Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,062.40 | 1,394,240,958.70 |
2 | BTC | 62,961.98 | 1,063,910,733.63 |
3 | ETH | 3,265.75 | 1,001,235,448.63 |
4 | SOL | 137.81 | 416,699,185.76 |
5 | PEPE | <0.01 | 247,010,417.44 |
6 | ETHFI | 4.33 | 243,254,050.42 |
7 | ENA | 0.85 | 131,130,318.44 |
8 | BONK | <0.01 | 103,085,322.21 |
9 | NEAR | 7.06 | 96,769,240.62 |
10 | OP | 2.64 | 90,801,026.47 |
11 | WIF | 2.64 | 89,594,641.60 |
12 | DOGE | 0.15 | 82,374,838.51 |
13 | GLM | 0.53 | 75,402,852.68 |
14 | XRP | 0.51 | 69,255,631.82 |
15 | BOME | <0.01 | 66,728,795.70 |
16 | ETC | 28.03 | 58,374,097.26 |
17 | ATA | 0.24 | 44,545,419.04 |
18 | RUNE | 5.11 | 43,798,507.39 |
19 | AVAX | 33.93 | 43,357,684.84 |
20 | WLD | 4.71 | 41,695,073.60 |
21 | AR | 35.85 | 38,772,133.11 |
22 | FLOKI | <0.01 | 37,392,074.38 |
23 | COS | 0.02 | 36,982,853.98 |
24 | SSV | 52.50 | 35,529,042.69 |
25 | STRK | 1.26 | 34,903,098.69 |
26 | MATIC | 0.72 | 34,483,827.06 |
27 | LTC | 83.93 | 32,428,084.15 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ATA | 0.24 | +19.29 |
2 | ETHFI | 4.33 | +15.46 |
3 | AKRO | <0.01 | +11.51 |
4 | OAX | 0.23 | +10.49 |
5 | ONG | 0.63 | +8.55 |
6 | COMBO | 0.81 | +8.31 |
7 | AR | 35.85 | +6.87 |
8 | SSV | 52.50 | +6.02 |
9 | GLM | 0.53 | +5.29 |
10 | ASR | 4.11 | +4.95 |
11 | PSG | 5.48 | +3.91 |
12 | LDO | 2.13 | +3.81 |
13 | BOND | 2.98 | +3.61 |
14 | METIS | 66.17 | +3.05 |
15 | MKR | 3,074.00 | +2.71 |
16 | BAR | 2.74 | +2.40 |
17 | NEO | 18.15 | +2.20 |
18 | LQTY | 1.12 | +2.00 |
19 | ICP | 13.55 | +1.69 |
20 | VOXEL | 0.27 | +1.60 |
21 | OM | 0.77 | +1.50 |
22 | ENA | 0.85 | +1.44 |
23 | MAV | 0.40 | +1.39 |
24 | TRX | 0.12 | +1.28 |
25 | BONK | <0.01 | +1.26 |
26 | OMNI | 20.66 | +1.23 |
27 | AEVO | 1.52 | +1.20 |
28 | W | 0.63 | +1.13 |
29 | ETC | 28.03 | +1.12 |
30 | WNXM | 68.10 | +1.10 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.79 | -18.02 |
2 | COS | 0.02 | -16.72 |
3 | LEVER | <0.01 | -13.18 |
4 | HIGH | 3.83 | -9.87 |
5 | VITE | 0.02 | -8.32 |
6 | DATA | 0.06 | -7.91 |
7 | ORN | 1.64 | -6.73 |
8 | ARKM | 2.01 | -6.59 |
9 | CTK | 0.68 | -6.00 |
10 | PIVX | 0.35 | -5.77 |
11 | BNX | 0.95 | -5.65 |
12 | RARE | 0.11 | -5.60 |
13 | ACH | 0.03 | -5.48 |
14 | MBOX | 0.35 | -5.34 |
15 | BEL | 0.87 | -5.18 |
16 | BOME | <0.01 | -5.14 |
17 | PORTO | 2.52 | -5.12 |
18 | ENJ | 0.30 | -4.88 |
19 | MAGIC | 0.79 | -4.64 |
20 | WIF | 2.64 | -4.60 |
21 | RVN | 0.03 | -4.56 |
22 | GNS | 3.33 | -4.48 |
23 | TROY | <0.01 | -4.45 |
24 | MEME | 0.03 | -4.38 |
25 | ANKR | 0.05 | -4.25 |
26 | IQ | <0.01 | -4.25 |
27 | TNSR | 0.90 | -4.24 |
28 | LINA | <0.01 | -4.23 |
29 | GLMR | 0.30 | -4.23 |
30 | ROSE | 0.10 | -4.15 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận