Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 66,165.95 | 2,942,406,416.29 |
2 | ARS | 1,086.50 | 1,989,104,852.80 |
3 | ETH | 2,999.42 | 1,148,675,967.24 |
4 | SOL | 162.98 | 894,167,921.01 |
5 | PEPE | <0.01 | 653,074,256.56 |
6 | WIF | 2.96 | 300,566,166.67 |
7 | BOME | 0.01 | 297,474,744.32 |
8 | DOGE | 0.15 | 287,972,753.21 |
9 | FLOKI | <0.01 | 248,297,701.03 |
10 | PEOPLE | 0.05 | 238,324,508.81 |
11 | NEAR | 8.13 | 223,269,670.04 |
12 | XRP | 0.52 | 182,007,887.18 |
13 | RNDR | 10.37 | 171,234,327.46 |
14 | ENA | 0.72 | 158,030,080.80 |
15 | RUNE | 6.54 | 153,007,001.55 |
16 | FTM | 0.81 | 133,032,805.77 |
17 | AEVO | 0.84 | 132,592,915.78 |
18 | BONK | <0.01 | 121,341,677.19 |
19 | WLD | 4.95 | 120,597,817.74 |
20 | JTO | 4.68 | 75,158,313.93 |
21 | AVAX | 34.54 | 72,913,371.82 |
22 | AR | 43.94 | 72,609,219.23 |
23 | SUI | 1.03 | 66,852,521.27 |
24 | ORDI | 39.13 | 63,407,589.82 |
25 | SEI | 0.56 | 58,652,278.14 |
26 | OP | 2.47 | 51,598,001.40 |
27 | JUP | 1.17 | 50,372,103.02 |
28 | ADA | 0.45 | 49,654,106.86 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.05 | +25.14 |
2 | CHR | 0.34 | +24.26 |
3 | FTM | 0.81 | +22.86 |
4 | JTO | 4.68 | +21.36 |
5 | SEI | 0.56 | +21.10 |
6 | IMX | 2.40 | +17.42 |
7 | RAY | 1.75 | +16.47 |
8 | BEAMX | 0.02 | +15.97 |
9 | VANRY | 0.20 | +15.57 |
10 | RUNE | 6.54 | +15.37 |
11 | RLC | 3.41 | +14.61 |
12 | RSR | <0.01 | +14.25 |
13 | TFUEL | 0.10 | +14.11 |
14 | TNSR | 0.90 | +13.84 |
15 | TRU | 0.12 | +13.75 |
16 | HIGH | 4.96 | +13.73 |
17 | NEAR | 8.13 | +13.06 |
18 | NTRN | 0.69 | +13.00 |
19 | BOME | 0.01 | +12.88 |
20 | TAO | 401.90 | +12.48 |
21 | AGIX | 0.96 | +12.41 |
22 | SUI | 1.03 | +12.36 |
23 | FIS | 0.50 | +12.33 |
24 | SOL | 162.98 | +11.88 |
25 | DCR | 20.46 | +11.86 |
26 | JASMY | 0.02 | +11.84 |
27 | ZRX | 0.50 | +11.74 |
28 | GMX | 31.04 | +11.74 |
29 | YGG | 0.82 | +11.72 |
30 | OCEAN | 0.96 | +11.69 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
3 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
6 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
7 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
8 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:10 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
11 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
12 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
13 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
14 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
15 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
16 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận