Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
||
---|---|---|
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1,334.20 | 2,932,510,946.90 |
2 | ![]() |
62,036.01 | 1,935,460,380.79 |
3 | ![]() |
3,411.45 | 808,951,177.91 |
4 | ![]() |
4,039.00 | 676,369,165.00 |
5 | ![]() |
138.90 | 541,082,149.43 |
6 | ![]() |
<0.01 | 513,940,126.79 |
7 | ![]() |
2.12 | 254,195,764.34 |
8 | ![]() |
0.48 | 116,296,457.45 |
9 | ![]() |
0.13 | 113,981,285.73 |
10 | ![]() |
0.73 | 113,365,957.66 |
11 | ![]() |
<0.01 | 81,570,888.36 |
12 | ![]() |
37.87 | 76,734,858.91 |
13 | ![]() |
0.10 | 69,148,126.81 |
14 | ![]() |
<0.01 | 68,106,800.91 |
15 | ![]() |
5.48 | 52,562,147.45 |
16 | ![]() |
3.58 | 51,472,392.51 |
17 | ![]() |
0.17 | 48,963,363.95 |
18 | ![]() |
<0.01 | 47,167,200.30 |
19 | ![]() |
0.59 | 37,730,155.71 |
20 | ![]() |
25.69 | 36,795,045.64 |
21 | ![]() |
2.88 | 36,503,029.20 |
22 | ![]() |
2.35 | 36,133,491.42 |
23 | ![]() |
2.78 | 34,520,810.69 |
24 | ![]() |
4.21 | 33,768,525.05 |
25 | ![]() |
7.75 | 33,715,572.08 |
26 | ![]() |
5.74 | 33,047,139.43 |
27 | ![]() |
25.28 | 30,917,333.43 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1.19 | +17.07 |
2 | ![]() |
0.27 | +15.75 |
3 | ![]() |
1.80 | +15.62 |
4 | ![]() |
<0.01 | +14.44 |
5 | ![]() |
2.12 | +13.38 |
6 | ![]() |
1.80 | +12.59 |
7 | ![]() |
2,359.00 | +8.36 |
8 | ![]() |
0.32 | +7.40 |
9 | ![]() |
0.02 | +6.86 |
10 | ![]() |
0.63 | +6.83 |
11 | ![]() |
0.03 | +6.81 |
12 | ![]() |
1.63 | +6.73 |
13 | ![]() |
25.28 | +6.67 |
14 | ![]() |
<0.01 | +6.60 |
15 | ![]() |
<0.01 | +6.54 |
16 | ![]() |
<0.01 | +6.53 |
17 | ![]() |
<0.01 | +6.38 |
18 | ![]() |
394.20 | +6.11 |
19 | ![]() |
0.23 | +6.03 |
20 | ![]() |
0.13 | +5.99 |
21 | ![]() |
0.05 | +5.97 |
22 | ![]() |
<0.01 | +5.91 |
23 | ![]() |
50.40 | +5.86 |
24 | ![]() |
0.23 | +5.69 |
25 | ![]() |
<0.01 | +5.56 |
26 | ![]() |
0.10 | +5.55 |
27 | ![]() |
0.09 | +5.51 |
28 | ![]() |
<0.01 | +5.37 |
29 | ![]() |
37.87 | +5.37 |
30 | ![]() |
<0.01 | +5.34 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
67.27 | -5.86 |
2 | ![]() |
1.49 | -4.81 |
3 | ![]() |
0.13 | -4.66 |
4 | ![]() |
0.59 | -4.53 |
5 | ![]() |
2.78 | -4.05 |
6 | ![]() |
2.90 | -4.04 |
7 | ![]() |
5.74 | -3.96 |
8 | ![]() |
1.33 | -3.77 |
9 | ![]() |
4.94 | -3.41 |
10 | ![]() |
0.24 | -3.01 |
11 | ![]() |
2.35 | -2.73 |
12 | ![]() |
0.17 | -2.54 |
13 | ![]() |
0.57 | -2.50 |
14 | ![]() |
288.60 | -2.30 |
15 | ![]() |
0.30 | -2.17 |
16 | ![]() |
0.23 | -1.94 |
17 | ![]() |
0.17 | -1.81 |
18 | ![]() |
2.88 | -1.54 |
19 | ![]() |
0.88 | -1.53 |
20 | ![]() |
0.73 | -1.52 |
21 | ![]() |
0.50 | -1.45 |
22 | ![]() |
0.48 | -1.33 |
23 | ![]() |
0.70 | -1.26 |
24 | ![]() |
0.40 | -1.12 |
25 | ![]() |
37.95 | -1.02 |
26 | RONIN | 2.18 | -0.96 |
27 | ![]() |
11.06 | -0.93 |
28 | ![]() |
1.17 | -0.93 |
29 | ![]() |
0.14 | -0.89 |
30 | ![]() |
0.36 | -0.85 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 01:10 |
2 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:00 |
3 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:30 |
4 | Báo cáo tổng sản phẩm của Hoa Kỳ (Final GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
5 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
7 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
8 | Final GDP Price Index q/q (Final GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
11 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:30 |
13 | Bank Stress Test Results (Bank Stress Test Results) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 03:30 |
14 | Tuyên bố của Tổng thống (Joe Biden) (President Biden Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 08:00 |
15 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 17:00 |
16 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
18 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
19 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 20:45 |
20 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
22 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 23:00 |
bình luận
bình luận