Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 61,258.75 | 2,483,691,296.13 |
2 | ARS | 1,082.70 | 2,072,692,423.80 |
3 | ETH | 3,015.05 | 1,321,246,110.62 |
4 | SOL | 129.02 | 687,138,502.16 |
5 | PEPE | <0.01 | 344,894,674.07 |
6 | ENA | 0.81 | 243,892,809.69 |
7 | DOGE | 0.14 | 171,161,049.39 |
8 | XRP | 0.50 | 166,514,885.93 |
9 | ETHFI | 3.90 | 166,500,859.80 |
10 | WIF | 2.49 | 135,725,247.39 |
11 | BONK | <0.01 | 101,728,417.58 |
12 | PENDLE | 4.35 | 99,596,012.97 |
13 | AVAX | 33.36 | 92,078,534.64 |
14 | NEAR | 6.26 | 84,960,059.99 |
15 | BOME | <0.01 | 72,383,113.89 |
16 | RUNE | 4.77 | 70,145,148.28 |
17 | WLD | 4.40 | 64,695,031.24 |
18 | TRX | 0.12 | 61,820,612.88 |
19 | SEI | 0.58 | 56,646,251.30 |
20 | OP | 2.35 | 56,018,147.95 |
21 | MATIC | 0.67 | 50,433,434.46 |
22 | AMP | <0.01 | 48,145,025.05 |
23 | FLOKI | <0.01 | 44,047,648.74 |
24 | FIL | 5.62 | 42,051,349.92 |
25 | ADA | 0.43 | 41,904,154.83 |
26 | ORDI | 38.72 | 41,295,810.71 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | PENDLE | 4.35 | -16.25 |
2 | COS | 0.01 | -16.01 |
3 | OOKI | <0.01 | -14.21 |
4 | WAVES | 2.39 | -13.86 |
5 | SSV | 41.76 | -11.81 |
6 | ETHFI | 3.90 | -11.51 |
7 | IRIS | 0.02 | -11.05 |
8 | OAX | 0.21 | -10.92 |
9 | COMBO | 0.72 | -9.72 |
10 | METIS | 58.20 | -9.46 |
11 | WIF | 2.49 | -8.98 |
12 | DAR | 0.14 | -8.85 |
13 | HBAR | 0.09 | -8.70 |
14 | ORN | 1.55 | -8.67 |
15 | ACH | 0.03 | -8.56 |
16 | OM | 0.70 | -8.34 |
17 | BAL | 3.47 | -8.16 |
18 | NEAR | 6.26 | -8.12 |
19 | RLC | 2.48 | -7.99 |
20 | CHR | 0.27 | -7.84 |
21 | MAGIC | 0.70 | -7.82 |
22 | LOOM | 0.08 | -7.52 |
23 | ILV | 91.63 | -7.46 |
24 | 1000SATS | <0.01 | -7.36 |
25 | COTI | 0.11 | -7.14 |
26 | SNX | 2.66 | -7.10 |
27 | ONE | 0.02 | -7.09 |
28 | EPX | <0.01 | -7.04 |
29 | FIDA | 0.29 | -6.98 |
30 | HIGH | 3.58 | -6.95 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận