Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,094.50 | 1,664,610,096.20 |
2 | BTC | 61,939.35 | 1,500,772,539.95 |
3 | PEPE | <0.01 | 1,059,007,429.22 |
4 | ETH | 2,907.99 | 725,299,629.00 |
5 | SOL | 144.13 | 452,501,418.04 |
6 | WIF | 2.90 | 271,229,948.80 |
7 | DOGE | 0.15 | 249,541,818.01 |
8 | BOME | 0.01 | 200,981,929.63 |
9 | FLOKI | <0.01 | 193,466,922.16 |
10 | WLD | 4.85 | 156,459,884.22 |
11 | RNDR | 10.20 | 150,763,668.94 |
12 | XRP | 0.50 | 139,973,758.82 |
13 | ENA | 0.70 | 116,973,231.35 |
14 | BONK | <0.01 | 88,293,482.40 |
15 | RUNE | 5.63 | 87,859,160.12 |
16 | NEAR | 6.97 | 78,201,394.64 |
17 | PEOPLE | 0.04 | 68,984,135.30 |
18 | AVAX | 32.33 | 51,439,631.81 |
19 | ORDI | 36.53 | 48,855,763.80 |
20 | ICP | 12.01 | 47,425,867.59 |
21 | 1000SATS | <0.01 | 41,516,705.35 |
22 | LTC | 78.77 | 36,930,963.36 |
23 | SUI | 0.91 | 36,121,570.78 |
24 | MATIC | 0.65 | 34,303,260.90 |
25 | LINK | 12.97 | 33,310,228.49 |
26 | AR | 41.28 | 32,585,302.04 |
27 | ARKM | 2.24 | 32,456,374.84 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | KP3R | 80.61 | +17.85 |
2 | PEPE | <0.01 | +13.07 |
3 | FLOKI | <0.01 | +8.31 |
4 | PEOPLE | 0.04 | +8.08 |
5 | PROM | 9.96 | +7.27 |
6 | QI | 0.02 | +6.68 |
7 | VIC | 0.44 | +6.67 |
8 | BNX | 0.95 | +6.56 |
9 | PENDLE | 4.10 | +6.43 |
10 | AR | 41.28 | +5.85 |
11 | WAVES | 2.37 | +5.75 |
12 | ORN | 1.36 | +5.63 |
13 | DIA | 0.45 | +5.03 |
14 | ENJ | 0.28 | +4.67 |
15 | AUCTION | 14.85 | +4.65 |
16 | W | 0.55 | +4.58 |
17 | MLN | 20.38 | +3.77 |
18 | FOR | 0.02 | +3.72 |
19 | ASR | 3.73 | +3.49 |
20 | CYBER | 7.69 | +3.43 |
21 | AXL | 0.97 | +3.37 |
22 | BETA | 0.06 | +3.28 |
23 | UTK | 0.08 | +3.02 |
24 | MBL | <0.01 | +2.91 |
25 | ILV | 79.93 | +2.80 |
26 | MTL | 1.76 | +2.80 |
27 | TROY | <0.01 | +2.72 |
28 | CREAM | 43.67 | +2.44 |
29 | FIDA | 0.28 | +2.40 |
30 | WRX | 0.20 | +2.37 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ARK | 0.79 | -8.85 |
2 | LSK | 1.84 | -8.20 |
3 | POND | 0.02 | -7.01 |
4 | NTRN | 0.61 | -6.62 |
5 | UMA | 3.62 | -6.60 |
6 | ENA | 0.70 | -6.43 |
7 | POLYX | 0.36 | -6.43 |
8 | RNDR | 10.20 | -6.37 |
9 | WLD | 4.85 | -5.90 |
10 | ARKM | 2.24 | -5.70 |
11 | ERN | 4.04 | -5.42 |
12 | TIA | 8.26 | -5.38 |
13 | ARPA | 0.07 | -5.14 |
14 | WIF | 2.90 | -5.00 |
15 | CITY | 3.17 | -4.50 |
16 | BOME | 0.01 | -4.27 |
17 | AI | 1.04 | -4.23 |
18 | FORTH | 3.81 | -4.22 |
19 | OMNI | 14.28 | -4.03 |
20 | OG | 4.14 | -3.90 |
21 | RAY | 1.50 | -3.84 |
22 | MAV | 0.33 | -3.79 |
23 | BLUR | 0.34 | -3.76 |
24 | STX | 1.90 | -3.75 |
25 | XEC | <0.01 | -3.70 |
26 | EOS | 0.75 | -3.63 |
27 | CFX | 0.20 | -3.44 |
28 | IMX | 2.02 | -3.29 |
29 | DODO | 0.17 | -3.15 |
30 | INJ | 21.59 | -3.14 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
3 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
5 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
6 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
8 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:10 |
10 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
11 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
12 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
18 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
19 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
20 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
22 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
23 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
24 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
25 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
26 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
27 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận