Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 69,646.58 | 3,061,450,016.96 |
2 | ETH | 3,652.52 | 2,587,149,968.56 |
3 | ARS | 1,135.70 | 1,761,910,463.60 |
4 | SOL | 185.25 | 969,885,279.62 |
5 | PEPE | <0.01 | 471,255,482.25 |
6 | WIF | 2.77 | 236,943,739.55 |
7 | DOGE | 0.16 | 193,799,475.73 |
8 | XRP | 0.53 | 192,553,175.34 |
9 | RUNE | 7.19 | 154,734,324.50 |
10 | GALA | 0.04 | 153,201,946.59 |
11 | NEAR | 8.23 | 125,499,471.51 |
12 | BONK | <0.01 | 122,412,768.66 |
13 | FTM | 0.91 | 114,634,263.41 |
14 | ENA | 0.82 | 106,013,142.56 |
15 | LINK | 17.16 | 101,659,381.85 |
16 | RNDR | 10.85 | 94,427,104.29 |
17 | BOME | 0.01 | 93,796,732.97 |
18 | AVAX | 39.22 | 93,491,567.31 |
19 | PENDLE | 6.10 | 77,463,275.09 |
20 | PYTH | 0.46 | 75,434,513.87 |
21 | FLOKI | <0.01 | 74,575,662.21 |
22 | OP | 2.88 | 71,247,338.63 |
23 | ETHFI | 4.08 | 68,951,442.46 |
24 | WLD | 5.03 | 65,554,614.61 |
25 | ADA | 0.50 | 64,967,855.18 |
26 | UNFI | 5.20 | 64,246,798.78 |
27 | ETC | 32.51 | 61,966,878.63 |
28 | FIL | 6.17 | 59,891,931.74 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PENDLE | 6.10 | +26.66 |
2 | ETHFI | 4.08 | +25.25 |
3 | UNFI | 5.20 | +24.38 |
4 | ENS | 17.91 | +23.95 |
5 | METIS | 73.42 | +23.81 |
6 | UNI | 9.32 | +21.35 |
7 | LDO | 2.08 | +19.22 |
8 | PYTH | 0.46 | +18.94 |
9 | ETH | 3,652.52 | +18.73 |
10 | WBETH | 3,773.23 | +18.15 |
11 | PEPE | <0.01 | +18.13 |
12 | GNO | 347.60 | +17.63 |
13 | GMX | 34.02 | +17.59 |
14 | OP | 2.88 | +17.24 |
15 | ETC | 32.51 | +17.11 |
16 | BEAMX | 0.03 | +15.95 |
17 | WNXM | 77.53 | +15.82 |
18 | ENA | 0.82 | +15.31 |
19 | ILV | 93.57 | +14.66 |
20 | MKR | 3,174.00 | +14.50 |
21 | BONK | <0.01 | +14.31 |
22 | INJ | 27.74 | +14.16 |
23 | THETA | 2.46 | +13.92 |
24 | AAVE | 97.25 | +13.81 |
25 | MAV | 0.40 | +13.79 |
26 | RSR | <0.01 | +13.54 |
27 | SUSHI | 1.20 | +13.38 |
28 | SNX | 2.91 | +13.28 |
29 | REN | 0.07 | +13.13 |
30 | MANTA | 1.64 | +12.97 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 01:00 |
2 | Tuyên bố của Bộ trưởng Tài chính Hoa Kỳ (Jenet Yellen) (Treasury Sec Yellen Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 15:00 |
3 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
4 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
5 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:05 |
6 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:10 |
7 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 22:45 |
8 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 06:00 |
9 | Báo cáo doanh số bán nhà tại Mỹ (Existing Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:00 |
10 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:30 |
11 | Họp Ủy ban Chính sách Tiền tệ của Fed (FOMC Meeting Minutes) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 01:00 |
12 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 19:30 |
13 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
14 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
15 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:00 |
16 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:30 |
17 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 02:00 |
18 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
19 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
20 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 20:35 |
21 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
22 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận