Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 71,380.01 | 3,501,292,764.14 |
2 | ETH | 3,668.60 | 2,863,574,079.77 |
3 | ARS | 1,136.40 | 1,976,192,782.30 |
4 | SOL | 185.95 | 1,024,220,878.06 |
5 | PEPE | <0.01 | 550,273,068.09 |
6 | WIF | 2.81 | 245,841,610.64 |
7 | DOGE | 0.17 | 242,249,524.31 |
8 | XRP | 0.54 | 211,557,241.60 |
9 | GALA | 0.04 | 170,016,227.34 |
10 | RUNE | 7.29 | 161,338,482.35 |
11 | BONK | <0.01 | 158,181,047.70 |
12 | NEAR | 8.28 | 134,209,246.57 |
13 | ENA | 0.83 | 121,361,278.40 |
14 | FTM | 0.92 | 118,622,117.68 |
15 | LINK | 17.25 | 110,946,067.54 |
16 | AVAX | 40.23 | 107,546,233.54 |
17 | BOME | 0.01 | 106,774,137.20 |
18 | RNDR | 10.83 | 98,969,110.25 |
19 | PENDLE | 6.01 | 82,969,580.72 |
20 | FLOKI | <0.01 | 82,956,103.45 |
21 | ETHFI | 3.98 | 79,637,419.83 |
22 | OP | 2.90 | 77,339,162.91 |
23 | PYTH | 0.46 | 75,827,474.36 |
24 | ETC | 32.23 | 73,562,389.83 |
25 | ADA | 0.50 | 73,065,849.95 |
26 | WLD | 5.05 | 71,808,926.38 |
27 | UNFI | 5.11 | 65,816,134.00 |
28 | ORDI | 43.44 | 64,256,222.43 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | METIS | 80.31 | +35.34 |
2 | PENDLE | 6.01 | +24.40 |
3 | PEPE | <0.01 | +24.04 |
4 | REZ | 0.13 | +23.08 |
5 | UNI | 9.35 | +22.34 |
6 | ENS | 17.50 | +21.95 |
7 | PYTH | 0.46 | +21.94 |
8 | ETHFI | 3.98 | +21.85 |
9 | LDO | 2.09 | +20.44 |
10 | BONK | <0.01 | +20.08 |
11 | ETH | 3,668.60 | +19.48 |
12 | GNO | 352.10 | +19.36 |
13 | WBETH | 3,808.89 | +19.24 |
14 | BEAMX | 0.03 | +18.91 |
15 | WNXM | 79.05 | +18.80 |
16 | OP | 2.90 | +18.20 |
17 | GMX | 33.97 | +17.79 |
18 | INJ | 28.22 | +16.95 |
19 | ETC | 32.23 | +16.69 |
20 | UNFI | 5.11 | +16.45 |
21 | ENA | 0.83 | +16.08 |
22 | THETA | 2.49 | +15.68 |
23 | AAVE | 98.10 | +14.90 |
24 | SNX | 2.95 | +14.89 |
25 | ILV | 93.12 | +14.79 |
26 | SKL | 0.08 | +14.77 |
27 | MAGIC | 0.77 | +14.74 |
28 | REN | 0.07 | +14.63 |
29 | IMX | 2.57 | +14.52 |
30 | MAV | 0.40 | +14.48 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 01:00 |
2 | Tuyên bố của Bộ trưởng Tài chính Hoa Kỳ (Jenet Yellen) (Treasury Sec Yellen Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 15:00 |
3 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
4 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
5 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:05 |
6 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:10 |
7 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 22:45 |
8 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 06:00 |
9 | Báo cáo doanh số bán nhà tại Mỹ (Existing Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:00 |
10 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:30 |
11 | Họp Ủy ban Chính sách Tiền tệ của Fed (FOMC Meeting Minutes) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 01:00 |
12 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 19:30 |
13 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
14 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
15 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:00 |
16 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:30 |
17 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 02:00 |
18 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
19 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
20 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 20:35 |
21 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
22 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận