Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,073.70 | 1,976,531,290.30 |
2 | BTC | 63,270.32 | 1,902,675,317.38 |
3 | ETH | 3,166.41 | 1,153,044,832.93 |
4 | SOL | 135.90 | 576,975,807.60 |
5 | PEPE | <0.01 | 305,724,180.09 |
6 | ENA | 0.89 | 222,049,490.45 |
7 | ETHFI | 4.28 | 170,059,101.79 |
8 | DOGE | 0.14 | 168,363,857.94 |
9 | XRP | 0.51 | 166,931,166.49 |
10 | WIF | 2.64 | 138,035,687.21 |
11 | BONK | <0.01 | 91,516,578.33 |
12 | PENDLE | 4.29 | 85,546,901.47 |
13 | AVAX | 34.80 | 83,481,937.29 |
14 | NEAR | 6.80 | 73,404,676.47 |
15 | WAVES | 2.46 | 68,148,950.36 |
16 | RUNE | 5.02 | 63,152,564.66 |
17 | BOME | <0.01 | 62,669,870.88 |
18 | OP | 2.52 | 59,408,612.94 |
19 | SEI | 0.60 | 56,326,045.57 |
20 | WLD | 4.75 | 52,283,014.64 |
21 | TRX | 0.12 | 50,768,398.59 |
22 | MATIC | 0.70 | 47,335,047.56 |
23 | FLOKI | <0.01 | 44,424,644.78 |
24 | LTC | 83.12 | 39,933,399.64 |
25 | FTM | 0.71 | 38,900,138.56 |
26 | AMP | <0.01 | 38,567,756.11 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | AMP | <0.01 | +26.22 |
2 | W | 0.66 | +11.62 |
3 | ENA | 0.89 | +9.62 |
4 | STEEM | 0.29 | +9.02 |
5 | BSW | 0.08 | +6.23 |
6 | PEPE | <0.01 | +5.32 |
7 | WAVES | 2.46 | +4.38 |
8 | CVC | 0.17 | +4.35 |
9 | BNX | 1.02 | +4.21 |
10 | JTO | 3.14 | +4.11 |
11 | EOS | 0.82 | +3.95 |
12 | AVAX | 34.80 | +3.91 |
13 | WING | 6.14 | +3.89 |
14 | ALPACA | 0.18 | +3.68 |
15 | SFP | 0.80 | +3.51 |
16 | WLD | 4.75 | +3.40 |
17 | ANKR | 0.05 | +3.02 |
18 | MBOX | 0.36 | +2.84 |
19 | ORDI | 42.21 | +2.83 |
20 | FOR | 0.02 | +2.56 |
21 | DEXE | 12.48 | +2.55 |
22 | CHESS | 0.20 | +2.40 |
23 | SXP | 0.35 | +2.37 |
24 | MDX | 0.06 | +2.37 |
25 | MANTA | 1.78 | +2.36 |
26 | CTXC | 0.32 | +2.34 |
27 | CHZ | 0.12 | +2.33 |
28 | ACA | 0.11 | +2.20 |
29 | POLS | 0.77 | +2.07 |
30 | DEGO | 2.22 | +2.02 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | OAX | 0.21 | -21.57 |
2 | PENDLE | 4.29 | -19.69 |
3 | SSV | 43.92 | -15.60 |
4 | COS | 0.01 | -12.73 |
5 | OOKI | <0.01 | -10.32 |
6 | OM | 0.71 | -9.30 |
7 | GLM | 0.50 | -8.62 |
8 | HIGH | 3.67 | -8.60 |
9 | ATA | 0.23 | -8.55 |
10 | LEVER | <0.01 | -8.48 |
11 | MKR | 2,791.00 | -6.44 |
12 | IRIS | 0.03 | -6.40 |
13 | ASR | 4.00 | -5.77 |
14 | BAL | 3.66 | -5.16 |
15 | TAO | 393.00 | -4.80 |
16 | AKRO | <0.01 | -4.70 |
17 | DYM | 3.38 | -4.55 |
18 | NMR | 23.54 | -4.15 |
19 | GAL | 3.49 | -3.89 |
20 | APE | 1.21 | -3.81 |
21 | POLYX | 0.36 | -3.80 |
22 | THETA | 2.16 | -3.79 |
23 | LOOM | 0.09 | -3.60 |
24 | ETHFI | 4.28 | -3.47 |
25 | SNX | 2.84 | -3.44 |
26 | METIS | 63.03 | -3.40 |
27 | DAR | 0.15 | -3.39 |
28 | CHR | 0.30 | -3.23 |
29 | CTSI | 0.20 | -3.11 |
30 | VOXEL | 0.25 | -3.10 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận