Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,060.20 | 1,611,176,475.70 |
2 | BTC | 63,753.99 | 1,143,132,651.13 |
3 | ETH | 3,314.12 | 1,109,301,945.45 |
4 | SOL | 142.79 | 482,281,503.56 |
5 | PEPE | <0.01 | 292,473,184.70 |
6 | NEAR | 7.26 | 151,301,224.40 |
7 | BONK | <0.01 | 130,094,279.29 |
8 | ETHFI | 4.38 | 123,476,339.55 |
9 | WIF | 2.74 | 122,188,272.10 |
10 | ENA | 0.85 | 118,814,470.29 |
11 | GLM | 0.47 | 99,784,908.85 |
12 | DOGE | 0.15 | 99,294,648.53 |
13 | OP | 2.69 | 96,935,354.54 |
14 | BOME | 0.01 | 80,403,021.52 |
15 | XRP | 0.52 | 68,196,328.70 |
16 | RUNE | 5.21 | 62,460,605.23 |
17 | WLD | 4.92 | 57,155,919.25 |
18 | AVAX | 34.81 | 52,280,906.25 |
19 | ETC | 29.34 | 49,566,959.21 |
20 | COS | 0.02 | 47,191,504.10 |
21 | LTC | 84.90 | 46,557,154.54 |
22 | MATIC | 0.74 | 45,875,327.56 |
23 | FLOKI | <0.01 | 44,654,020.71 |
24 | LEVER | <0.01 | 41,617,020.86 |
25 | STRK | 1.29 | 40,812,175.90 |
26 | CTSI | 0.21 | 36,615,818.34 |
27 | FTM | 0.72 | 35,992,036.84 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ETHFI | 4.38 | +29.77 |
2 | ATA | 0.24 | +22.71 |
3 | SSV | 52.80 | +19.24 |
4 | ONG | 0.69 | +17.68 |
5 | OP | 2.69 | +17.04 |
6 | COMBO | 0.80 | +14.94 |
7 | AR | 35.90 | +14.58 |
8 | OM | 0.78 | +13.24 |
9 | STRK | 1.29 | +12.60 |
10 | BLUR | 0.42 | +11.16 |
11 | BONK | <0.01 | +10.67 |
12 | SEI | 0.62 | +10.59 |
13 | SAGA | 3.86 | +10.58 |
14 | ILV | 104.03 | +10.34 |
15 | ETC | 29.34 | +10.22 |
16 | ENS | 16.30 | +9.69 |
17 | METIS | 66.93 | +9.54 |
18 | LQTY | 1.15 | +8.28 |
19 | HIGH | 4.10 | +8.13 |
20 | AEVO | 1.53 | +8.05 |
21 | PEPE | <0.01 | +7.91 |
22 | LDO | 2.09 | +7.84 |
23 | NEO | 18.90 | +7.57 |
24 | MBOX | 0.36 | +7.21 |
25 | RONIN | 2.90 | +7.04 |
26 | ANKR | 0.05 | +6.97 |
27 | MANTA | 1.84 | +6.79 |
28 | MAV | 0.41 | +6.79 |
29 | VOXEL | 0.26 | +6.75 |
30 | ETH | 3,314.12 | +6.41 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GLM | 0.47 | -15.97 |
2 | COS | 0.02 | -12.26 |
3 | LOOM | 0.09 | -8.20 |
4 | POWR | 0.31 | -5.87 |
5 | POLYX | 0.40 | -2.80 |
6 | ELF | 0.64 | -2.39 |
7 | ERN | 4.39 | -2.34 |
8 | BNX | 0.98 | -2.24 |
9 | SFP | 0.78 | -1.72 |
10 | CTSI | 0.21 | -1.55 |
11 | ASR | 3.99 | -1.48 |
12 | HBAR | 0.11 | -1.31 |
13 | ARK | 0.81 | -1.24 |
14 | LTC | 84.90 | -1.22 |
15 | CVC | 0.17 | -1.12 |
16 | SUN | 0.02 | -1.02 |
17 | BTTC | <0.01 | -0.76 |
18 | AERGO | 0.14 | -0.73 |
19 | ATM | 3.15 | -0.69 |
20 | DATA | 0.06 | -0.62 |
21 | STEEM | 0.28 | -0.56 |
22 | EOS | 0.82 | -0.53 |
23 | ORN | 1.68 | -0.36 |
24 | SANTOS | 6.40 | -0.36 |
25 | TNSR | 0.91 | -0.33 |
26 | ENJ | 0.32 | -0.31 |
27 | USDP | 1.00 | -0.29 |
28 | CREAM | 44.42 | -0.25 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
Inflation | Interest | Diff | |
---|---|---|---|
United State : FED | 3.50 |
5.5 |
2 |
Europe : ECB | 2.40 |
4.5 |
2.1 |
United Kingdom : BOE | 3.20 |
5.25 |
2.05 |
China : PBC | 0.10 |
3.45 |
3.35 |
Japan : BOJ | 2.70 |
0 |
2.7 |
India : CBOI | 4.85 |
6.5 |
1.65 |