Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 71,227.99 | 4,687,355,515.01 |
2 | ETH | 3,766.95 | 4,207,715,285.20 |
3 | ARS | 1,134.20 | 2,483,055,145.80 |
4 | SOL | 179.75 | 1,064,585,567.90 |
5 | PEPE | <0.01 | 731,900,756.73 |
6 | DOGE | 0.17 | 336,927,167.43 |
7 | XRP | 0.54 | 281,968,687.50 |
8 | BONK | <0.01 | 275,336,607.21 |
9 | WIF | 2.77 | 236,677,591.03 |
10 | GALA | 0.04 | 219,394,064.42 |
11 | ENA | 0.87 | 194,663,967.97 |
12 | BOME | 0.01 | 148,698,189.75 |
13 | AVAX | 40.46 | 145,474,311.73 |
14 | NEAR | 8.06 | 143,008,088.75 |
15 | ETHFI | 4.19 | 130,346,255.37 |
16 | RUNE | 6.90 | 129,144,645.92 |
17 | RNDR | 11.08 | 122,324,853.88 |
18 | FTM | 0.89 | 120,586,816.82 |
19 | OP | 2.88 | 113,332,251.78 |
20 | LDO | 2.30 | 112,554,147.85 |
21 | LINK | 16.77 | 111,699,321.22 |
22 | ETC | 32.10 | 108,400,817.84 |
23 | FLOKI | <0.01 | 106,365,563.12 |
24 | WLD | 5.11 | 102,668,323.37 |
25 | PENDLE | 6.27 | 95,773,324.27 |
26 | ENS | 20.71 | 93,092,786.69 |
27 | ADA | 0.50 | 84,642,783.27 |
28 | FIL | 6.13 | 78,004,998.95 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ENS | 20.71 | +42.24 |
2 | METIS | 79.19 | +33.93 |
3 | LDO | 2.30 | +33.53 |
4 | REZ | 0.13 | +29.83 |
5 | BONK | <0.01 | +28.53 |
6 | ETHFI | 4.19 | +26.68 |
7 | AUCTION | 17.19 | +25.20 |
8 | XAI | 0.73 | +22.20 |
9 | PEPE | <0.01 | +21.87 |
10 | ETH | 3,766.95 | +21.67 |
11 | WBETH | 3,911.31 | +21.62 |
12 | UNI | 9.32 | +21.10 |
13 | CYBER | 8.93 | +19.91 |
14 | SKL | 0.09 | +19.89 |
15 | ENA | 0.87 | +19.04 |
16 | PENDLE | 6.27 | +18.78 |
17 | TAO | 435.40 | +18.22 |
18 | BLUR | 0.42 | +17.77 |
19 | BAL | 3.99 | +17.03 |
20 | WNXM | 79.55 | +17.02 |
21 | ACE | 5.20 | +16.45 |
22 | WOO | 0.35 | +16.24 |
23 | GNO | 357.20 | +16.01 |
24 | STRK | 1.26 | +15.96 |
25 | LRC | 0.29 | +15.75 |
26 | SNX | 2.98 | +15.20 |
27 | BEAMX | 0.03 | +15.15 |
28 | SUSHI | 1.21 | +14.76 |
29 | CVX | 2.71 | +14.73 |
30 | CRV | 0.48 | +14.44 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Bộ trưởng Tài chính Hoa Kỳ (Jenet Yellen) (Treasury Sec Yellen Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 15:00 |
2 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
3 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
4 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:05 |
5 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:10 |
6 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 22:45 |
7 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 06:00 |
8 | Báo cáo doanh số bán nhà tại Mỹ (Existing Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:00 |
9 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:30 |
10 | Họp Ủy ban Chính sách Tiền tệ của Fed (FOMC Meeting Minutes) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 01:00 |
11 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 19:30 |
12 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
13 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
14 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:00 |
15 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:30 |
16 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 02:00 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
18 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
19 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 20:35 |
20 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận