Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 64,920.42 | 2,242,698,342.63 |
2 | ARS | 1,083.50 | 1,745,331,932.90 |
3 | ETH | 2,979.40 | 878,731,967.11 |
4 | PEPE | <0.01 | 788,997,982.99 |
5 | SOL | 152.36 | 590,795,975.99 |
6 | FLOKI | <0.01 | 278,984,943.81 |
7 | WIF | 2.87 | 254,327,109.90 |
8 | DOGE | 0.15 | 242,986,003.78 |
9 | BOME | 0.01 | 188,816,838.82 |
10 | XRP | 0.51 | 158,375,794.66 |
11 | ENA | 0.72 | 144,646,934.71 |
12 | PEOPLE | 0.05 | 142,148,619.36 |
13 | WLD | 4.91 | 142,087,749.70 |
14 | RNDR | 10.66 | 140,684,326.82 |
15 | NEAR | 7.73 | 133,359,082.57 |
16 | RUNE | 6.08 | 116,362,577.66 |
17 | AEVO | 0.77 | 112,402,183.73 |
18 | BONK | <0.01 | 88,944,646.32 |
19 | AVAX | 34.18 | 61,922,502.18 |
20 | ORDI | 37.80 | 56,596,705.12 |
21 | OP | 2.47 | 52,270,571.86 |
22 | AR | 43.67 | 48,057,161.47 |
23 | ARKM | 2.37 | 43,779,489.59 |
24 | ICP | 12.24 | 42,325,266.97 |
25 | 1000SATS | <0.01 | 41,372,475.61 |
26 | JTO | 3.93 | 40,793,276.35 |
27 | SUI | 0.96 | 40,786,838.01 |
28 | PENDLE | 4.38 | 39,065,992.13 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.05 | +47.77 |
2 | KP3R | 78.29 | +15.75 |
3 | AXL | 1.06 | +15.58 |
4 | IMX | 2.36 | +15.22 |
5 | PENDLE | 4.38 | +13.62 |
6 | FLOKI | <0.01 | +12.87 |
7 | TAO | 379.90 | +12.63 |
8 | VANRY | 0.18 | +12.33 |
9 | ORN | 1.42 | +12.14 |
10 | GMX | 31.49 | +11.55 |
11 | AR | 43.67 | +11.41 |
12 | GAL | 3.45 | +11.22 |
13 | CVP | 0.37 | +11.09 |
14 | XNO | 1.14 | +11.07 |
15 | CYBER | 7.85 | +10.80 |
16 | SEI | 0.50 | +10.75 |
17 | FIS | 0.48 | +10.56 |
18 | NEAR | 7.73 | +10.49 |
19 | JOE | 0.46 | +10.25 |
20 | PIVX | 0.32 | +10.22 |
21 | HARD | 0.18 | +10.18 |
22 | BICO | 0.45 | +9.98 |
23 | MDX | 0.06 | +9.97 |
24 | OGN | 0.14 | +9.96 |
25 | DOCK | 0.03 | +9.91 |
26 | RUNE | 6.08 | +9.70 |
27 | WAN | 0.25 | +9.66 |
28 | DCR | 19.35 | +9.63 |
29 | DEXE | 12.88 | +9.43 |
30 | ALPACA | 0.17 | +9.35 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
3 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
5 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
6 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
8 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:10 |
10 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
11 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
12 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
18 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
19 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
20 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
22 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
23 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
24 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
25 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
26 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
27 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận