Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 66,246.60 | 2,859,679,976.05 |
2 | ARS | 1,088.00 | 2,036,881,814.20 |
3 | ETH | 3,030.19 | 1,073,970,395.37 |
4 | PEPE | <0.01 | 809,093,998.09 |
5 | SOL | 160.69 | 781,154,392.51 |
6 | WIF | 3.08 | 301,586,583.15 |
7 | FLOKI | <0.01 | 300,086,565.84 |
8 | DOGE | 0.16 | 281,877,650.90 |
9 | PEOPLE | 0.05 | 194,108,489.08 |
10 | NEAR | 8.08 | 188,598,855.58 |
11 | BOME | 0.01 | 187,334,495.78 |
12 | XRP | 0.52 | 168,528,940.19 |
13 | RNDR | 10.56 | 165,604,196.77 |
14 | ENA | 0.74 | 148,073,002.86 |
15 | AEVO | 0.80 | 142,081,701.04 |
16 | RUNE | 6.33 | 138,696,745.04 |
17 | WLD | 5.06 | 131,688,168.26 |
18 | BONK | <0.01 | 96,205,477.11 |
19 | FTM | 0.77 | 75,450,107.38 |
20 | AVAX | 34.71 | 75,353,430.65 |
21 | AR | 43.89 | 71,058,440.80 |
22 | OP | 2.48 | 60,420,700.57 |
23 | ORDI | 38.76 | 60,139,715.92 |
24 | SUI | 0.98 | 56,197,858.68 |
25 | JTO | 4.32 | 51,700,477.04 |
26 | ARKM | 2.41 | 47,400,779.98 |
27 | PENDLE | 4.36 | 43,350,966.79 |
28 | ICP | 12.47 | 42,968,791.20 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.05 | +41.32 |
2 | TFUEL | 0.11 | +20.92 |
3 | FTM | 0.77 | +18.72 |
4 | CHR | 0.34 | +17.65 |
5 | IMX | 2.35 | +16.55 |
6 | GMX | 31.83 | +15.87 |
7 | JTO | 4.32 | +15.53 |
8 | BEAMX | 0.02 | +15.37 |
9 | NEAR | 8.08 | +15.12 |
10 | SEI | 0.52 | +15.05 |
11 | JASMY | 0.02 | +14.85 |
12 | JOE | 0.48 | +14.77 |
13 | BOME | 0.01 | +14.36 |
14 | RUNE | 6.33 | +14.27 |
15 | STX | 2.17 | +14.27 |
16 | RSR | <0.01 | +13.58 |
17 | YGG | 0.82 | +12.61 |
18 | AXL | 1.06 | +12.59 |
19 | SOL | 160.69 | +12.26 |
20 | PYTH | 0.45 | +12.18 |
21 | TAO | 386.60 | +12.12 |
22 | RLC | 3.33 | +12.01 |
23 | RAY | 1.70 | +11.96 |
24 | NMR | 27.67 | +11.84 |
25 | SUSHI | 1.12 | +11.65 |
26 | FIS | 0.49 | +11.63 |
27 | AR | 43.89 | +11.59 |
28 | PIVX | 0.33 | +11.40 |
29 | TRU | 0.11 | +11.02 |
30 | AGIX | 0.94 | +10.94 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
2 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
3 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
8 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
9 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
10 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:10 |
12 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
14 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
15 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
17 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
18 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận