Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,061.50 | 1,471,037,933.50 |
2 | ETH | 3,316.39 | 1,208,076,005.42 |
3 | BTC | 63,652.46 | 1,084,940,614.13 |
4 | SOL | 142.36 | 481,451,954.08 |
5 | PEPE | <0.01 | 256,420,162.73 |
6 | ETHFI | 4.58 | 222,207,505.85 |
7 | NEAR | 7.23 | 143,928,133.90 |
8 | ENA | 0.87 | 124,283,006.76 |
9 | OP | 2.72 | 123,327,004.65 |
10 | BONK | <0.01 | 109,569,592.51 |
11 | WIF | 2.76 | 99,862,736.92 |
12 | GLM | 0.52 | 91,632,031.07 |
13 | DOGE | 0.15 | 89,012,394.57 |
14 | BOME | 0.01 | 72,578,297.40 |
15 | XRP | 0.52 | 64,054,778.84 |
16 | ETC | 28.90 | 61,366,039.69 |
17 | RUNE | 5.21 | 54,728,496.52 |
18 | AVAX | 34.84 | 53,282,133.00 |
19 | MATIC | 0.74 | 46,462,037.53 |
20 | STRK | 1.29 | 45,841,745.30 |
21 | WLD | 4.82 | 44,907,350.40 |
22 | LTC | 84.68 | 41,778,708.07 |
23 | AR | 37.09 | 41,166,783.25 |
24 | COS | 0.02 | 41,134,428.42 |
25 | LEVER | <0.01 | 41,106,492.84 |
26 | FLOKI | <0.01 | 38,781,215.83 |
27 | SSV | 53.56 | 36,726,791.80 |
28 | ATA | 0.24 | 36,375,804.05 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ETHFI | 4.58 | +33.85 |
2 | ATA | 0.24 | +29.03 |
3 | OAX | 0.24 | +20.07 |
4 | AR | 37.09 | +15.45 |
5 | OP | 2.72 | +15.32 |
6 | ENS | 16.89 | +14.20 |
7 | AKRO | <0.01 | +13.96 |
8 | COMBO | 0.81 | +13.94 |
9 | SSV | 53.56 | +12.83 |
10 | ONG | 0.65 | +12.77 |
11 | STRK | 1.29 | +12.13 |
12 | METIS | 67.74 | +10.20 |
13 | VANRY | 0.18 | +9.89 |
14 | OM | 0.78 | +9.46 |
15 | SAGA | 3.90 | +9.03 |
16 | MAV | 0.42 | +8.90 |
17 | ILV | 103.33 | +8.88 |
18 | LDO | 2.12 | +8.51 |
19 | ETC | 28.90 | +8.00 |
20 | MANTA | 1.84 | +7.22 |
21 | LQTY | 1.15 | +6.98 |
22 | ENA | 0.87 | +6.76 |
23 | AEVO | 1.58 | +6.40 |
24 | GALA | 0.05 | +6.14 |
25 | RAY | 1.63 | +6.10 |
26 | KEY | <0.01 | +6.03 |
27 | SUSHI | 1.06 | +6.02 |
28 | OMNI | 21.34 | +5.64 |
29 | SNX | 2.99 | +5.58 |
30 | NEO | 18.60 | +5.44 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.02 | -17.37 |
2 | IQ | <0.01 | -9.41 |
3 | LEVER | <0.01 | -8.89 |
4 | DATA | 0.06 | -3.02 |
5 | VITE | 0.02 | -2.89 |
6 | GAL | 4.47 | -2.59 |
7 | RARE | 0.11 | -2.33 |
8 | BNX | 0.97 | -1.97 |
9 | MBOX | 0.36 | -1.93 |
10 | ENJ | 0.31 | -1.76 |
11 | QKC | 0.01 | -1.74 |
12 | BLZ | 0.34 | -1.61 |
13 | CTK | 0.70 | -1.60 |
14 | BTTC | <0.01 | -1.52 |
15 | ORN | 1.69 | -1.41 |
16 | PUNDIX | 0.66 | -1.27 |
17 | CREAM | 43.90 | -1.26 |
18 | ATM | 3.11 | -1.24 |
19 | CVC | 0.17 | -1.18 |
20 | HIGH | 3.98 | -1.17 |
21 | PIVX | 0.36 | -0.81 |
22 | ARDR | 0.11 | -0.73 |
23 | DODO | 0.18 | -0.72 |
24 | ACH | 0.03 | -0.67 |
25 | TROY | <0.01 | -0.62 |
26 | SFP | 0.78 | -0.57 |
27 | PORTO | 2.57 | -0.50 |
28 | WING | 6.08 | -0.49 |
29 | JTO | 3.15 | -0.44 |
30 | ARKM | 2.08 | -0.28 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận