Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,062.20 | 1,421,595,685.60 |
2 | ETH | 3,312.30 | 952,377,589.58 |
3 | BTC | 63,657.99 | 898,906,050.29 |
4 | SOL | 141.64 | 403,975,424.77 |
5 | PEPE | <0.01 | 233,571,546.00 |
6 | ETHFI | 4.68 | 226,945,770.42 |
7 | ENA | 0.88 | 123,240,600.91 |
8 | NEAR | 7.17 | 107,353,009.11 |
9 | BONK | <0.01 | 101,519,224.26 |
10 | OP | 2.72 | 93,591,866.82 |
11 | WIF | 2.75 | 85,641,887.41 |
12 | GLM | 0.53 | 77,827,893.53 |
13 | DOGE | 0.15 | 72,448,194.07 |
14 | BOME | 0.01 | 65,185,063.00 |
15 | XRP | 0.52 | 58,285,353.47 |
16 | ETC | 28.88 | 55,602,948.45 |
17 | RUNE | 5.23 | 44,621,977.24 |
18 | ATA | 0.24 | 41,406,403.07 |
19 | AVAX | 35.01 | 40,587,858.55 |
20 | WLD | 4.87 | 40,398,938.84 |
21 | AR | 36.75 | 38,300,636.21 |
22 | COS | 0.02 | 37,143,820.09 |
23 | FLOKI | <0.01 | 35,689,237.79 |
24 | STRK | 1.29 | 34,766,120.51 |
25 | MATIC | 0.74 | 33,445,964.47 |
26 | SSV | 53.68 | 33,053,677.08 |
27 | LTC | 85.23 | 31,960,640.12 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ETHFI | 4.68 | +29.68 |
2 | ATA | 0.24 | +26.11 |
3 | OAX | 0.24 | +17.78 |
4 | AKRO | <0.01 | +14.72 |
5 | COMBO | 0.82 | +11.95 |
6 | SSV | 53.68 | +10.80 |
7 | ONG | 0.65 | +9.73 |
8 | GLM | 0.53 | +9.44 |
9 | AR | 36.75 | +9.40 |
10 | ENS | 16.63 | +8.84 |
11 | OM | 0.79 | +7.75 |
12 | ENA | 0.88 | +7.68 |
13 | METIS | 68.18 | +7.24 |
14 | W | 0.65 | +6.91 |
15 | ICP | 14.01 | +6.50 |
16 | LDO | 2.15 | +6.33 |
17 | NEO | 18.80 | +6.04 |
18 | OP | 2.72 | +6.03 |
19 | STRK | 1.29 | +5.90 |
20 | PEPE | <0.01 | +5.80 |
21 | ILV | 103.98 | +5.79 |
22 | AEVO | 1.58 | +5.70 |
23 | MAV | 0.41 | +5.64 |
24 | LOOM | 0.09 | +5.55 |
25 | ETC | 28.88 | +5.48 |
26 | LQTY | 1.15 | +5.42 |
27 | BOND | 3.02 | +5.37 |
28 | MKR | 3,116.00 | +5.02 |
29 | VANRY | 0.17 | +4.64 |
30 | ASR | 4.13 | +4.63 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | LEVER | <0.01 | -17.90 |
2 | COS | 0.02 | -14.25 |
3 | GAL | 4.05 | -12.58 |
4 | IQ | <0.01 | -8.02 |
5 | BNX | 0.95 | -5.54 |
6 | NEAR | 7.17 | -5.37 |
7 | DATA | 0.06 | -4.65 |
8 | VITE | 0.02 | -4.59 |
9 | HIGH | 3.92 | -4.20 |
10 | CTK | 0.69 | -3.77 |
11 | BURGER | 0.49 | -3.65 |
12 | RARE | 0.11 | -3.16 |
13 | PIVX | 0.36 | -3.13 |
14 | TROY | <0.01 | -3.13 |
15 | QKC | 0.01 | -2.93 |
16 | CREAM | 44.12 | -2.84 |
17 | ENJ | 0.31 | -2.83 |
18 | MBOX | 0.36 | -2.74 |
19 | PORTO | 2.56 | -2.40 |
20 | ARKM | 2.07 | -2.39 |
21 | CVC | 0.17 | -2.28 |
22 | ATM | 3.12 | -2.19 |
23 | IDEX | 0.06 | -2.18 |
24 | ORN | 1.70 | -2.07 |
25 | QI | 0.02 | -2.02 |
26 | STEEM | 0.28 | -2.01 |
27 | GLMR | 0.31 | -1.93 |
28 | GNS | 3.41 | -1.84 |
29 | FORTH | 4.20 | -1.80 |
30 | FTM | 0.72 | -1.75 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận