Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 61,564.97 | 1,802,965,315.55 |
2 | ARS | 1,073.40 | 1,691,199,928.00 |
3 | PEPE | <0.01 | 1,047,367,199.73 |
4 | ETH | 2,880.53 | 784,233,129.85 |
5 | SOL | 142.33 | 489,613,303.48 |
6 | WIF | 2.79 | 287,512,690.62 |
7 | DOGE | 0.14 | 276,453,688.46 |
8 | FLOKI | <0.01 | 215,241,672.98 |
9 | BOME | 0.01 | 213,614,046.77 |
10 | WLD | 4.77 | 192,727,400.98 |
11 | RNDR | 9.89 | 163,513,692.96 |
12 | XRP | 0.50 | 153,859,798.85 |
13 | ENA | 0.69 | 121,335,820.39 |
14 | BONK | <0.01 | 95,653,811.23 |
15 | RUNE | 5.52 | 95,521,398.35 |
16 | NEAR | 7.02 | 94,025,148.20 |
17 | PEOPLE | 0.03 | 72,010,273.98 |
18 | AVAX | 31.52 | 56,919,699.90 |
19 | ORDI | 36.34 | 56,556,552.59 |
20 | ICP | 11.81 | 54,126,445.39 |
21 | 1000SATS | <0.01 | 43,375,814.67 |
22 | MATIC | 0.65 | 39,065,955.81 |
23 | LTC | 78.74 | 38,423,024.13 |
24 | SUI | 0.90 | 36,988,347.63 |
25 | ARKM | 2.24 | 35,826,846.70 |
26 | LINK | 12.97 | 34,522,635.96 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | KP3R | 79.36 | +16.86 |
2 | VIC | 0.45 | +7.71 |
3 | PEOPLE | 0.03 | +7.20 |
4 | PEPE | <0.01 | +5.78 |
5 | MBL | <0.01 | +4.67 |
6 | BNX | 0.95 | +4.13 |
7 | ORN | 1.35 | +3.13 |
8 | FOR | 0.02 | +3.12 |
9 | FLOKI | <0.01 | +2.53 |
10 | ASR | 3.77 | +2.42 |
11 | QI | 0.02 | +2.35 |
12 | XEC | <0.01 | +1.26 |
13 | MTL | 1.74 | +1.04 |
14 | FIRO | 1.54 | +0.92 |
15 | PAXG | 2,340.00 | +0.86 |
16 | BETA | 0.06 | +0.85 |
17 | 1000SATS | <0.01 | +0.74 |
18 | CTK | 0.63 | +0.51 |
19 | ALPINE | 1.74 | +0.40 |
20 | BLZ | 0.38 | +0.37 |
21 | ENJ | 0.28 | +0.36 |
22 | ICP | 11.81 | +0.31 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | WLD | 4.77 | -15.98 |
2 | RNDR | 9.89 | -12.26 |
3 | OMNI | 14.18 | -10.54 |
4 | ENA | 0.69 | -10.39 |
5 | JTO | 3.72 | -10.23 |
6 | POLYX | 0.36 | -9.82 |
7 | IMX | 2.02 | -9.67 |
8 | UMA | 3.65 | -9.31 |
9 | JOE | 0.42 | -8.73 |
10 | ARKM | 2.24 | -8.66 |
11 | TIA | 8.17 | -8.51 |
12 | POND | 0.02 | -8.47 |
13 | ERN | 4.03 | -8.44 |
14 | REZ | 0.11 | -8.37 |
15 | AI | 1.03 | -8.28 |
16 | BOME | 0.01 | -8.22 |
17 | SAGA | 2.22 | -8.20 |
18 | AEVO | 1.01 | -7.78 |
19 | SUI | 0.90 | -7.69 |
20 | NMR | 24.26 | -7.58 |
21 | WIF | 2.79 | -7.55 |
22 | MAV | 0.33 | -7.29 |
23 | ALPACA | 0.16 | -7.07 |
24 | NULS | 0.56 | -6.93 |
25 | BEL | 0.79 | -6.90 |
26 | ACE | 4.55 | -6.80 |
27 | PHA | 0.17 | -6.72 |
28 | SEI | 0.45 | -6.69 |
29 | FARM | 63.78 | -6.69 |
30 | RAY | 1.50 | -6.68 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
3 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
5 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
6 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
8 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:10 |
10 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
11 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
12 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
18 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
19 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
20 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
22 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
23 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
24 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
25 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
26 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận