Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
||
---|---|---|
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1,335.50 | 2,936,504,117.50 |
2 | ![]() |
61,740.00 | 1,903,087,113.56 |
3 | ![]() |
3,390.67 | 801,243,334.68 |
4 | ![]() |
4,031.00 | 680,191,786.00 |
5 | ![]() |
136.64 | 535,673,860.27 |
6 | ![]() |
<0.01 | 490,827,900.00 |
7 | ![]() |
2.03 | 252,560,816.89 |
8 | ![]() |
0.73 | 121,755,360.98 |
9 | ![]() |
0.13 | 112,378,356.92 |
10 | ![]() |
0.47 | 108,313,681.08 |
11 | ![]() |
<0.01 | 79,837,035.09 |
12 | ![]() |
36.73 | 74,642,426.88 |
13 | ![]() |
0.09 | 69,388,970.90 |
14 | ![]() |
<0.01 | 66,840,617.14 |
15 | ![]() |
5.44 | 54,495,643.62 |
16 | ![]() |
3.50 | 52,466,746.84 |
17 | ![]() |
0.17 | 50,312,018.72 |
18 | ![]() |
<0.01 | 47,627,312.98 |
19 | ![]() |
0.59 | 38,225,931.26 |
20 | ![]() |
2.33 | 37,572,953.33 |
21 | ![]() |
25.36 | 36,261,299.72 |
22 | ![]() |
2.84 | 35,942,670.64 |
23 | ![]() |
2.73 | 35,736,654.55 |
24 | ![]() |
7.65 | 34,362,028.42 |
25 | ![]() |
4.14 | 33,524,624.90 |
26 | ![]() |
5.65 | 32,196,554.65 |
27 | ![]() |
0.66 | 31,276,322.26 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1.84 | +19.00 |
2 | ![]() |
1.18 | +17.05 |
3 | ![]() |
0.27 | +16.46 |
4 | ![]() |
1.79 | +12.93 |
5 | ![]() |
<0.01 | +11.93 |
6 | ![]() |
2.03 | +11.38 |
7 | ![]() |
<0.01 | +10.25 |
8 | ![]() |
2,347.00 | +8.26 |
9 | ![]() |
<0.01 | +7.51 |
10 | ![]() |
<0.01 | +7.44 |
11 | ![]() |
0.32 | +6.81 |
12 | ![]() |
1.62 | +6.67 |
13 | ![]() |
0.02 | +6.47 |
14 | ![]() |
0.63 | +6.41 |
15 | ![]() |
3.50 | +6.38 |
16 | ![]() |
92.42 | +6.22 |
17 | ![]() |
<0.01 | +6.18 |
18 | ![]() |
<0.01 | +6.03 |
19 | ![]() |
<0.01 | +5.98 |
20 | ![]() |
0.13 | +5.79 |
21 | ![]() |
0.39 | +5.54 |
22 | ![]() |
0.16 | +5.54 |
23 | ![]() |
0.14 | +5.43 |
24 | ![]() |
0.40 | +5.21 |
25 | ![]() |
24.25 | +5.21 |
26 | ![]() |
0.08 | +4.98 |
27 | ![]() |
0.22 | +4.92 |
28 | ![]() |
0.05 | +4.90 |
29 | ![]() |
0.73 | +4.86 |
30 | ![]() |
0.09 | +4.86 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
66.62 | -6.60 |
2 | ![]() |
1.36 | -6.22 |
3 | ![]() |
5.65 | -5.30 |
4 | ![]() |
0.13 | -4.84 |
5 | ![]() |
2.88 | -4.42 |
6 | ![]() |
2.73 | -4.07 |
7 | ![]() |
0.59 | -3.93 |
8 | ![]() |
0.49 | -3.42 |
9 | ![]() |
0.29 | -3.23 |
10 | ![]() |
0.17 | -3.23 |
11 | ![]() |
0.24 | -3.17 |
12 | ![]() |
0.50 | -3.09 |
13 | ![]() |
2.33 | -2.84 |
14 | ![]() |
4.87 | -2.78 |
15 | ![]() |
0.47 | -2.69 |
16 | RONIN | 2.16 | -2.58 |
17 | ![]() |
0.44 | -2.51 |
18 | ![]() |
0.23 | -2.46 |
19 | ![]() |
286.40 | -2.42 |
20 | ![]() |
1.47 | -2.33 |
21 | ![]() |
22.46 | -2.14 |
22 | ![]() |
0.88 | -1.91 |
23 | ![]() |
0.72 | -1.64 |
24 | ![]() |
0.69 | -1.57 |
25 | ![]() |
1.16 | -1.53 |
26 | ![]() |
10.96 | -1.49 |
27 | ![]() |
0.14 | -1.45 |
28 | ![]() |
2.84 | -1.42 |
29 | ![]() |
0.17 | -1.24 |
30 | ![]() |
0.39 | -1.23 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 01:10 |
2 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:00 |
3 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:30 |
4 | Báo cáo tổng sản phẩm của Hoa Kỳ (Final GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
5 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
7 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
8 | Final GDP Price Index q/q (Final GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
11 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:30 |
13 | Bank Stress Test Results (Bank Stress Test Results) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 03:30 |
14 | Tuyên bố của Tổng thống (Joe Biden) (President Biden Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 08:00 |
15 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 17:00 |
16 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
18 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
19 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 20:45 |
20 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
22 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 23:00 |
bình luận
bình luận