |
26 | ATA | 0.20 | +7.33 |
27 | ATOM | 9.34 | +7.21 |
28 | NEAR | 7.33 | +7.13 |
29 | KEY | <0.01 | +6.87 |
30 | JASMY | 0.02 | +6.62 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | REZ | 0.18 | -5.30 |
2 | LEVER | <0.01 | -4.93 |
3 | DATA | 0.06 | -4.69 |
4 | KMD | 0.40 | -4.56 |
5 | CTK | 0.70 | -3.54 |
6 | VITE | 0.02 | -3.14 |
7 | ONG | 0.59 | -2.95 |
8 | WIF | 3.25 | -2.41 |
9 | SFP | 0.80 | -2.29 |
10 | ASR | 3.57 | -2.08 |
11 | SEI | 0.56 | -2.01 |
12 | LAZIO | 2.98 | -1.91 |
13 | BONK | <0.01 | -1.89 |
14 | QKC | 0.01 | -1.78 |
15 | OM | 0.77 | -1.77 |
16 | C98 | 0.28 | -1.64 |
17 | ALPINE | 1.87 | -1.32 |
18 | CLV | 0.07 | -1.32 |
19 | LDO | 2.01 | -1.28 |
20 | HIGH | 4.10 | -1.23 |
21 | NULS | 0.65 | -1.01 |
22 | REQ | 0.13 | -0.93 |
23 | AVAX | 37.23 | -0.91 |
24 | ALPACA | 0.18 | -0.90 |
25 | WIN | <0.01 | -0.89 |
26 | AKRO | <0.01 | -0.87 |
27 | LSK | 1.89 | -0.84 |
28 | KP3R | 73.45 | -0.70 |
29 | CHR | 0.27 | -0.70 |
30 | VOXEL | 0.24 | -0.63 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ hai (Mon) | 06-05-2024 | 23:50 |
2 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ ba (Tue) | 07-05-2024 | 00:00 |
3 | Khảo sát cán bộ tín dụng Hoa Kỳ (Loan Officer Survey) | Thứ ba (Tue) | 07-05-2024 | 01:03 |
4 | RCM/TIPP Economic Optimism (RCM/TIPP Economic Optimism) | Thứ ba (Tue) | 07-05-2024 | 21:03 |
5 | tín dụng tiêu dùng hàng tháng (Consumer Credit m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 02:00 |
6 | Hàng tồn kho bán buôn cuối cùng hàng tháng (Final Wholesale Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:00 |
7 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:30 |
8 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 22:00 |
9 | Đấu Giá Trái Phiếu Kỳ Hạn 10 Năm (10-y Bond Auction) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:01 |
10 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:30 |
11 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:00 |
13 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:30 |
14 | Đấu giá trái phiếu 30 năm (30-y Bond Auction) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 00:01 |
15 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 20:00 |
16 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng của Đại học Michigan (Prelim UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
17 | Báo cáo dự báo lạm phát của Đại học Michigan (Prelim UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
18 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 00:30 |
19 | báo cáo ngân sách chính phủ mỹ (Federal Budget Balance) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 01:00 |
bình luận
bình luận