Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,060.80 | 1,434,288,413.70 |
2 | ETH | 3,320.20 | 966,277,606.98 |
3 | BTC | 63,745.89 | 908,461,335.71 |
4 | SOL | 142.74 | 408,652,109.82 |
5 | PEPE | <0.01 | 235,674,454.17 |
6 | ETHFI | 4.64 | 223,626,963.92 |
7 | ENA | 0.89 | 120,415,169.31 |
8 | NEAR | 7.17 | 118,878,845.42 |
9 | BONK | <0.01 | 102,071,435.87 |
10 | OP | 2.73 | 95,618,503.12 |
11 | WIF | 2.76 | 87,514,243.56 |
12 | GLM | 0.54 | 79,207,119.63 |
13 | DOGE | 0.15 | 74,052,359.95 |
14 | BOME | 0.01 | 65,378,433.25 |
15 | XRP | 0.52 | 58,858,614.48 |
16 | ETC | 28.88 | 56,363,725.29 |
17 | RUNE | 5.23 | 45,334,277.60 |
18 | AVAX | 35.04 | 42,337,949.66 |
19 | WLD | 4.87 | 41,428,981.96 |
20 | ATA | 0.25 | 39,703,694.86 |
21 | AR | 36.81 | 39,524,622.95 |
22 | COS | 0.02 | 38,076,780.87 |
23 | FLOKI | <0.01 | 35,888,992.42 |
24 | STRK | 1.30 | 35,343,154.48 |
25 | MATIC | 0.74 | 34,791,720.21 |
26 | SSV | 54.23 | 33,264,966.24 |
27 | LTC | 84.95 | 32,449,510.47 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ATA | 0.25 | +29.17 |
2 | ETHFI | 4.64 | +27.40 |
3 | OAX | 0.25 | +19.40 |
4 | AKRO | <0.01 | +17.32 |
5 | SSV | 54.23 | +13.10 |
6 | ONG | 0.65 | +11.59 |
7 | AR | 36.81 | +9.17 |
8 | COMBO | 0.82 | +9.04 |
9 | ENS | 16.71 | +8.37 |
10 | W | 0.66 | +7.88 |
11 | METIS | 69.12 | +7.76 |
12 | ENA | 0.89 | +7.14 |
13 | VANRY | 0.18 | +6.54 |
14 | NEO | 18.87 | +6.49 |
15 | AEVO | 1.59 | +6.43 |
16 | OP | 2.73 | +6.39 |
17 | ICP | 13.96 | +5.89 |
18 | ILV | 104.00 | +5.78 |
19 | GLM | 0.54 | +5.72 |
20 | LQTY | 1.15 | +5.70 |
21 | MAV | 0.41 | +5.60 |
22 | STRK | 1.30 | +5.46 |
23 | PORTAL | 0.95 | +5.28 |
24 | LDO | 2.15 | +5.25 |
25 | PEPE | <0.01 | +5.20 |
26 | MKR | 3,132.00 | +5.17 |
27 | ASR | 4.16 | +5.13 |
28 | ETC | 28.88 | +5.10 |
29 | BOND | 3.01 | +5.03 |
30 | OCEAN | 0.94 | +4.25 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | LEVER | <0.01 | -18.01 |
2 | COS | 0.02 | -12.90 |
3 | GAL | 4.18 | -10.20 |
4 | DATA | 0.06 | -5.31 |
5 | BNX | 0.95 | -4.92 |
6 | HIGH | 3.93 | -4.20 |
7 | VITE | 0.02 | -4.12 |
8 | PIVX | 0.36 | -3.76 |
9 | NEAR | 7.17 | -3.69 |
10 | CTK | 0.70 | -3.39 |
11 | CREAM | 44.12 | -3.05 |
12 | IQ | <0.01 | -2.97 |
13 | ORN | 1.68 | -2.77 |
14 | RARE | 0.11 | -2.74 |
15 | TROY | <0.01 | -2.72 |
16 | ENJ | 0.31 | -2.71 |
17 | MBOX | 0.36 | -2.59 |
18 | ARKM | 2.07 | -2.59 |
19 | ARK | 0.80 | -2.57 |
20 | CVC | 0.17 | -2.46 |
21 | WING | 6.09 | -2.25 |
22 | QKC | 0.01 | -2.14 |
23 | PORTO | 2.57 | -1.91 |
24 | ATM | 3.13 | -1.88 |
25 | FORTH | 4.19 | -1.76 |
26 | STEEM | 0.28 | -1.59 |
27 | GNS | 3.43 | -1.58 |
28 | HBAR | 0.11 | -1.57 |
29 | ACH | 0.03 | -1.56 |
30 | LAZIO | 3.03 | -1.53 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận